Tirana vs Grevenmacher
6-7-2012 0h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadiumi Kombëtar Qemal Stafa, trọng tài Vitali Sevostyanik
Đội hình Tirana
Tiền vệ | Ilion Lika [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/17/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Renaldo Kalari | 4 | |
Arjan Pisha | 5 | |
Bekim Bala | 9 | |
Tiền vệ | Klodian Duro [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/21/1977 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
Nertil Ferraj | 11 | |
Entonio Pashaj | 16 | |
Tiền vệ | Gilman Lika [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/31/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Julian Ahmataj | 23 | |
Tiền vệ | Afrim Taku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/4/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Elton Mucollari | 28 | |
Rezart Dabulla | 3 | |
Arvis Gjata | 19 | |
Mirel Cota | 20 | |
Gerald Tusha | 24 | |
Ardit Peposhi | 25 | |
Mario Morina | 27 | |
Xhino Sejdo | 33 |
Đội hình Grevenmacher
Arnaud Schaab | 1 | |
Darius Brzyski | 3 | |
Tiền vệ | Michel Bechtold [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 7/1/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Thomas Battaglia | 6 | |
Daniel Huss | 8 | |
Tiền vệ | Samir Louadj [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/9/1985 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Sebastien Hoffmann | 11 | |
Laurent Schiltz | 15 | |
Jonathan Furst | 21 | |
Tim Heinz | 22 | |
Andreas Steffen | 25 | |
Vic Speller | 2 | |
Tiền vệ | Goncalo Almeida [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 11/26/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Rene Ronk | 12 | |
Florian Gaspar | 18 | |
Patrick Herres | 19 | |
Daniel Brandao | 20 | |
Andre Mota Teixeira | 26 |
Tường thuật Tirana vs Grevenmacher
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
38″ | Thay người bên phía đội Grevenmacher:Goncalo Almeida vào thay Steffen | |
40″ | 1:0 Vàooo!! Mucollari (Tirana) | |
45″+2″ | 2:0 Vàooo!! Ferraj (Tirana) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Tirana – 2:0 – Grevenmacher | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tirana – 2:0 – Grevenmacher | |
65″ | Thay người bên phía đội Tirana:Tusha vào thay Ferraj | |
66″ | Thay người bên phía đội Tirana:Cota vào thay Duro | |
68″ | Thay người bên phía đội Grevenmacher:Gaspar vào thay Huss | |
85″ | Thay người bên phía đội Grevenmacher:Herres vào thay Schiltz | |
89″ | Tusha (Tirana) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Tirana:Morina vào thay Bala | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Tirana – 2:0 – Grevenmacher | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tirana – 2:0 – Grevenmacher | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
38″ | Thay người bên phía đội Grevenmacher:Goncalo Almeida vào thay Steffen | |
40″ | 1:0 Vàooo!! Mucollari (Tirana) | |
45″+2″ | 2:0 Vàooo!! Ferraj (Tirana) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Tirana – 2:0 – Grevenmacher | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tirana – 2:0 – Grevenmacher | |
65″ | Thay người bên phía đội Tirana:Tusha vào thay Ferraj | |
66″ | Thay người bên phía đội Tirana:Cota vào thay Duro | |
68″ | Thay người bên phía đội Grevenmacher:Gaspar vào thay Huss | |
85″ | Thay người bên phía đội Grevenmacher:Herres vào thay Schiltz | |
89″ | Tusha (Tirana) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Tirana:Morina vào thay Bala | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Tirana – 2:0 – Grevenmacher | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tirana – 2:0 – Grevenmacher |
Thống kê chuyên môn trận Tirana – Grevenmacher
Chỉ số quan trọng | Tirana | Grevenmacher |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Tirana vs Grevenmacher
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.7 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.13 | 6.5 | 15 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5 | 11 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Tirana thắng: 1, hòa: 1, Grevenmacher thắng: 0
Sân nhà Tirana: 1, sân nhà Grevenmacher: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Grevenmacher | Tirana | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Tirana | Grevenmacher | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Tirana thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Grevenmacher thắng: 0, hòa: 2, thua: 6
Grevenmacher thắng: 0, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Tirana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Tirana | 0-3 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Grevenmacher | 0-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Tirana | 2-0 | Grevenmacher | 0%-0% |
2011 | Spartak Trnava | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
2011 | Tirana | 0-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2010 | Tirana | 1-1 | Utrecht | 0%-0% |
2010 | Utrecht | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Zalaegerszeg | 0-1 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Tirana | 0-0 | Zalaegerszeg | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2007 | Tirana | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2007 | Domzale | 1-0 | Tirana | 0%-0% |
2006 | Kayserispor | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Grevenmacher
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Grevenmacher | 0-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Tirana | 2-0 | Grevenmacher | 0%-0% |
2010 | Dundalk | 2-1 | Grevenmacher | 0%-0% |
2010 | Grevenmacher | 3-3 | Dundalk | 0%-0% |
2009 | Vetra | 3-0 | Grevenmacher | 0%-0% |
2009 | Grevenmacher | 0-3 | Vetra | 0%-0% |
2008 | Grevenmacher | 1-5 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2008 | FH Hafnarfjardar | 3-2 | Grevenmacher | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |