EB/Streymur vs Lusitanos
10-7-2013 1h:0″
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Tórsvøllur, trọng tài Raymond Crangle
Đội hình EB/Streymur
Hậu vệ | Gert Age Hansen (aka Gert Hansen) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 7/25/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Hậu vệ | Paetur Jacobsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/5/1982 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
6 |
Tiền đạo | Levi Hansen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Hậu vệ | Egil Bo [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 4/2/1974 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 88cm
|
8 |
Tiền đạo | Gunnar Zachariasen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/22/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Hans Pauli Samuelsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/18/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Tiền vệ | Marni Djurhuus [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 9/6/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Hậu vệ | Rogvi Egilstoft Nielsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/7/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Arnar Dam [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/18/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Leif Niclassen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/1/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Thủ môn | Andras Gango [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/2/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
30 |
Tiền vệ | Hanus Egil Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/15/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Danjal Davidsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 4/17/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Tiền đạo | Niels Pauli Danielsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/18/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Brian Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 8/22/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Johannes Hansen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/31/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Arnbjorn Hansen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/27/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Đội hình Lusitanos
Thủ môn | Ricart Fernandez Lizarte [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/26/1975 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Rafael Santos Brito [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/6/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Oscar Sonejee [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 3/26/1976 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
4 |
Tiền đạo | Juli Sanchez [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 6/20/1978 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
7 |
Tiền đạo | Luis dos Reis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/22/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Bruno Pinheiro [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/20/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
13 |
Hậu vệ | Christian Martinez [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 8/23/1977 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Manuel Machado Riera [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/15/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Bruno Raposo Fernandes (aka Bruninho) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/11/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền vệ | Manel Jimenez [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 8/12/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
23 |
Hậu vệ | Leonel Maciel Antunes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/2/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Hugo Miguel Veloso [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/11/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Samuel Martins Gouveia [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/12/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Pedro Reis Franco [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/8/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Jamal Zarioh Taouil [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 1/30/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Jonathan Fuente [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 12/13/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Franklin Soares Peixoto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/10/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Ferran Pol [+]
Quốc tịch: Andorra Ngày sinh: 2/28/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tường thuật EB/Streymur vs Lusitanos
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | 1:0 Vàoooo!! A. Hansen (EB/Streymur) | |
15″ | Sonejee (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
36″ | Juli Sánchez (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
38″ | 2:0 Vàoooo!! Hanssen (EB/Streymur) | |
40″ | Leonel Maciel (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
43″ | Djurhuus (EB/Streymur) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! EB/Streymur – 2:0 – Lusitanos | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! EB/Streymur – 2:0 – Lusitanos | |
53″ | Pinheiro (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
54″ | H. Samuelsen (EB/Streymur) nhận thẻ vàng | |
55″ | Machado (Lusitanos) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
58″ | Thay người bên phía đội Lusitanos:Zarioh vào thay Pinheiro | |
65″ | Dam Jacobsen (EB/Streymur) nhận thẻ vàng | |
66″ | 2:1 Vàoooo!! Luis Dos Reis (Lusitanos) | |
69″ | Thay người bên phía đội EB/Streymur:Zachariasen vào thay Dam Jacobsen | |
72″ | Thay người bên phía đội EB/Streymur:Danielsen vào thay A. Hansen | |
72″ | 3:1 Vàoooo!! Zachariasen (EB/Streymur) | |
80″ | Thay người bên phía đội Lusitanos:Franklim Soares vào thay Leonel Maciel | |
84″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Hanssen (EB/Streymur)! | |
85″ | 4:1 Vàoooo!! Hanssen (EB/Streymur) | |
88″ | Thay người bên phía đội EB/Streymur:B. Olsen vào thay Zachariasen | |
90″+3″ | 5:1 Vàoooo!! Niclasen (EB/Streymur) | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! EB/Streymur – 5:1 – Lusitanos | |
0″ | Trận đấu kết thúc! EB/Streymur – 5:1 – Lusitanos |
Thống kê chuyên môn trận EB/Streymur – Lusitanos
Chỉ số quan trọng | EB/Streymur | Lusitanos |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 7 | 3 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 8 |
Phạt góc | 4 | 9 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 21 | 12 |
Thẻ vàng | 3 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận EB/Streymur vs Lusitanos
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | 1 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.16 | 7.5 | 10 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 5 | 8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-1 | 26 |
5-2 | 67 |
6-1 | 67 |
6-2 | 101 |
7-1 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
EB/Streymur thắng: 1, hòa: 1, Lusitanos thắng: 0
Sân nhà EB/Streymur: 1, sân nhà Lusitanos: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | EB/Streymur | Lusitanos | 5-1 | 0%-0% | Champions League |
2013 | Lusitanos | EB/Streymur | 2-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
EB/Streymur thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Lusitanos thắng: 0, hòa: 1, thua: 11
Lusitanos thắng: 0, hòa: 1, thua: 11
Phong độ 15 trận gần nhất của EB/Streymur
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2013 | EB/Streymur | 1-3 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2013 | Dinamo Tbilisi | 6-1 | EB/Streymur | 0%-0% |
2013 | EB/Streymur | 5-1 | Lusitanos | 0%-0% |
2013 | Lusitanos | 2-2 | EB/Streymur | 0%-0% |
2012 | Gandzasar | 2-0 | EB/Streymur | 0%-0% |
2012 | EB/Streymur | 3-1 | Gandzasar | 0%-0% |
2011 | Karabakh | 0-0 | EB/Streymur | 0%-0% |
2011 | EB/Streymur | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | EB/Streymur | 0-3 | Kalmar | 0%-0% |
2010 | Kalmar | 1-0 | EB/Streymur | 0%-0% |
2009 | APOEL Nicosia | 3-0 | EB/Streymur | 0%-0% |
2009 | EB/Streymur | 0-2 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2008 | Man City | 2-0 | EB/Streymur | 78%-22% |
2008 | EB/Streymur | 0-2 | Man City | 30.8%-69.2% |
2007 | EB/Streymur | 1-1 | MyPa | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lusitanos
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Lusitanos | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2016 | Domzale | 3-1 | Lusitanos | 0%-0% |
2015 | West Ham | 3-0 | Lusitanos | 0%-0% |
2015 | Lusitanos | 0-1 | West Ham | 0%-0% |
2013 | EB/Streymur | 5-1 | Lusitanos | 0%-0% |
2013 | Lusitanos | 2-2 | EB/Streymur | 0%-0% |
2012 | Lusitanos | 0-1 | Valletta | 0%-0% |
2012 | Valletta | 8-0 | Lusitanos | 0%-0% |
2011 | Lusitanos | 0-1 | Varazdin | 0%-0% |
2011 | Varazdin | 5-1 | Lusitanos | 0%-0% |
2010 | Lusitanos | 0-6 | Rabotnicki | 0%-0% |
2010 | Rabotnicki | 5-0 | Lusitanos | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |