Stromsgodset vs Debrecen
19-7-2013 0h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Marienlyst, trọng tài Marius Avram
Đội hình Stromsgodset
Tiền vệ | Mounir Hamoud [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/1/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
2 |
Hậu vệ | Kim Andre Madsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Hậu vệ | Jorgen Horn [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/6/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
5 |
Tiền vệ | Stefan Johansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Oyvind Storflor [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Tiền đạo | Peter Kovacs [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/7/1978 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 97cm
|
10 |
Tiền vệ | Abdisalam Ibrahim [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/1/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Tiền đạo | Thomas Lehne Olsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/29/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
17 |
Hậu vệ | Bismark Adjei-Boateng [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 5/10/1994 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Lars Stubhaug [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/18/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Hậu vệ | Jarl Andre Storbaek [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/20/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
27 |
Tiền vệ | Iver Fossum [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/15/1996 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Martin Ronning Ovenstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/18/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
18 |
Tiền vệ | Tokmac Chol Nguen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/20/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 60cm
|
25 |
Hậu vệ | Abdul Razak Nuhu [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 5/14/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Ole Amund Sveen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
29 |
Thủ môn | Thomas Andre Odegaard [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/12/1971 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
32 |
Tiền vệ | Mads Westlie Gundersen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/31/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
45 |
Đội hình Debrecen
Joel Damahou | 4 | |
Tiền vệ | Selim Bouadla [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/25/1988 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Hậu vệ | Peter Mate [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 12/1/1984 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 92cm
|
18 |
Hậu vệ | Igor Morozov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/27/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Tiền đạo | Ibrahima Sidibe [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/10/1980 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
26 |
Tiền vệ | Adam Bodi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Zoltan Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/25/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Tiền vệ | Peter Szakaly [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/17/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
55 |
Hậu vệ | Mihaly Korhut [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 12/1/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
69 |
Tiền vệ | Peter Czvitkovics [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/10/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
77 |
Thủ môn | Istvan Verpecz [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/4/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 87cm
|
87 |
Thủ môn | Vukasin Poleksic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/30/1982 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Aleksandar Trninic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/27/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền vệ | Laszlo Zsidai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/16/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Janos Ferenczi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/3/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền đạo | Dalibor Volas [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/27/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 88cm
|
19 |
Hậu vệ | Dusan Brkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/20/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Tiền vệ | Tamas Kulcsar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/13/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
70 |
Tường thuật Stromsgodset vs Debrecen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | Ibrahim (Stromsgodset) nhận thẻ vàng | |
12″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Zsidai vào thay Damahou | |
26″ | Máté (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
36″ | 0:1 Vàoooo!! Sidibe (Debrecen) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Stromsgodset – 0:1 – Debrecen | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Stromsgodset – 0:1 – Debrecen | |
46″ | Thay người bên phía đội Stromsgodset:Nuhu vào thay Storflor | |
46″ | Thay người bên phía đội Stromsgodset:Rønning vào thay Lehne Olsen | |
52″ | Bódi (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
53″ | 1:1 Vàoooo!! Horn (Stromsgodset) | |
55″ | Nuhu (Stromsgodset) nhận thẻ vàng | |
55″ | 1:2 Vàoooo!! Sidibe (Debrecen) – Đá phạt 11m | |
67″ | Bódi (Debrecen) nhận thẻ vàng thứ hai | |
71″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Trninić vào thay Szakály | |
82″ | Thay người bên phía đội Stromsgodset:Sveen vào thay Boateng | |
86″ | Bouadla (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Kulcsár vào thay Bouadla | |
89″ | Sidibe (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 2:2 Vàoooo!! Péter Kovács (Stromsgodset) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Stromsgodset – 2:2 – Debrecen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Stromsgodset – 2:2 – Debrecen | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | Ibrahim (Stromsgodset) nhận thẻ vàng | |
12″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Zsidai vào thay Damahou | |
26″ | Máté (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
36″ | 0:1 Vàoooo!! Sidibe (Debrecen) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Stromsgodset – 0:1 – Debrecen | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Stromsgodset – 0:1 – Debrecen | |
46″ | Thay người bên phía đội Stromsgodset:Nuhu vào thay Storflor | |
46″ | Thay người bên phía đội Stromsgodset:Rønning vào thay Lehne Olsen | |
52″ | Bódi (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
53″ | 1:1 Vàoooo!! Horn (Stromsgodset) | |
55″ | Nuhu (Stromsgodset) nhận thẻ vàng | |
55″ | 1:2 Vàoooo!! Sidibe (Debrecen) – Đá phạt 11m | |
67″ | Bódi (Debrecen) nhận thẻ vàng thứ hai | |
71″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Trninić vào thay Szakály | |
82″ | Thay người bên phía đội Stromsgodset:Sveen vào thay Boateng | |
86″ | Bouadla (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Kulcsár vào thay Bouadla | |
89″ | Sidibe (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 2:2 Vàoooo!! Péter Kovács (Stromsgodset) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Stromsgodset – 2:2 – Debrecen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Stromsgodset – 2:2 – Debrecen |
Thống kê chuyên môn trận Stromsgodset – Debrecen
Chỉ số quan trọng | Stromsgodset | Debrecen |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 7 | 5 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 3 |
Phạt góc | 8 | 1 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 3 | 4 |
Thẻ vàng | 2 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Stromsgodset vs Debrecen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.86 | 0.96 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.6 | 3.5 | 5.25 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.4 | 3 | 2.3 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 11 |
4-2 | 41 |
4-3 | 101 |
5-2 | 81 |
5-4 | 91 |
6-2 | 251 |
6-3 | 91 |
6-4 | 91 |
7-2 | 91 |
7-3 | 91 |
8-2 | 91 |
2-2 | 3 |
3-3 | 56 |
4-4 | 151 |
5-5 | 91 |
2-3 | 29 |
2-4 | 101 |
2-5 | 126 |
2-6 | 91 |
3-4 | 126 |
3-5 | 126 |
3-6 | 91 |
4-5 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Stromsgodset thắng: 1, hòa: 1, Debrecen thắng: 0
Sân nhà Stromsgodset: 1, sân nhà Debrecen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Debrecen | Stromsgodset | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Stromsgodset | Debrecen | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Stromsgodset thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Debrecen thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Debrecen thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Stromsgodset
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Stromsgodset | 2-2 | SoenderjyskE | 0%-0% |
2016 | SoenderjyskE | 2-1 | Stromsgodset | 0%-0% |
2015 | Stromsgodset | 0-2 | Hajduk Split | 0%-0% |
2015 | Hajduk Split | 2-0 | Stromsgodset | 0%-0% |
2015 | Stromsgodset | 0-1 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2015 | Mlada Boleslav | 1-2 | Stromsgodset | 0%-0% |
2015 | Partizani Tirana | 0-1 | Stromsgodset | 0%-0% |
2015 | Stromsgodset | 3-1 | Partizani Tirana | 0%-0% |
2014 | Steaua | 2-0 | Stromsgodset | 0%-0% |
2014 | Stromsgodset | 0-1 | Steaua | 0%-0% |
2013 | Stromsgodset | 1-3 | Jablonec | 0%-0% |
2013 | Jablonec | 2-1 | Stromsgodset | 0%-0% |
2013 | Debrecen | 0-3 | Stromsgodset | 0%-0% |
2013 | Stromsgodset | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2011 | Stromsgodset | 0-2 | Atletico Madrid | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Debrecen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Zhodino | 1-0 | Debrecen | 0%-0% |
2016 | Debrecen | 1-2 | Zhodino | 0%-0% |
2016 | Debrecen | 2-0 | Fiorita | 0%-0% |
2016 | Fiorita | 0-5 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Rosenborg | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 2-3 | Rosenborg | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Sutjeska | 2-0 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 3-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 0-0 | Young Boys | 0%-0% |
2014 | Young Boys | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2014 | BATE Borisov | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 1-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 2-0 | Cliftonville | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Stromsgodset | 0-2 | Hajduk Split | 0%-0% |
2005 | Hajduk Split | 0-5 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Hajduk Split | 2-0 | Stromsgodset | 0%-0% |
2005 | Hajduk Split | 0-5 | Debrecen | 0%-0% |