Sparta Praha vs Hacken
19-7-2013 1h:15″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Letná, trọng tài Javier Estrada
Đội hình Sparta Praha
Tiền vệ | Lukas Vacha [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/12/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền đạo | Tomas Prikryl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/4/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Marek Matejovsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/19/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Hậu vệ | Lukas Pauschek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/9/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Vaclav Kadlec [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/20/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
14 |
Hậu vệ | Pavel Kaderabek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/25/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
16 |
Tiền đạo | David Lafata [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/18/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Josef Husbauer [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Hậu vệ | Mario Holek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/28/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Hậu vệ | Roman Polom [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Tomas Vaclik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/29/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
31 |
Thủ môn | Marek Cech [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/8/1976 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 91cm
|
1 |
Hậu vệ | Ondrej Svejdik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/2/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Kamil Vacek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/18/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Hậu vệ | Costa Nhamoinesu [+]
Quốc tịch: Zimbabwe Ngày sinh: 1/6/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Tiền đạo | Lukas Julis [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/2/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền đạo | Jiri Skalak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/12/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Tiền vệ | Ales Cermak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/1/1994 Chiều cao: 160cm Cân nặng: -1cm
|
38 |
Đội hình Hacken
Thủ môn | Patrik Christoffer Kallqvist [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/26/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 96cm
|
1 |
Hậu vệ | Fredrik Bjorck [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/21/1979 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Tiền đạo | Mostapha El Kabir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/5/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền vệ | Oscar Lewicki [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/14/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Martin Ericsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/3/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Hậu vệ | Kari Arkivuo [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/23/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Hậu vệ | Tibor Joza [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/9/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Tiền vệ | Bjorn Anklev [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/12/1979 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Dominic Chatto [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/7/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Tiền đạo | Nasiru Mohammed [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 6/6/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Simon Gustafsson (aka Simon Gustafsson) [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/11/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Hậu vệ | Ali Khan Mohammed [+]
Quốc tịch: Lebanon Ngày sinh: 1/21/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 85cm
|
4 |
Tiền vệ | David Marek Frolund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/4/1979 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền đạo | Dioh Williams [+]
Quốc tịch: Liberia Ngày sinh: 1/8/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Reuben Ayarna [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 10/22/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Tiền đạo | Mika Ojala [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/21/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Tiền vệ | Rene Makondele [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 4/9/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
24 |
Thủ môn | Damir Mehic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/18/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
26 |
Tường thuật Sparta Praha vs Hacken
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
33″ | 1:0 Vàoo! Lafata (Sparta Praha) | |
41″ | El Kabir (Hacken) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Sparta Praha – 1:0 – Hacken | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sparta Praha – 1:0 – Hacken | |
60″ | Thay người bên phía đội Hacken:Makondele vào thay Gustafsson | |
66″ | 2:0 Vàoo! Lafata (Sparta Praha) | |
67″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Vacek vào thay Hušbauer | |
69″ | 2:1 Vàoo! Mohammed (Hacken) | |
77″ | 2:2 Vàoo! Makondele (Hacken) | |
80″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Skalák vào thay Přikryl | |
84″ | Lewicki (Hacken) nhận thẻ vàng | |
84″ | Vacek (Sparta Praha) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Nhamoinesu vào thay Pauschek | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Hacken:M. Ojala vào thay Mohammed | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Sparta Praha – 2:2 – Hacken | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sparta Praha – 2:2 – Hacken | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
33″ | 1:0 Vàoo! Lafata (Sparta Praha) | |
41″ | El Kabir (Hacken) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Sparta Praha – 1:0 – Hacken | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sparta Praha – 1:0 – Hacken | |
60″ | Thay người bên phía đội Hacken:Makondele vào thay Gustafsson | |
66″ | 2:0 Vàoo! Lafata (Sparta Praha) | |
67″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Vacek vào thay Hušbauer | |
69″ | 2:1 Vàoo! Mohammed (Hacken) | |
77″ | 2:2 Vàoo! Makondele (Hacken) | |
80″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Skalák vào thay Přikryl | |
84″ | Lewicki (Hacken) nhận thẻ vàng | |
84″ | Vacek (Sparta Praha) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Nhamoinesu vào thay Pauschek | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Hacken:M. Ojala vào thay Mohammed | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Sparta Praha – 2:2 – Hacken | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sparta Praha – 2:2 – Hacken |
Thống kê chuyên môn trận Sparta Praha – Hacken
Chỉ số quan trọng | Sparta Praha | Hacken |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 10 | 4 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 2 |
Phạt góc | 10 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 8 | 16 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sparta Praha vs Hacken
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.45 | 4 | 5.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.8 | 1.35 | 17 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 61 |
4-2 | 51 |
4-3 | 81 |
5-2 | 71 |
6-2 | 91 |
2-2 | 41 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
2-3 | 71 |
2-4 | 91 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Sparta Praha thắng: 0, hòa: 1, Hacken thắng: 1
Sân nhà Sparta Praha: 1, sân nhà Hacken: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Hacken | Sparta Praha | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Sparta Praha | Hacken | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sparta Praha thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Sparta Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sparta Praha | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 0-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2017 | Crvena Zvezda | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2016 | Inter Milan | 2-1 | Sparta Praha | 56%-44% |
2016 | Sparta Praha | 1-0 | Southampton | 29%-71% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2016 | Hapoel Beer Sheva | 0-1 | Sparta Praha | 68%-32% |
2016 | Sparta Praha | 3-1 | Inter Milan | 39.7%-60.3% |
2016 | Southampton | 3-0 | Sparta Praha | 53.8%-46.2% |
2016 | Sparta Praha | 3-2 | SoenderjyskE | 0%-0% |
2016 | SoenderjyskE | 0-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2016 | Steaua | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Hacken
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Hacken | 1-1 | Leipzig | 41.2%-58.8% |
2018 | Leipzig | 4-0 | Hacken | 56.4%-43.6% |
2018 | Hacken | 1-2 | Liepaja | 0%-0% |
2018 | Liepaja | 0-3 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Hacken | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-2 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | Sparta Praha | 2-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 2-1 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 3-0 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Honka | 0-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 1-0 | Honka | 0%-0% |
2011 | Hacken | 5-1 | Kaerjeng | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | FC Thun | 3-3 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2015 | Sparta Praha | 3-1 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2007 | Sparta Praha | 0-0 | Spartak Moskva | 51%-49% |
2007 | Hacken | 1-3 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2005 | Sparta Praha | 0-0 | FC Thun | 56.3%-43.7% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2005 | FC Thun | 1-0 | Sparta Praha | 52.1%-47.9% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |