Videoton vs Trabzonspor
31-8-2012 1h:30″
? : ?
Trận đấu chưa bắt đầu
UEFA Europa League
Sân Sóstói, trọng tài Martin Hansson
Đội hình Videoton
Hậu vệ | Alvaro Brachi [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/6/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Paulo Vinicius [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/11/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Hậu vệ | Marco Caneira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/8/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Gyorgy Sandor [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/20/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Tiền vệ | Nikola Mitrovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/2/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Filipe Oliveira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/26/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
16 |
Tiền vệ | Nemanja Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Hậu vệ | Ianique Santos Tavares (aka Stopira) [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 5/20/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền vệ | Balazs Toth [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 9/24/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Thủ môn | Mladen Bozovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/1/1984 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 91cm
|
27 |
Tiền đạo | Adam Gyurcso [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/6/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Thủ môn | Tomas Tujvel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/19/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Walter Fernandez Balufo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/14/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Hậu vệ | Adrian Szekeres [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/21/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Sandor Torghelle [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/5/1982 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
28 |
Hậu vệ | Roland Szolnoki [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/21/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Istvan Kovacs [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/27/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
70 |
Tiền đạo | Zsolt Haraszti [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/4/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Souleymane Bamba [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 1/12/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
6 |
Tiền vệ | Didier Zokora [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/13/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Tiền vệ | Gustavo Colman [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Tiền đạo | Halil Altintop [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/7/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
21 |
Hậu vệ | Giray Kacar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Tiền vệ | Marek Sapara [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/30/1982 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
27 |
Hậu vệ | Ondrej Celustka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Serkan Balci [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/21/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
30 |
Tiền vệ | Volkan Sen [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/7/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
40 |
Tiền vệ | Olcan Adin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/30/1985 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 66cm
|
92 |
Tiền đạo | Robert Vittek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/31/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
7 |
Tiền vệ | Adrian Mierzejewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/6/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Yasin Oztekin [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/19/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Tiền vệ | Alan Carlos Gomes da Costa (aka Alanzinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/22/1983 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 62cm
|
25 |
Hậu vệ | Ferhat Oztorun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/7/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
63 |
Thủ môn | Zeki Ayvaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/1/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
89 |
Tường thuật Videoton vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Videoton – 0:0 – Trabzonspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Videoton – 0:0 – Trabzonspor | |
60″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Halil Altıntop vào thay Volkan Şen | |
66″ | Mitrović (Videoton) nhận thẻ vàng | |
69″ | Serkan Balcı (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
69″ | Paulo Vinícius (Videoton) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Videoton:Torghelle vào thay N. Nikolić | |
76″ | Thay người bên phía đội Videoton:Gyurcsó vào thay Filipe Oliveira | |
82″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Vittek vào thay Yasin Öztekin | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Videoton – 0:0 – Trabzonspor | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Videoton – 0:0 – Trabzonspor | |
101″ | Zokora (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
102″ | Thay người bên phía đội Videoton:Kovács vào thay Balufo | |
111″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Sapara vào thay Alanzinho | |
117″ | Bamba (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
120″+1″ | Stopira (Videoton) nhận thẻ vàng | |
120″+2″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Videoton – 0:0 – Trabzonspor | |
0″ | Bắt đầu đá luân lưu 11m! | |
0″ | Sapara (Trabzonspor) – Vào! | |
0″ | Marco Caneira (Videoton) – Vào! | |
0″ | Vittek (Trabzonspor) – Vào! | |
0″ | Brachi (Videoton) – Vào! | |
0″ | Soner Aydoğdu (Trabzonspor) – Đá ra ngoài! | |
0″ | Gyurcsó (Videoton) – Vào! | |
0″ | Zokora (Trabzonspor) – Đá ra ngoài! | |
0″ | Mitrović (Videoton) – Vào! | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Videoton – 0:0 – (11m 4:2) Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận Videoton – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | Videoton | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 2 | 5 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 7 |
Phạt góc | 6 | 8 |
Việt vị | 3 | 7 |
Phạm lỗi | 16 | 19 |
Thẻ vàng | 3 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Videoton vs Trabzonspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.91 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.82 | 3.12 | 2.46 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
11 | 1.18 | 8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 10 |
2-0 | 46 |
2-1 | 29 |
3-0 | 51 |
3-1 | 61 |
3-2 | 46 |
4-0 | 71 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-0 | 301 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
0-0 | 1.12 |
1-1 | 36 |
2-2 | 51 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-1 | 8 |
0-2 | 41 |
0-3 | 41 |
0-4 | 71 |
0-5 | 81 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
1-2 | 23 |
1-3 | 56 |
1-4 | 56 |
1-5 | 81 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 71 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2012
Videoton thắng: 0, hòa: 1, Trabzonspor thắng: 0
Sân nhà Videoton: 0, sân nhà Trabzonspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Trabzonspor | Videoton | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Videoton thắng: 4, hòa: 8, thua: 3
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Videoton
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Videoton | 49%-51% |
2018 | Videoton | 1-2 | AEK Athens | 43%-57% |
2018 | Videoton | 0-0 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Videoton | 0-4 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2017 | Partizan Belgrade | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Videoton | 1-0 | Bordeaux | 0%-0% |
2017 | Bordeaux | 2-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Videoton | 1-1 | Kalju | 0%-0% |
2017 | Kalju | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Balzan | 3-3 | Videoton | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |