Honved vs Celik Niksic
12-7-2013 1h:30″
9 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân József Bozsik, trọng tài Jonathan Lardot
Đội hình Honved
Hậu vệ | Aleksandar Ignjatovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền vệ | George Ikenne-King Patrick [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/29/1991 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền đạo | Gergely Delczeg [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/9/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền đạo | Filip Holender [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/27/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Souleymane Diaby | 22 | |
Ivan Lovric | 25 | |
Tiền vệ | Patrik Hidi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
26 |
Tiền vệ | Balint Vecsei [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/13/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Tiền vệ | Zivanovic Boris [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/18/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Thủ môn | Szabolcs Kemenes [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/18/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
71 |
Tiền vệ | Gergo Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/7/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Raffaele Alcibiade [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/30/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Attila Lorinczy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/8/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Andrea Mancini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Drissa Diarra [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 7/6/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 66cm
|
24 |
Tiền đạo | Gergely Bobal [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/31/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Richard Kozma [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/1/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Thủ môn | Marton Czuczi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/20/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
31 |
Đội hình Celik Niksic
Thủ môn | Zoran Banovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/14/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Aleksandar Dubljevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/9/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Danilo Vukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/1/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Ilija Radovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
5 |
Tiền vệ | Zijad Adrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/17/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Ivan Ivanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Darko Zoric [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/12/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Predrag Videkanic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/23/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Vasilije Jovovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/12/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Stevan Racic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/17/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 89cm
|
28 |
Tiền vệ | Boris Bulajic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/27/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền đạo | Zarko Vilotijevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/4/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Luka Bakoc [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/23/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Nikola Delibasic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Nenad Bubanja [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/1/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Ilija Bulatovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/11/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Nikola Simic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/30/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Marko Kasalica [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/13/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tường thuật Honved vs Celik Niksic
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 1:0 Vàoo! Holender (Honved) | |
20″ | Thay người bên phía đội Celik Niksic:Bakoč vào thay Dubljević | |
23″ | 2:0 Vàoo! Diaby (Honved) | |
36″ | 3:0 Vàoo! Diarra (Honved) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Honved – 3:0 – Celik Niksic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Honved – 3:0 – Celik Niksic | |
46″ | Thay người bên phía đội Celik Niksic:Bulatović vào thay Radović | |
46″ | Thay người bên phía đội Honved:Mancini vào thay Živanović | |
49″ | 4:0 Vàoo! Délczeg (Honved) – Đá phạt 11m | |
51″ | Vuković (Celik Niksic) nhận thẻ vàng | |
55″ | Thay người bên phía đội Honved:Kozma vào thay Holender | |
61″ | Thay người bên phía đội Honved:Testardi vào thay Diaby | |
66″ | 5:0 Vàoo! Testardi (Honved) – Đá phạt 11m | |
67″ | 6:0 Vàoo! Alcibiade (Honved) | |
69″ | Thay người bên phía đội Celik Niksic:Vilotijević vào thay Ivanović | |
75″ | 7:0 Vàoo! Testardi (Honved) | |
79″ | Mancini (Honved) nhận thẻ vàng | |
81″ | 8:0 Vàoo! Kozma (Honved) | |
87″ | 9:0 Vàoo! Testardi (Honved) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Honved – 9:0 – Celik Niksic | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Honved – 9:0 – Celik Niksic |
Thống kê chuyên môn trận Honved – Celik Niksic
Chỉ số quan trọng | Honved | Celik Niksic |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Honved vs Celik Niksic
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | -0.8 | 0.57 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 6 | 10 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
9-0 | 13 |
9-1 | 26 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Honved thắng: 2, hòa: 0, Celik Niksic thắng: 0
Sân nhà Honved: 1, sân nhà Celik Niksic: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Honved | Celik Niksic | 9-0 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Celik Niksic | Honved | 1-4 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Honved thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Celik Niksic thắng: 0, hòa: 2, thua: 4
Celik Niksic thắng: 0, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Honved
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Progres Niederkorn | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2018 | Honved | 1-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Honved | 2-3 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 1-3 | Vojvodina | 0%-0% |
2013 | Vojvodina | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 9-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2013 | Celik Niksic | 1-4 | Honved | 0%-0% |
2012 | Anzhi | 1-0 | Honved | 0%-0% |
2012 | Honved | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Flamurtari | 0-1 | Honved | 0%-0% |
2009 | Honved | 1-1 | Fenerbahce | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 5-1 | Honved | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Celik Niksic
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Koper | 4-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2014 | Celik Niksic | 0-5 | Koper | 0%-0% |
2013 | Honved | 9-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2013 | Celik Niksic | 1-4 | Honved | 0%-0% |
2012 | Celik Niksic | 1-1 | Borac Banja Luka | 0%-0% |
2012 | Borac Banja Luka | 2-2 | Celik Niksic | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |