Skonto vs Tiraspol
11-7-2013 23h:0″
? : ?
Trận đấu chưa bắt đầu
UEFA Europa League
Sân Skonto Stadions, trọng tài Michael Tykgaard
Đội hình Skonto
Thủ môn | Paulius Grybauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/2/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Vladislavs Gabovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 7/13/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
2 |
Hậu vệ | Renars Rode [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/6/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Vjaceslavs Isajevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 8/27/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Juris Laizans [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/6/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Hậu vệ | Aleksandrs Fertovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/15/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruslan Mingazow [+]
Quốc tịch: Turkmenistan Ngày sinh: 11/23/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
10 |
Tiền vệ | Alans Sinelnikovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/14/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Tiền đạo | Valerijs Sabala [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/12/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Hậu vệ | Nauris Bulvitis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/15/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Lasha Dvali [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/14/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền đạo | Artjoms Osipovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/8/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Kristaps Blanks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/30/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền đạo | Vladislavs Gutkovskis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/2/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Irakli Klimiashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/30/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
13 |
Hậu vệ | Lado Datunashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/6/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Hậu vệ | Levan Tchatchiashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/4/1993 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Thủ môn | Dmitrijs Grigorjevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/12/1992 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Đội hình Tiraspol
Tiền đạo | Dumitru Popovici [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/5/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrei Novicov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/24/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
5 |
Tiền vệ | Evgen Zarichnyuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/3/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Sergiy Volodymyrovych Shapoval [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/7/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền đạo | Alexandru Popovici [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/9/1977 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Nicolae Josan [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 9/18/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Thủ môn | Vladimir Livsit [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/23/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
12 |
Tiền đạo | Georgi Karaneychev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/9/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Hậu vệ | Anatolie Boestean [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/26/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Tiền vệ | Victor Bulat [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/5/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Artiom Haceaturov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 6/18/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
26 |
Tiền vệ | Serghei Gheorghiev [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/20/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 63cm
|
10 |
Hậu vệ | Bogdan Hausi [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 9/29/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Tiền đạo | Charles Nnaemeka Newuche [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 3/14/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Alexandru Sergiu Grosu (aka Alexandru Grossu) [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/16/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Hậu vệ | Serghei Diulgher [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/21/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Alexandru Zveaghintev [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/26/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Tiền vệ | Fred Nelson [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/22/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Tường thuật Skonto vs Tiraspol
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | Thay người bên phía đội Tiraspol:Gheorghiev vào thay Fred Nelson | |
37″ | Josan (Tiraspol) nhận thẻ vàng | |
39″ | Boestean (Tiraspol) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Skonto – 0:0 – Tiraspol | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Skonto – 0:0 – Tiraspol | |
56″ | Thay người bên phía đội Tiraspol:Nevuche vào thay Popovici | |
70″ | Thay người bên phía đội Tiraspol:Grosu vào thay Bulat | |
80″ | 0:1 Vào! Zarichnyuk (Tiraspol) | |
80″ | Thay người bên phía đội Skonto:Isajevs vào thay Karašausks | |
82″ | Novicov (Tiraspol) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Skonto – 0:1 – Tiraspol | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Skonto – 0:1 – Tiraspol | |
100″ | Thay người bên phía đội Skonto:Osipovs vào thay Siņeļņikovs | |
120″+1″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Skonto – 0:1 – Tiraspol | |
0″ | Bắt đầu đá luân lưu 11m! | |
0″ | Josan (Tiraspol) – Vào! | |
0″ | Šabala (Skonto) – Vào! | |
0″ | Gheorghiev (Tiraspol) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | Laizāns (Skonto) – Vào! | |
0″ | Grosu (Tiraspol) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | Fertovs (Skonto) – Vào! | |
0″ | Shapoval (Tiraspol) – Vào! | |
0″ | Osipovs (Skonto) – Vào! | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Skonto – 0:1 – (11m 4:2) Tiraspol |
Thống kê chuyên môn trận Skonto – Tiraspol
Chỉ số quan trọng | Skonto | Tiraspol |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 10 | 4 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 3 |
Phạt góc | 11 | 2 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 24 | 17 |
Thẻ vàng | 0 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Skonto vs Tiraspol
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.75 | 3.4 | 4.25 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
26 | 5.8 | 1.18 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 29 |
3-1 | 61 |
3-2 | 66 |
4-1 | 67 |
4-2 | 61 |
4-3 | 91 |
5-1 | 67 |
5-2 | 91 |
6-1 | 91 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
1-1 | 5.5 |
2-2 | 56 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
0-1 | 1.22 |
0-2 | 11 |
0-3 | 51 |
0-4 | 151 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
1-2 | 29 |
1-3 | 67 |
1-4 | 91 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2013
Skonto thắng: 1, hòa: 0, Tiraspol thắng: 0
Sân nhà Skonto: 0, sân nhà Tiraspol: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Tiraspol | Skonto | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Tiraspol thắng: 0, hòa: 0, thua: 3
Tiraspol thắng: 0, hòa: 0, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Skonto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Liberec | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Skonto | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Skonto | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Tiraspol
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Inter Baku | 3-1 | Tiraspol | 0%-0% |
2014 | Tiraspol | 2-3 | Inter Baku | 0%-0% |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |