Slaven vs Portadown
20-7-2012 0h:0″
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gradski stadion Koprivnica, trọng tài Paolo Silvio Mazzoleni
Đội hình Slaven
Hậu vệ | Elvis Kokalovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/17/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Hậu vệ | Igor Bubnjic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/17/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
6 |
Tiền đạo | Tomislav Busic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/2/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền vệ | Petar Brlek [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/29/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
10 |
Thủ môn | Silvio Rodic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 7/25/1987 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 94cm
|
12 |
Tiền vệ | Mateas Delic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/17/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
14 |
Tiền đạo | Davor Vugrinec [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/24/1975 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Hậu vệ | Vedran Puric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/16/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 60cm
|
16 |
Tiền vệ | Nikola Rak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/29/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Alen Maras [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/27/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
26 |
Tiền vệ | Ante Batarelo [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/21/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
30 |
Thủ môn | Tomislav Pelin [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/26/1981 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 95cm
|
1 |
Tiền vệ | Filip Takac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/5/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Borislav Pilipovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/25/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Hậu vệ | Mato Grgic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/27/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền đạo | Martin Saban [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/26/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Pejo Kupresak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/24/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Stjepan Geng [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/2/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Đội hình Portadown
Thủ môn | David Miskelly [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 9/3/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Tiền vệ | Sean Mackle [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 4/9/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Hậu vệ | Ross Redman [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/23/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
3 |
Hậu vệ | Garry Breen [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/17/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền đạo | Darren Murray [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/24/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Kevin Braniff [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 3/4/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền vệ | Joseph McNeill [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/23/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Chris Casement (aka Christopher Casement) [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/11/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Tiền đạo | Richard Lecky [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/13/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Hậu vệ | Brian Gartland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Neil McCafferty [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/19/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Keith O’Hara | 4 | |
Thủ môn | Matthew Shortt [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Andrew Burns [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/29/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Hậu vệ | Stephen Acheson [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/12/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Matthew Brown [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tường thuật Slaven vs Portadown
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
1″ | 1:0 Breen (Portadown) – Phản lưới nhà! | |
14″ | 2:0 Vàooo!! Bušić (Slaven) | |
33″ | 3:0 Vàooo!! Bušić (Slaven) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Slaven – 3:0 – Portadown | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slaven – 3:0 – Portadown | |
49″ | Murray (Portadown) nhận thẻ vàng | |
56″ | 4:0 Vàooo!! Rak (Slaven) | |
59″ | Thay người bên phía đội Slaven:Šaban vào thay Bušić | |
64″ | Thay người bên phía đội Slaven:Grgić vào thay Vugrinec | |
64″ | Thay người bên phía đội Portadown:O’Hara vào thay Murray | |
72″ | 5:0 Vàooo!! Rak (Slaven) | |
73″ | Thay người bên phía đội Slaven:Pilipović vào thay Bubnjić | |
79″ | Thay người bên phía đội Portadown:Burns vào thay Breen | |
80″ | 6:0 Vàooo!! Rak (Slaven) | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Slaven – 6:0 – Portadown | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slaven – 6:0 – Portadown | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
1″ | 1:0 Breen (Portadown) – Phản lưới nhà! | |
14″ | 2:0 Vàooo!! Bušić (Slaven) | |
33″ | 3:0 Vàooo!! Bušić (Slaven) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Slaven – 3:0 – Portadown | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slaven – 3:0 – Portadown | |
49″ | Murray (Portadown) nhận thẻ vàng | |
56″ | 4:0 Vàooo!! Rak (Slaven) | |
59″ | Thay người bên phía đội Slaven:Šaban vào thay Bušić | |
64″ | Thay người bên phía đội Slaven:Grgić vào thay Vugrinec | |
64″ | Thay người bên phía đội Portadown:O’Hara vào thay Murray | |
72″ | 5:0 Vàooo!! Rak (Slaven) | |
73″ | Thay người bên phía đội Slaven:Pilipović vào thay Bubnjić | |
79″ | Thay người bên phía đội Portadown:Burns vào thay Breen | |
80″ | 6:0 Vàooo!! Rak (Slaven) | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Slaven – 6:0 – Portadown | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slaven – 6:0 – Portadown |
Thống kê chuyên môn trận Slaven – Portadown
Chỉ số quan trọng | Slaven | Portadown |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Slaven vs Portadown
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.9 | 0.92 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.26 | 4.75 | 10.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
6-0 | 1.3 |
6-1 | 19 |
6-2 | 66 |
6-3 | 91 |
7-0 | 3.8 |
7-1 | 36 |
7-2 | 81 |
8-0 | 17 |
8-1 | 56 |
8-2 | 81 |
9-0 | 46 |
9-1 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Slaven thắng: 2, hòa: 0, Portadown thắng: 0
Sân nhà Slaven: 1, sân nhà Portadown: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Portadown | Slaven | 2-4 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Slaven | Portadown | 6-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Slaven thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Portadown thắng: 2, hòa: 3, thua: 7
Portadown thắng: 2, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Slaven
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Slaven | 2-1 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2012 | Athletic Bilbao | 3-1 | Slaven | 0%-0% |
2012 | Portadown | 2-4 | Slaven | 0%-0% |
2012 | Slaven | 6-0 | Portadown | 0%-0% |
2009 | Slaven | 0-2 | Tromso | 0%-0% |
2009 | Tromso | 2-1 | Slaven | 0%-0% |
2009 | Slaven | 8-2 | FK Milano | 0%-0% |
2009 | FK Milano | 0-4 | Slaven | 0%-0% |
2009 | Birkirkara | 0-0 | Slaven | 0%-0% |
2009 | Slaven | 1-0 | Birkirkara | 0%-0% |
2008 | CSKA Moskva | 1-0 | Slaven | 50%-50% |
2008 | Slaven | 1-2 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2008 | Slaven | 2-0 | Aris Thessaloniki | 0%-0% |
2008 | Aris Thessaloniki | 1-0 | Slaven | 0%-0% |
2008 | Slaven | 4-0 | Marsaxlokk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Portadown
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Portadown | 2-4 | Slaven | 0%-0% |
2012 | Slaven | 6-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Skendija | 0-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Portadown | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 1-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-2 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2005 | Viking | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2005 | Portadown | 1-2 | Viking | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2006 | Portadown | 1-3 | Kaunas | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |