Kukesi vs Flora
12-7-2013 0h:30″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadiumi Kombëtar Qemal Stafa, trọng tài Mark Steven Whitby
Đội hình Kukesi
Thủ môn | Argent Halili [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/16/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Julian Brahja [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/6/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Gerhard Progni [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/6/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Lazar Popovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/10/1983 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Rrahman Hallaci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/12/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Igli Allmuca [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/25/1980 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Hậu vệ | Lucas Damian Malacarne [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 11/25/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
17 |
Tiền vệ | Enkel Alikaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/27/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Yll Hoxha [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/26/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Hậu vệ | Roland Peqini [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/25/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Besar Musolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/28/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
23 |
Hậu vệ | Vilson Lila [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/6/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Gentjan Manuka [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/2/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Enco Malindi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/15/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Sokol Mziu [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/7/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Ervis Koci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/13/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Fatjon Bytyci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Renato Malotaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Đội hình Flora
Hậu vệ | Karol Mets [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/16/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Sander Van De Streek [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Rauno Alliku [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/2/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Reio Laabus [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/14/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Markus Jurgenson (aka Markus Jorgenson) [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 9/9/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Thủ môn | Marko Meerits [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 4/26/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
21 |
Hậu vệ | Karl Palatu [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Tiền vệ | Andre Frolov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 4/18/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Guram Mikadze [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/6/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Sander Post [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 9/10/1984 Chiều cao: 199cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền vệ | Karl-Eerik Luigend [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
73 |
Thủ môn | Stanislav Pedok [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/6/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Kevin Aloe [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Rauno Sappinen [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/23/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Irakli Logua [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/29/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Maksim Gussev [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 7/20/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Nikita Baranov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Albert Prosa [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/1/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Tường thuật Kukesi vs Flora
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | Jürgenson (Flora) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Kukesi – 0:0 – Flora | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kukesi – 0:0 – Flora | |
64″ | Thay người bên phía đội Flora:Post vào thay Laabus | |
64″ | Thay người bên phía đội Flora:Logua vào thay Prosa | |
64″ | Progni (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Malota vào thay Alikaj | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Kukesi – 0:0 – Flora | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kukesi – 0:0 – Flora |
Thống kê chuyên môn trận Kukesi – Flora
Chỉ số quan trọng | Kukesi | Flora |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 3 | 1 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 0 |
Phạt góc | 10 | 7 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 3 | 8 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kukesi vs Flora
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.72 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 3.5 | 2.55 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 2.45 | 5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 3.4 |
2-0 | 11 |
2-1 | 29 |
3-0 | 34 |
3-1 | 56 |
3-2 | 61 |
4-0 | 66 |
4-1 | 61 |
4-2 | 81 |
4-3 | 81 |
5-0 | 81 |
5-1 | 81 |
5-2 | 81 |
5-3 | 101 |
6-0 | 101 |
6-1 | 91 |
6-2 | 301 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
0-0 | 1.95 |
1-1 | 12 |
2-2 | 61 |
3-3 | 81 |
4-4 | 101 |
0-1 | 7.5 |
0-2 | 34 |
0-3 | 67 |
0-4 | 81 |
0-5 | 251 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
1-2 | 46 |
1-3 | 56 |
1-4 | 81 |
1-5 | 101 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 71 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Kukesi thắng: 0, hòa: 2, Flora thắng: 0
Sân nhà Kukesi: 1, sân nhà Flora: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Kukesi | Flora | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Flora | Kukesi | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Kukesi thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Flora thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Flora thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Kukesi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kukesi | 2-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 5-2 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Valletta | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Legia | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Flora
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Flora | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Kukesi | 0-0 | Flora | 0%-0% |
2013 | Flora | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2012 | FC Basel | 3-0 | Flora | 0%-0% |
2012 | Flora | 0-2 | FC Basel | 0%-0% |
2011 | Flora | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |