St Patrick’s vs Zalgiris
12-7-2013 1h:45″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Richmond Park, trọng tài Igor Pristovnik
Đội hình St Patrick’s
Thủ môn | Brendan Clarke [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/17/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Gerard O’Brien | 2 | |
Hậu vệ | Conor Kenna [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/21/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Greg Bolger [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/9/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Conan Byrne [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/10/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Christy Fagan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/11/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Tiền vệ | John Russell [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/18/1985 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Killian Brennan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/31/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Ian Bermingham [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 6/16/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Kenny Browne [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/7/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
15 |
Tiền vệ | Chris Forrester [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/17/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Hậu vệ | Aidan Price [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/8/1981 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Hậu vệ | Shane McFaul [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/23/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Thủ môn | David Ryan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/10/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Sean Gannon [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
18 |
Tiền đạo | Jake Kelly [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 6/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Stephen Maher [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/3/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Philip Hughes | 27 |
Đội hình Zalgiris
Thủ môn | Armantas Vitkauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Andrius Skerla [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/29/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền vệ | Ramunas Radavicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 1/20/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Hậu vệ | Egidijus Vaitkunas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/8/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền vệ | Pavel Komolov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/9/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Tiền vệ | Andro Svrljuga [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/24/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Hậu vệ | Luka Peric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/14/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Kamil Bilinski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/23/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Tiền vệ | Vaidas Silenas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/16/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Arturas Zulpa [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/10/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
80 |
Tiền vệ | Mantas Kuklys [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/10/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
88 |
Hậu vệ | Georgas Freidgeimas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/10/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Hậu vệ | Algis Jankauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 9/27/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền vệ | Rytis Leliuga [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 1/4/1987 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Thủ môn | Aivaras Brazinskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 90cm
|
12 |
Tiền vệ | Paulius Janusauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/28/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Tiền đạo | Andrius Velicka [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/4/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 82cm
|
27 |
Tiền đạo | Vedran Gerc [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/14/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
99 |
Tường thuật St Patrick’s vs Zalgiris
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Browne (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
21″ | Radavičius (Zalgiris) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | 0:1 Vào! Kuklys (Zalgiris) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! St Patrick�s – 0:1 – Zalgiris | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! St Patrick�s – 0:1 – Zalgiris | |
46″ | Thay người bên phía đội Zalgiris:Leliuga vào thay Radavičius | |
52″ | 0:2 Vào! Biliński (Zalgiris) | |
57″ | Žulpa (Zalgiris) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:Flood vào thay Forrester | |
60″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:Price vào thay Byrne | |
67″ | Thay người bên phía đội Zalgiris:Janušauskas vào thay Šilėnas | |
73″ | Vaitkūnas (Zalgiris) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Zalgiris:Zagurskas vào thay Kamolov | |
85″ | 1:2 Vào! Brennan (St Patrick�s) – Đá phạt 11m | |
86″ | Russell (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:Kelly vào thay Russell | |
88″ | Price (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! St Patrick�s – 1:2 – Zalgiris | |
0″ | Trận đấu kết thúc! St Patrick�s – 1:2 – Zalgiris |
Thống kê chuyên môn trận St Patrick’s – Zalgiris
Chỉ số quan trọng | St Patrick’s | Zalgiris |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận St Patrick’s vs Zalgiris
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.1 | 3.3 | 3.1 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5.8 | 3.25 | 1.73 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 26 |
4-2 | 56 |
4-3 | 71 |
5-2 | 91 |
6-2 | 251 |
2-2 | 8 |
3-3 | 41 |
4-4 | 151 |
1-2 | 3.4 |
1-3 | 8.5 |
1-4 | 34 |
1-5 | 67 |
1-6 | 501 |
2-3 | 19 |
2-4 | 51 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
St Patrick’s thắng: 0, hòa: 1, Zalgiris thắng: 1
Sân nhà St Patrick’s: 1, sân nhà Zalgiris: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | St Patrick’s | Zalgiris | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Zalgiris | St Patrick’s | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
St Patrick’s thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Zalgiris thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Zalgiris thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của St Patrick’s
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 1-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2016 | Jeunesse Esch | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2014 | St Patrick’s | 0-5 | Legia | 0%-0% |
2014 | Legia | 1-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2013 | St Patrick’s | 1-2 | Zalgiris | 0%-0% |
2013 | Zalgiris | 2-2 | St Patrick’s | 0%-0% |
2012 | Hannover 96 | 2-0 | St Patrick’s | 59.9%-40.1% |
2012 | St Patrick’s | 0-3 | Hannover 96 | 50.8%-49.2% |
2012 | St Patrick’s | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2012 | IBV Vestmannaeyjar | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2012 | St Patrick’s | 1-0 | IBV Vestmannaeyjar | 0%-0% |
2011 | St Patrick’s | 1-3 | Karpaty Lviv | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zalgiris
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Zalgiris | 0-5 | Sevilla | 42.9%-57.1% |
2018 | Sevilla | 1-0 | Zalgiris | 64.9%-35.1% |
2018 | Vaduz | 1-1 | Zalgiris | 0%-0% |
2018 | Zalgiris | 1-0 | Vaduz | 0%-0% |
2018 | Zalgiris | 1-1 | KI Klaksvik | 0%-0% |
2018 | KI Klaksvik | 1-2 | Zalgiris | 0%-0% |
2017 | Ludogorets | 4-1 | Zalgiris | 0%-0% |
2017 | Zalgiris | 2-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2016 | FC Astana | 2-1 | Zalgiris | 0%-0% |
2016 | Zalgiris | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2015 | Zalgiris | 0-1 | Malmo | 0%-0% |
2015 | Malmo | 0-0 | Zalgiris | 0%-0% |
2014 | Zalgiris | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2014 | Dinamo Zagreb | 2-0 | Zalgiris | 0%-0% |
2013 | Zalgiris | 0-2 | Salzburg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |