Skonto vs Liberec
18-7-2013 23h:30″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Skonto Stadions, trọng tài Daniel Stefanski
Đội hình Skonto
Thủ môn | Paulius Grybauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/2/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Vladislavs Gabovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 7/13/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
2 |
Hậu vệ | Renars Rode [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/6/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Vjaceslavs Isajevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 8/27/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Juris Laizans [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/6/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Hậu vệ | Aleksandrs Fertovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/15/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruslan Mingazow [+]
Quốc tịch: Turkmenistan Ngày sinh: 11/23/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
10 |
Tiền vệ | Alans Sinelnikovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/14/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Tiền đạo | Valerijs Sabala [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/12/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Hậu vệ | Nauris Bulvitis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/15/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Lasha Dvali [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/14/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền đạo | Artjoms Osipovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/8/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Kristaps Blanks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/30/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền đạo | Vladislavs Gutkovskis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/2/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Irakli Klimiashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/30/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
13 |
Hậu vệ | Lado Datunashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/6/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Hậu vệ | Levan Tchatchiashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/4/1993 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Thủ môn | Dmitrijs Grigorjevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/12/1992 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Đội hình Liberec
Hậu vệ | Renato Kelic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/31/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
2 |
Tiền vệ | Lubos Husek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/25/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 66cm
|
7 |
Tiền vệ | David Pavelka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/18/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền vệ | Vladislav Kalitvintsev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/4/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Tiền vệ | Serhiy Rybalka [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/1/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền vệ | Martin Frydek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/24/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Ondrej Kusnir [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/4/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 72cm
|
13 |
Hậu vệ | Radoslav Kovac [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/26/1979 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Thủ môn | Premysl Kovar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/14/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Michael Rabusic [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/17/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
19 |
Hậu vệ | Jiri Fleisman [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/2/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
25 |
Thủ môn | Zbynek Hauzr [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/19/1973 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Isaac Sackey [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Vojtech Hadascok [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Tiền đạo | Lukas Szabo [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Dzon Delarge [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 6/24/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Lukas Pokorny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tường thuật Skonto vs Liberec
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | 0:1 Grybauskas (Skonto) – Phản lưới nhà! | |
39″ | 1:1 Vào! Šabala (Skonto) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Skonto – 1:1 – Liberec | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Skonto – 1:1 – Liberec | |
47″ | 2:1 Vào! Karašausks (Skonto) | |
59″ | Mingazov (Skonto) nhận thẻ vàng | |
64″ | Thay người bên phía đội Liberec:Delarge vào thay Kalitvintsev | |
68″ | Thay người bên phía đội Skonto:Klimiashvili vào thay Karašausks | |
71″ | Laizāns (Skonto) nhận thẻ vàng | |
79″ | Delarge (Liberec) nhận thẻ vàng | |
80″ | Siņeļņikovs (Skonto) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Liberec:Szabo vào thay Rybalka | |
84″ | Thay người bên phía đội Skonto:Osipovs vào thay Rugins | |
88″ | Kušnír (Liberec) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Skonto:Isajevs vào thay Siņeļņikovs | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Skonto – 2:1 – Liberec | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Skonto – 2:1 – Liberec | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | 0:1 Grybauskas (Skonto) – Phản lưới nhà! | |
39″ | 1:1 Vào! Šabala (Skonto) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Skonto – 1:1 – Liberec | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Skonto – 1:1 – Liberec | |
47″ | 2:1 Vào! Karašausks (Skonto) | |
59″ | Mingazov (Skonto) nhận thẻ vàng | |
64″ | Thay người bên phía đội Liberec:Delarge vào thay Kalitvintsev | |
68″ | Thay người bên phía đội Skonto:Klimiashvili vào thay Karašausks | |
71″ | Laizāns (Skonto) nhận thẻ vàng | |
79″ | Delarge (Liberec) nhận thẻ vàng | |
80″ | Siņeļņikovs (Skonto) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Liberec:Szabo vào thay Rybalka | |
84″ | Thay người bên phía đội Skonto:Osipovs vào thay Rugins | |
88″ | Kušnír (Liberec) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Skonto:Isajevs vào thay Siņeļņikovs | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Skonto – 2:1 – Liberec | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Skonto – 2:1 – Liberec |
Thống kê chuyên môn trận Skonto – Liberec
Chỉ số quan trọng | Skonto | Liberec |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 2 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 2 | 5 |
Phạt góc | 3 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 3 | 10 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Skonto vs Liberec
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.91 | 0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.15 | 3.55 | 1.67 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.44 | 3.5 | 11 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 2.15 |
3-1 | 8 |
3-2 | 11 |
4-1 | 36 |
4-2 | 46 |
4-3 | 61 |
5-1 | 71 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 3.2 |
3-3 | 26 |
4-4 | 201 |
2-3 | 9 |
2-4 | 29 |
2-5 | 61 |
2-6 | 91 |
3-4 | 56 |
3-5 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Skonto thắng: 1, hòa: 0, Liberec thắng: 1
Sân nhà Skonto: 1, sân nhà Liberec: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Liberec | Skonto | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Skonto | Liberec | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Skonto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Liberec | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Skonto | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Skonto | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Liberec
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2016 | Liberec | 1-3 | Fiorentina | 45.7%-54.3% |
2016 | Liberec | 1-2 | PAOK | 54.4%-45.6% |
2016 | Karabakh | 2-2 | Liberec | 66.7%-33.3% |
2016 | Liberec | 3-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | AEK Larnaca | 0-1 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Liberec | 1-1 | Groningen | 49%-51% |
2015 | Marseille | 0-1 | Liberec | 71%-29% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |