Dinamo Minsk vs Lokomotiva
18-7-2013 23h:0″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Traktor, trọng tài Richard Trutz
Đội hình Dinamo Minsk
Hậu vệ | Pavel Plaskonny [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/29/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Tiền vệ | Slobodan Simovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/22/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Syarhey Palitsevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/9/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Alyaksandr Bychanok [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Uladzimir Khvashchynski [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Nikita Korzun [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/6/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Oleg Veretilo [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/10/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Hernan Figueredo [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 5/15/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Igor Stasevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/21/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
22 |
Thủ môn | Aliaksandr Gutor [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/18/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Tiền đạo | Dmitry Sychev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/25/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
55 |
Thủ môn | Alyaksandr Sulima [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/1/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
1 |
Tiền đạo | Semen Shestilovsky [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Gleb Rassadkin [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Artem Bykov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Erardo Danilo Cocaro Diaz [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 8/22/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
23 |
Đội hình Lokomotiva
Thủ môn | Dominik Picak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/12/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Nikola Matas [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/22/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Mario Musa [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/6/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Tomislav Barbaric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/29/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
4 |
Hậu vệ | Leonard Mesaric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/10/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Karlo Brucic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/17/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Filip Mrzljak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/16/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Mathias Chago [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/6/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
Tiền vệ | Mario Situm [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/4/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Petar Misic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/24/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Dinko Trebotic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/30/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
33 |
Hậu vệ | Ante Puljic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/5/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Tiền vệ | Tomislav Martinac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/27/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
Thủ môn | Darijan Radelic-Zarkov [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/21/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Marko Pajac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/11/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Hrvoje Plum [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Danijel Miskic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/11/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Lamin Samateh [+]
Quốc tịch: Gambia Ngày sinh: 6/26/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
45 |
Tường thuật Dinamo Minsk vs Lokomotiva
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | Musa (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
11″ | 0:1 Vàoooo!! Šitum (Lokomotiva) | |
37″ | Mesarić (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
37″ | Simović (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
41″ | 0:2 Vàoooo!! Mišić (Lokomotiva) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Minsk – 0:2 – Lokomotiva | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Minsk – 0:2 – Lokomotiva | |
54″ | Šitum (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Khvaschinski vào thay Adamović | |
61″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Carles Coto vào thay N. Nikolić | |
62″ | 1:2 Vàoooo!! Veselinović (Dinamo Minsk) | |
67″ | Chago (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Lokomotiva:Pjaca vào thay Mišić | |
73″ | Simović (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng thứ hai | |
83″ | Mrzljak (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Lokomotiva:Martinac vào thay Bručić | |
84″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Kontsevoi vào thay Figueredo | |
85″ | Kontsevoi (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
86″ | Politevich (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
88″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Šitum (Lokomotiva)! | |
90″+3″ | Picak (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Lokomotiva:Miškić vào thay Martinac | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Minsk – 1:2 – Lokomotiva | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Minsk – 1:2 – Lokomotiva | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | Musa (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
11″ | 0:1 Vàoooo!! Šitum (Lokomotiva) | |
37″ | Mesarić (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
37″ | Simović (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
41″ | 0:2 Vàoooo!! Mišić (Lokomotiva) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Minsk – 0:2 – Lokomotiva | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Minsk – 0:2 – Lokomotiva | |
54″ | Šitum (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Khvaschinski vào thay Adamović | |
61″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Carles Coto vào thay N. Nikolić | |
62″ | 1:2 Vàoooo!! Veselinović (Dinamo Minsk) | |
67″ | Chago (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Lokomotiva:Pjaca vào thay Mišić | |
73″ | Simović (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng thứ hai | |
83″ | Mrzljak (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Lokomotiva:Martinac vào thay Bručić | |
84″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Kontsevoi vào thay Figueredo | |
85″ | Kontsevoi (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
86″ | Politevich (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
88″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Šitum (Lokomotiva)! | |
90″+3″ | Picak (Lokomotiva) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Lokomotiva:Miškić vào thay Martinac | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Minsk – 1:2 – Lokomotiva | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Minsk – 1:2 – Lokomotiva |
Thống kê chuyên môn trận Dinamo Minsk – Lokomotiva
Chỉ số quan trọng | Dinamo Minsk | Lokomotiva |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 2 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 3 |
Phạt góc | 5 | 1 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 7 | 10 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dinamo Minsk vs Lokomotiva
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 3.25 | 2.8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.15 | 3.2 | 3.1 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2013
Dinamo Minsk thắng: 1, hòa: 0, Lokomotiva thắng: 1
Sân nhà Dinamo Minsk: 1, sân nhà Lokomotiva: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Lokomotiva | Dinamo Minsk | 2-3 | 0%-0% | Europa League |
2013 | Dinamo Minsk | Lokomotiva | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Lokomotiva thắng: 6, hòa: 4, thua: 3
Lokomotiva thắng: 6, hòa: 4, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Minsk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-1 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | 0%-0% |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 2-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | NSI | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 2-1 | NSI | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lokomotiva
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Genk | 2-0 | Lokomotiva | 0%-0% |
2016 | Lokomotiva | 2-2 | Genk | 0%-0% |
2016 | Vorskla | 2-3 | Lokomotiva | 0%-0% |
2016 | Lokomotiva | 0-0 | Vorskla | 0%-0% |
2016 | Lokomotiva | 3-0 | RoPS | 0%-0% |
2016 | RoPS | 1-1 | Lokomotiva | 0%-0% |
2016 | Lokomotiva | 4-1 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
2015 | PAOK | 6-0 | Lokomotiva | 0%-0% |
2015 | Lokomotiva | 2-1 | PAOK | 0%-0% |
2015 | Broughton | 1-3 | Lokomotiva | 0%-0% |
2015 | Lokomotiva | 2-2 | Broughton | 0%-0% |
2013 | Lokomotiva | 2-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2013 | Dinamo Minsk | 1-2 | Lokomotiva | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Dinamo Minsk | 0-2 | PAOK | 43.6%-56.4% |
2015 | PAOK | 6-0 | Lokomotiva | 0%-0% |
2014 | PAOK | 6-1 | Dinamo Minsk | 59%-40% |
2015 | PAOK | 6-0 | Lokomotiva | 0%-0% |