Twente vs Mlada Boleslav
3-8-2012 0h:45″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FC Twente Stadion, trọng tài Kristo Tohver
Đội hình Twente
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Nicky Kuiper [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/7/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 85cm
|
3 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Hậu vệ | Robbert Schilder [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/17/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền đạo | Wesley Verhoek [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/25/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
11 |
Tiền vệ | Willem Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Hậu vệ | Tim Breukers [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/4/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Nils Roseler [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/10/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Glynor Plet [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/30/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
20 |
Tiền đạo | Joshua John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/1/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Leroy Fer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền đạo | Dusan Tadic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Hậu vệ | Rasmus Bengtsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Tiền vệ | Nacer Chadli [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/2/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Thủ môn | Daniel Fernandes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/24/1983 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 94cm
|
25 |
Tiền đạo | Quincy Promes [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/4/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
27 |
Hậu vệ | Coen Gortemaker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/29/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Đội hình Mlada Boleslav
Hậu vệ | Adrian Rolko [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/13/1978 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 87cm
|
4 |
Tiền vệ | Jakub Mares [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/25/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Hậu vệ | Ondrej Kudela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/25/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Thủ môn | Jan Seda [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/16/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Jan Boril [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Tiền đạo | Martin Nespor [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/5/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
16 |
Tiền vệ | Jasmin Scuk [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 7/14/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Lukas Magera [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/16/1983 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
18 |
Tiền vệ | Jan Kysela [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/16/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
20 |
Tiền đạo | Matej Sivric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/27/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Hậu vệ | Michal Smejkal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/21/1986 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Hậu vệ | Petr Johana [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/1/1976 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
2 |
Tiền vệ | David Brunclik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/16/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền đạo | Ivo Taborsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
8 |
Tiền vệ | Jan Stohanzl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/19/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Vaclav Ondrejka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/30/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Thủ môn | Miroslav Miller [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/18/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
27 |
Tiền vệ | Lukas Opiela [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/13/1986 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 64cm
|
28 |
Tường thuật Twente vs Mlada Boleslav
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 0:0 – Mlada Boleslav | |
46″ | Thay người bên phía đội Twente:Bulykin vào thay Plet | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 0:0 – Mlada Boleslav | |
52″ | 1:0 Vàoooo!! Fer (Twente) | |
58″ | 2:0 Vàoooo!! Chadli (Twente) | |
62″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Zbrozek vào thay Magera | |
69″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Ondrejka vào thay Nešpor | |
73″ | Thay người bên phía đội Twente:Gutiérrez vào thay Janssen | |
74″ | Kysela (Mlada Boleslav) nhận thẻ vàng | |
83″ | Mareš (Mlada Boleslav) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Táborský vào thay Brunclík | |
88″ | Kúdela (Mlada Boleslav) nhận thẻ vàng | |
89″ | Chadli (Twente) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 2:0 – Mlada Boleslav | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 2:0 – Mlada Boleslav |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Mlada Boleslav
Chỉ số quan trọng | Twente | Mlada Boleslav |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Mlada Boleslav
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.9 | 12.15 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.44 | 3.3 | 12 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 1.5 |
2-1 | 10 |
3-0 | 3.6 |
3-1 | 21 |
3-2 | 61 |
4-0 | 15 |
4-1 | 46 |
4-2 | 81 |
4-3 | 91 |
5-0 | 46 |
5-1 | 71 |
5-2 | 67 |
6-0 | 71 |
6-1 | 61 |
6-2 | 91 |
7-0 | 71 |
7-1 | 81 |
8-0 | 201 |
9-0 | 501 |
2-2 | 51 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
2-3 | 81 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Twente thắng: 2, hòa: 0, Mlada Boleslav thắng: 0
Sân nhà Twente: 1, sân nhà Mlada Boleslav: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Mlada Boleslav | Twente | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Twente | Mlada Boleslav | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Mlada Boleslav thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Mlada Boleslav thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Mlada Boleslav
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Mlada Boleslav | 2-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Mlada Boleslav | 2-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 2-3 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2016 | Mlada Boleslav | 1-0 | Skendija | 0%-0% |
2016 | Skendija | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2015 | Stromsgodset | 0-1 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2015 | Mlada Boleslav | 1-2 | Stromsgodset | 0%-0% |
2014 | Lyon | 2-1 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 1-4 | Lyon | |
2014 | Siroki Brijeg | 0-4 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | Akureyri | 0-1 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2011 | Mlada Boleslav | 2-2 | AEK Larnaca | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Twente | 1-3 | Villarreal | 50%-50% |
2007 | Mlada Boleslav | 1-2 | Villarreal | 50%-50% |
2011 | Villarreal | 5-1 | Twente | 51.9%-48.1% |
2007 | Mlada Boleslav | 1-2 | Villarreal | 50%-50% |
2009 | Marseille | 0-1 | Twente | 55.5%-44.5% |
2006 | Mlada Boleslav | 4-2 | Marseille | 0%-0% |
2008 | Paris SG | 4-0 | Twente | 28%-72% |
2006 | Mlada Boleslav | 0-0 | Paris SG | 56%-44% |