Twente vs Hannover 96
21-9-2012 2h:5″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FC Twente Stadion, trọng tài Mike Dean
Đội hình Twente
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Nicky Kuiper [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/7/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 85cm
|
3 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Hậu vệ | Robbert Schilder [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/17/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền đạo | Wesley Verhoek [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/25/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
11 |
Tiền vệ | Willem Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Hậu vệ | Tim Breukers [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/4/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Nils Roseler [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/10/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Glynor Plet [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/30/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
20 |
Tiền đạo | Joshua John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/1/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Leroy Fer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền đạo | Dusan Tadic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Hậu vệ | Rasmus Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Tiền vệ | Nacer Chadli [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/2/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Thủ môn | Daniel Fernandes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/24/1983 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 94cm
|
25 |
Tiền đạo | Quincy Promes [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/4/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
27 |
Hậu vệ | Coen Gortemaker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/29/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Đội hình Hannover 96
Thủ môn | Ron-Robert Zieler [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/12/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Hậu vệ | Leon Andreasen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/22/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
2 |
Hậu vệ | Karim Haggui [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 1/19/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Hậu vệ | Mario Eggimann [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/23/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
5 |
Hậu vệ | Steve Cherundolo [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 2/18/1979 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 66cm
|
6 |
Tiền vệ | Sergio Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/15/1980 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền đạo | Szabolcs Huszti [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/17/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền đạo | Didier Ya Konan [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 2/24/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Tiền đạo | Jan Schlaudraff [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/17/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
13 |
Hậu vệ | Christian Pander [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
24 |
Tiền vệ | Lars Stindl [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/26/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Hậu vệ | Manuel Schmiedebach [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 12/5/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền đạo | Artur Sobiech [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/12/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Thủ môn | Markus Miller [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/7/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 89cm
|
14 |
Hậu vệ | Christian Schulz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/31/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Hậu vệ | Sofian Chahed [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 4/17/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Tiền đạo | Mohammed Abdellaoue (aka Moa) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/23/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Tiền vệ | Konstantin Rausch [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/15/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tường thuật Twente vs Hannover 96
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vào! Willem Janssen (Twente) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Nacer Chadli | |
32″ | Thay người bên phía đội Hannover 96:Adrian Nikci vào thay Sergio da Silva Pinto | |
38″ | Szabolcs Huszti (Hannover 96) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 1:0 – Hannover 96 | |
46″ | Thay người bên phía đội Twente:Denny Landzaat vào thay Robbert Schilder | |
46″ | Thay người bên phía đội Hannover 96:Artur Sobiech vào thay Mohammed Abdellaoue | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 1:0 – Hannover 96 | |
50″ | Thay người bên phía đội Twente:Dedryck Boyata vào thay Edson Braafheid | |
54″ | 2:0 Vào! Nacer Chadli (Twente) từ một pha đá phạt sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
58″ | Konstantin Rausch (Hannover 96) nhận thẻ vàng | |
67″ | 2:1 Vào! Artur Sobiech (Hannover 96) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
72″ | 2:2 Peter Wisgerhof (Twente) – Phản lưới nhà! | |
75″ | Thay người bên phía đội Hannover 96:Manuel Schmiedebach vào thay Leon Andreasen | |
77″ | Thay người bên phía đội Twente:Felipe Gutierrez vào thay Nacer Chadli | |
84″ | Denny Landzaat (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Mario Eggimann (Hannover 96) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 2:2 – Hannover 96 | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 2:2 – Hannover 96 |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Hannover 96
Chỉ số quan trọng | Twente | Hannover 96 |
Tỷ lệ cầm bóng | 46.2% | 53.8% |
Sút cầu môn | 6 | 5 |
Sút bóng | 13 | 10 |
Thủ môn cản phá | 3 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 2 |
Phạt góc | 7 | 2 |
Việt vị | 2 | 1 |
Phạm lỗi | 12 | 10 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Hannover 96
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.9 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.1 | 3.5 | 3.3 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.3 | 4.8 | 12 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 5 |
4-2 | 23 |
4-3 | 51 |
5-2 | 56 |
5-3 | 91 |
6-2 | 91 |
2-2 | 1.44 |
3-3 | 19 |
4-4 | 91 |
2-3 | 6.5 |
2-4 | 34 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 51 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Twente thắng: 0, hòa: 2, Hannover 96 thắng: 0
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Hannover 96: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Hannover 96 | Twente | 0-0 | 31.9%-68.1% | Europa League |
2012 | Twente | Hannover 96 | 2-2 | 46.2%-53.8% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Hannover 96 thắng: 4, hòa: 1, thua: 10
Hannover 96 thắng: 4, hòa: 1, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Hannover 96
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Hannover 96 | 0-2 | Wolfsburg | 48%-52% |
2018 | Hannover 96 | 2-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2018 | Karlsruhe | 0-6 | Hannover 96 | 40%-60% |
2019 | Dusseldorf | 2-1 | Hannover 96 | 53%-47% |
2019 | Hannover 96 | 3-0 | Freiburg | 58%-42% |
2019 | Bayern Munchen | 3-1 | Hannover 96 | 70%-30% |
2019 | Hannover 96 | 1-0 | Mainz 05 | 40%-60% |
2019 | Hertha Berlin | 0-0 | Hannover 96 | 59%-41% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Gladbach | 42%-58% |
2019 | Wolfsburg | 3-1 | Hannover 96 | 62%-38% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Schalke 04 | 61%-39% |
2019 | Augsburg | 3-1 | Hannover 96 | 61%-39% |
2019 | Hannover 96 | 2-3 | Leverkusen | 39%-61% |
2019 | Stuttgart | 5-1 | Hannover 96 | 51%-49% |
2019 | Hannover 96 | 0-3 | Frankfurt | 50%-50% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 3-2 | Helsingborg | 54%-46% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 2-2 | Hannover 96 | 48.4%-51.6% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Levante | 2-2 | Hannover 96 | 48.4%-51.6% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Hannover 96 | 3-2 | Helsingborg | 54%-46% |
2012 | Schalke 04 | 4-1 | Twente | 54.6%-45.4% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Schalke 04 | 61%-39% |
2012 | Twente | 1-0 | Schalke 04 | 59.5%-40.5% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Schalke 04 | 61%-39% |
2010 | Bremen | 0-2 | Twente | 56.4%-43.6% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Bremen | 48%-52% |
2010 | Twente | 1-1 | Bremen | 49.8%-50.2% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Bremen | 48%-52% |
2010 | Bremen | 4-1 | Twente | 47.7%-52.3% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Bremen | 48%-52% |
2010 | Twente | 1-0 | Bremen | 45.8%-54.2% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Bremen | 48%-52% |
2008 | Twente | 2-1 | Schalke 04 | 43.2%-56.8% |
2019 | Hannover 96 | 0-1 | Schalke 04 | 61%-39% |