Brazil vs Tây Ban Nha
1-7-2013 5h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Cúp Liên đoàn các châu lục
Sân Estádio do Maracanã, trọng tài Bjorn Kuipers
Tường thuật Brazil vs Tây Ban Nha
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 1:0 Vàoooo!! Fred (Brazil) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
15″ | Álvaro Arbeloa (T�y Ban Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
28″ | Sergio Ramos (T�y Ban Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | 2:0 Vàoooo!! Neymar (Brazil) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Oscar | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Brazil – 2:0 – T�y Ban Nha | |
46″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:César Azpilicueta vào thay Álvaro Arbeloa | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Brazil – 2:0 – T�y Ban Nha | |
47″ | 3:0 Vàoooo!! Fred (Brazil) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Hulk | |
52″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Jesús Navas vào thay Juan Mata | |
54″ | Bị phạt đền 11m: Marcelo (Brazil) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
55″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Sergio Ramos (T�y Ban Nha)! | |
59″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:David Villa vào thay Fernando Torres | |
68″ | Gerard Piqué (T�y Ban Nha) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | Thay người bên phía đội Brazil:Jadson vào thay Hulk | |
80″ | Thay người bên phía đội Brazil:Jô vào thay Fred | |
88″ | Thay người bên phía đội Brazil:Hernanes vào thay Paulinho | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Brazil – 3:0 – T�y Ban Nha | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Brazil – 3:0 – T�y Ban Nha |
Thống kê chuyên môn trận Brazil – Tây Ban Nha
Chỉ số quan trọng | Brazil | Tây Ban Nha |
Tỷ lệ cầm bóng | 43.8% | 56.2% |
Sút cầu môn | 7 | 5 |
Sút bóng | 14 | 17 |
Thủ môn cản phá | 1 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 9 |
Phạt góc | 1 | 8 |
Việt vị | 2 | 0 |
Phạm lỗi | 27 | 16 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Brazil vs Tây Ban Nha
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.69 | 3.2 | 2.68 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 19 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2013
Brazil thắng: 1, hòa: 0, Tây Ban Nha thắng: 0
Sân nhà Brazil: 1, sân nhà Tây Ban Nha: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2013 | Brazil | Tây Ban Nha | 3-0 | 43.8%-56.2% | Confederations Cup |
Phong độ gần đây
Brazil thắng: 10, hòa: 4, thua: 1
Tây Ban Nha thắng: 11, hòa: 1, thua: 3
Tây Ban Nha thắng: 11, hòa: 1, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Brazil
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Brazil | 3-1 | Peru | 54%-46% |
2019 | Brazil | 2-0 | Argentina | 50%-50% |
2019 | Peru | 0-5 | Brazil | 31%-69% |
2019 | Brazil | 0-0 | Venezuela | 69%-31% |
2019 | Brazil | 3-0 | Bolivia | 74%-26% |
2018 | Brazil | 1-2 | Bỉ | 58.6%-41.4% |
2018 | Brazil | 2-0 | Mexico | 48.6%-51.4% |
2018 | Serbia | 0-2 | Brazil | 41.9%-58.1% |
2018 | Brazil | 2-0 | Costa Rica | 72%-28% |
2018 | Brazil | 1-1 | Thụy Sỹ | 54.9%-45.1% |
2016 | Brazil | 6-0 | Honduras | 49%-51% |
2016 | Brazil | 2-0 | Colombia | 48%-52% |
2016 | Đan Mạch | 0-4 | Brazil | 25%-75% |
2016 | Brazil | 0-0 | Iraq | 78%-22% |
2016 | Brazil | 0-0 | Nam Phi | 65%-35% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Tây Ban Nha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Tây Ban Nha | 6-0 | Croatia | 71%-29% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-2 | Morocco | 75%-25% |
2018 | Iran | 0-1 | Tây Ban Nha | 22%-78% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Brazil | 1-2 | Bỉ | 58.6%-41.4% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2018 | Serbia | 0-2 | Brazil | 41.9%-58.1% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2018 | Brazil | 1-1 | Thụy Sỹ | 54.9%-45.1% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2016 | Brazil | 6-0 | Honduras | 49%-51% |
2012 | Tây Ban Nha | 0-1 | Honduras | 67%-33% |
2016 | Đan Mạch | 0-4 | Brazil | 25%-75% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2016 | Brazil | 0-0 | Iraq | 78%-22% |
2009 | Tây Ban Nha | 1-0 | Iraq | 70.8%-29.2% |
2016 | Brazil | 0-0 | Nam Phi | 65%-35% |
2009 | Nam Phi | 2-3 | Tây Ban Nha | 0%-0% |
2017 | Brazil | 3-0 | Chile | 61%-39% |
2014 | Tây Ban Nha | 0-2 | Chile | 62.9%-37.1% |
2017 | Brazil | 3-0 | Paraguay | 67%-33% |
2010 | Paraguay | 0-1 | Tây Ban Nha | 28.1%-71.9% |
2017 | Uruguay | 1-4 | Brazil | 31%-69% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2016 | Paraguay | 2-2 | Brazil | 35%-65% |
2010 | Paraguay | 0-1 | Tây Ban Nha | 28.1%-71.9% |
2016 | Brazil | 2-2 | Uruguay | 62%-38% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2015 | Chile | 2-0 | Brazil | 50%-50% |
2014 | Tây Ban Nha | 0-2 | Chile | 62.9%-37.1% |
2014 | Brazil | 0-3 | Hà Lan | 58%-42% |
2014 | Tây Ban Nha | 1-5 | Hà Lan | 63.9%-36.1% |
2014 | Brazil | 1-7 | Đức | 46.9%-53.1% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2014 | Brazil | 3-1 | Croatia | 60.9%-39.1% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2013 | Brazil | 2-1 | Uruguay | 68.2%-31.8% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2013 | Ý | 2-4 | Brazil | 40.8%-59.2% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2013 | Brazil | 3-0 | Nhật Bản | 63.4%-36.6% |
2012 | Tây Ban Nha | 0-1 | Nhật Bản | 65%-35% |
2012 | Brazil | 3-2 | Honduras | 56%-44% |
2012 | Tây Ban Nha | 0-1 | Honduras | 67%-33% |
2012 | Brazil | 3-0 | New Zealand | 63%-37% |
2009 | New Zealand | 0-5 | Tây Ban Nha | 36%-64% |
2012 | Brazil | 3-1 | Belarus | 69%-31% |
2015 | Belarus | 0-1 | Tây Ban Nha | 30.9%-69.1% |
2011 | Brazil | 2-2 | Paraguay | 62.7%-37.3% |
2010 | Paraguay | 0-1 | Tây Ban Nha | 28.1%-71.9% |
2010 | Hà Lan | 2-1 | Brazil | 49.1%-50.9% |
2014 | Tây Ban Nha | 1-5 | Hà Lan | 63.9%-36.1% |
2010 | Brazil | 3-0 | Chile | 47.3%-52.7% |
2014 | Tây Ban Nha | 0-2 | Chile | 62.9%-37.1% |
2010 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Brazil | 31.5%-68.5% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2009 | Mỹ | 2-3 | Brazil | 0%-0% |
2009 | Tây Ban Nha | 0-2 | Mỹ | 0%-0% |
2009 | Nam Phi | 0-1 | Brazil | 0%-0% |
2009 | Nam Phi | 2-3 | Tây Ban Nha | 0%-0% |
2009 | Ý | 0-3 | Brazil | 43.3%-56.7% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2009 | Mỹ | 0-3 | Brazil | 32.5%-67.5% |
2009 | Tây Ban Nha | 0-2 | Mỹ | 0%-0% |
2009 | Brazil | 4-2 | Chile | 0%-0% |
2014 | Tây Ban Nha | 0-2 | Chile | 62.9%-37.1% |
2009 | Brazil | 2-1 | Paraguay | 0%-0% |
2010 | Paraguay | 0-1 | Tây Ban Nha | 28.1%-71.9% |
2009 | Uruguay | 0-4 | Brazil | 0%-0% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2008 | Chile | 0-3 | Brazil | 0%-0% |
2014 | Tây Ban Nha | 0-2 | Chile | 62.9%-37.1% |
2008 | Paraguay | 2-0 | Brazil | 0%-0% |
2010 | Paraguay | 0-1 | Tây Ban Nha | 28.1%-71.9% |
2007 | Brazil | 2-1 | Uruguay | 0%-0% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2007 | Chile | 1-6 | Brazil | 34.2%-65.8% |
2014 | Tây Ban Nha | 0-2 | Chile | 62.9%-37.1% |
2007 | Brazil | 3-0 | Chile | 61.8%-38.2% |
2014 | Tây Ban Nha | 0-2 | Chile | 62.9%-37.1% |
2006 | Brazil | 0-1 | Pháp | 54.7%-45.3% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | 54%-46% |
2006 | Nhật Bản | 1-4 | Brazil | 37.5%-62.5% |
2012 | Tây Ban Nha | 0-1 | Nhật Bản | 65%-35% |
2006 | Brazil | 2-0 | Úc | 55.1%-44.9% |
2014 | Úc | 0-3 | Tây Ban Nha | 42%-57% |
2006 | Brazil | 1-0 | Croatia | 51%-49% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |