Leverkusen vs Metalist Kharkiv
21-9-2012 2h:5″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân BayArena, trọng tài Martin Hansson
Đội hình Leverkusen
Thủ môn | Bernd Leno [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/4/1992 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 79cm
|
1 |
Hậu vệ | Daniel Schwaab [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/22/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Tiền vệ | Stefan Reinartz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/1/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Philipp Wollscheid [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/6/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
4 |
Tiền vệ | Simon Rolfes [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/20/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Tiền vệ | Lars Bender [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/26/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Renato Augusto [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/8/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
Tiền đạo | Stefan Kiessling [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/24/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Tiền vệ | Hajime Hosogai [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 6/10/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
14 |
Hậu vệ | Omer Toprak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/21/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
21 |
Tiền vệ | Karim Bellarabi [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/8/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
38 |
Hậu vệ | Manuel Friedrich [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền đạo | Junior Fernandes [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 10/4/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền vệ | Andre Schurrle [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/6/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Hậu vệ | Jens Hegeler [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/22/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Sidney Sam [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/31/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
18 |
Tiền vệ | Gonzalo Castro [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 6/10/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 71cm
|
27 |
Thủ môn | Michael Rensing [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/13/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
33 |
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Marco Torsiglieri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Jose Sosa [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/18/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Fininho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/2/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Juan Manuel Torres [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/20/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Jonathan Cristaldo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/5/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Willian Gomes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
86 |
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Vyacheslav Sharpar [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/2/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Tiền vệ | Sebastian Blanco [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/15/1988 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 64cm
|
23 |
Tiền vệ | Bonfim Marlos (aka Marlos) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/7/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
25 |
Tiền đạo | Volodymyr Lysenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/20/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Thủ môn | Vladimir Disljenkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/2/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
81 |
Tiền vệ | Pavlo Rebenok [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/23/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
82 |
Tường thuật Leverkusen vs Metalist Kharkiv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Daniel Schwaab (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Leverkusen – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Leverkusen – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
63″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Gonzalo Castro vào thay Renato Augusto | |
63″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Andre Schürrle vào thay Lars Bender | |
65″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Willian vào thay Taison | |
76″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Junior Fernandes vào thay Stefan Kießling bị chấn thương | |
77″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Marlos vào thay Jonathan Cristaldo | |
88″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Serhiy Pshenychnykh vào thay José Ernesto Sosa | |
90″+5″ | Karim Bellarabi (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Leverkusen – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Leverkusen – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Daniel Schwaab (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Leverkusen – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Leverkusen – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
63″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Gonzalo Castro vào thay Renato Augusto | |
63″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Andre Schürrle vào thay Lars Bender | |
65″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Willian vào thay Taison | |
76″ | Thay người bên phía đội Leverkusen:Junior Fernandes vào thay Stefan Kießling bị chấn thương | |
77″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Marlos vào thay Jonathan Cristaldo | |
88″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Serhiy Pshenychnykh vào thay José Ernesto Sosa | |
90″+5″ | Karim Bellarabi (Leverkusen) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Leverkusen – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Leverkusen – 0:0 – Metalist Kharkiv |
Thống kê chuyên môn trận Leverkusen – Metalist Kharkiv
Chỉ số quan trọng | Leverkusen | Metalist Kharkiv |
Tỷ lệ cầm bóng | 59.4% | 40.6% |
Sút cầu môn | 11 | 1 |
Sút bóng | 21 | 6 |
Thủ môn cản phá | 5 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 4 |
Phạt góc | 8 | 4 |
Việt vị | 1 | 3 |
Phạm lỗi | 12 | 9 |
Thẻ vàng | 2 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Leverkusen vs Metalist Kharkiv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.78 | 3.52 | 4.32 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 2.8 | 4.8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 5 |
2-0 | 26 |
2-1 | 56 |
3-0 | 61 |
3-1 | 29 |
3-2 | 61 |
4-0 | 41 |
4-1 | 61 |
4-2 | 81 |
4-3 | 81 |
5-0 | 71 |
5-1 | 81 |
5-2 | 81 |
6-0 | 91 |
6-1 | 91 |
6-2 | 251 |
7-0 | 301 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
0-0 | 1.25 |
1-1 | 29 |
2-2 | 36 |
3-3 | 81 |
4-4 | 151 |
0-1 | 10 |
0-2 | 51 |
0-3 | 66 |
0-4 | 81 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
1-2 | 61 |
1-3 | 66 |
1-4 | 71 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 81 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2011
Leverkusen thắng: 2, hòa: 1, Metalist Kharkiv thắng: 1
Sân nhà Leverkusen: 2, sân nhà Metalist Kharkiv: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Metalist Kharkiv | Leverkusen | 2-0 | 41%-59% | Europa League |
2012 | Leverkusen | Metalist Kharkiv | 0-0 | 59.4%-40.6% | Europa League |
2011 | Leverkusen | Metalist Kharkiv | 2-0 | 56.2%-43.8% | Europa League |
2011 | Metalist Kharkiv | Leverkusen | 0-4 | 43.9%-56.1% | Europa League |
Phong độ gần đây
Leverkusen thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Leverkusen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Leverkusen | 1-1 | FC Krasnodar | 65%-35% |
2019 | FC Krasnodar | 0-0 | Leverkusen | 30%-70% |
2018 | Gladbach | 0-5 | Leverkusen | 62%-38% |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Leverkusen | 1-0 | Zurich | 65.7%-34.3% |
2018 | Zurich | 3-2 | Leverkusen | 40.4%-59.6% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Leverkusen | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2019 | Hertha Berlin | 1-5 | Leverkusen | 36%-64% |
2019 | Leverkusen | 1-1 | Schalke 04 | 75%-25% |
2019 | Leverkusen | 6-1 | Frankfurt | 82%-18% |
2019 | Augsburg | 1-4 | Leverkusen | 26%-74% |
2019 | Leverkusen | 2-0 | Nurnberg | 64%-36% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Hertha Berlin | 1-5 | Leverkusen | 36%-64% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2018 | Leverkusen | 3-1 | Hertha Berlin | 56%-44% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2018 | Leverkusen | 0-2 | Hertha Berlin | 60.8%-39.2% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2017 | Hertha Berlin | 2-1 | Leverkusen | 36.4%-63.6% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2017 | Hertha Berlin | 2-6 | Leverkusen | 49.7%-50.3% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2017 | Leverkusen | 3-1 | Hertha Berlin | 54.7%-45.3% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2016 | Leverkusen | 3-1 | Sporting CP | 45.2%-54.8% |
2012 | Metalist Kharkiv | 1-1 | Sporting CP | 64.5%-35.5% |
2016 | Sporting CP | 0-1 | Leverkusen | 57.9%-42.1% |
2012 | Metalist Kharkiv | 1-1 | Sporting CP | 64.5%-35.5% |
2016 | Leverkusen | 2-1 | Hertha Berlin | 51.6%-48.4% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2015 | Hertha Berlin | 2-1 | Leverkusen | 59%-41% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2014 | Benfica | 0-0 | Leverkusen | 47.9%-52.1% |
2008 | Benfica | 0-1 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2014 | Leverkusen | 3-1 | Benfica | 43.9%-56.1% |
2008 | Benfica | 0-1 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2015 | Hertha Berlin | 0-1 | Leverkusen | 45%-55% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2014 | Leverkusen | 4-2 | Hertha Berlin | 61%-38% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2014 | Leverkusen | 2-1 | Hertha Berlin | 52.7%-47.3% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2013 | Hertha Berlin | 0-1 | Leverkusen | 63%-36% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2013 | Benfica | 2-1 | Leverkusen | 45.2%-54.8% |
2008 | Benfica | 0-1 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2013 | Leverkusen | 0-1 | Benfica | 60.1%-39.9% |
2008 | Benfica | 0-1 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2012 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Rosenborg | 62.7%-37.3% |
2012 | Leverkusen | 3-0 | Rapid Wien | 58%-42% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Rapid Wien | 0-4 | Leverkusen | 44%-56% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Rosenborg | 0-1 | Leverkusen | 46%-54% |
2012 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Rosenborg | 62.7%-37.3% |
2012 | Leverkusen | 3-3 | Hertha Berlin | 55.5%-44.5% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2011 | Hertha Berlin | 3-3 | Leverkusen | 37%-63% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2010 | Rosenborg | 0-1 | Leverkusen | 37.9%-62.1% |
2012 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Rosenborg | 62.7%-37.3% |
2010 | Leverkusen | 4-0 | Rosenborg | 61.3%-38.7% |
2012 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Rosenborg | 62.7%-37.3% |
2010 | Leverkusen | 1-1 | Hertha Berlin | 54.5%-45.5% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2009 | Hertha Berlin | 2-2 | Leverkusen | 40.5%-59.5% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2009 | Hertha Berlin | 1-0 | Leverkusen | 42.7%-57.3% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2008 | Leverkusen | 0-1 | Hertha Berlin | 61.5%-38.5% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2008 | Leverkusen | 5-1 | Galatasaray | 63%-37% |
2008 | Galatasaray | 0-1 | Metalist Kharkiv | 47%-53% |
2008 | Galatasaray | 0-0 | Leverkusen | 40%-60% |
2008 | Galatasaray | 0-1 | Metalist Kharkiv | 47%-53% |
2008 | Leverkusen | 1-2 | Hertha Berlin | 63%-37% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2007 | Hertha Berlin | 0-3 | Leverkusen | 45%-55% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Besiktas | 51%-49% |
2008 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Besiktas | 0%-0% |
2006 | Dinamo Bucuresti | 2-1 | Leverkusen | 51%-49% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-1 | Dinamo Bucuresti | 0%-0% |
2007 | Hertha Berlin | 2-3 | Leverkusen | 53.7%-46.3% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2006 | Leverkusen | 2-1 | Hertha Berlin | 56.6%-43.4% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2006 | Hertha Berlin | 1-5 | Leverkusen | 64.2%-35.8% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2005 | Leverkusen | 1-2 | Hertha Berlin | 48.2%-51.8% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |