Shamrock Rovers vs Ekranas
18-7-2012 2h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Tallaght Stadium, trọng tài Mattias Gestranius
Đội hình Shamrock Rovers
Thủ môn | Oscar Jansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/23/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Conor Powell [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/26/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Craig Sives [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/9/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | Ken Oman [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/29/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Stephen Rice [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/6/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Tiền đạo | Gary McCabe [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Gary Twigg [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/19/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Killian Brennan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/31/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Patrick Kavanagh [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/29/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
16 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Hậu vệ | Pat Sullivan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/30/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
27 |
Stephen O’Donnell | 8 | |
Gary O’Neill | 10 | |
Tiền vệ | Chris Turner [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/3/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Tiền vệ | Billy Dennehy [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Tiền vệ | Conor McCormack [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/18/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Hậu vệ | Colin Hawkins [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/16/1977 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
23 |
Thủ môn | Reyaad Pieterse [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 2/17/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Đội hình Ekranas
Hậu vệ | Yani Urdinov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/28/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 76cm
|
4 |
Tiền vệ | Vytautas Luksa [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 8/14/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Tiền vệ | Aurimas Kucys [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/22/1981 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
10 |
Zilvinas Kymantas | 18 | |
Tiền đạo | Egidijus Varnas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/31/1975 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Hậu vệ | Ignas Dedura [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 1/6/1978 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
20 |
Thủ môn | Emilijus Zubas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/10/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Marko Andjelkovic | 31 | |
Tiền vệ | Aurimas Vertelis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 9/6/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 65cm
|
70 |
Tiền vệ | Giedrius Tomkevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/29/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
77 |
Mantas Samusiovas | 78 | |
Dainius Gleveckas | 3 | |
Tiền vệ | Vitalijus Kavaliauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/2/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
8 |
Tiền vệ | Arnas Ribokas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 1/14/1993 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 65cm
|
9 |
Tiền đạo | Tadas Markevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/10/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Thủ môn | Tadas Kauneckas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/31/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 88cm
|
12 |
Tiền vệ | Dovydas Norvilas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/5/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
23 |
Edvinas Girdvainis | 93 |
Tường thuật Shamrock Rovers vs Ekranas
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Andjelković (Ekranas) nhận thẻ vàng | |
38″ | Oman (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng | |
42″ | Vertelis (Ekranas) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Shamrock Rovers – 0:0 – Ekranas | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Shamrock Rovers – 0:0 – Ekranas | |
46″ | Urdinov (Ekranas) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Dennehy vào thay Kavanagh | |
74″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Turner vào thay McCabe | |
83″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:O’Donnell vào thay Brennan | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Ekranas:Norvilas vào thay Andjelković | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Shamrock Rovers – 0:0 – Ekranas | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Shamrock Rovers – 0:0 – Ekranas | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Andjelković (Ekranas) nhận thẻ vàng | |
38″ | Oman (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng | |
42″ | Vertelis (Ekranas) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Shamrock Rovers – 0:0 – Ekranas | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Shamrock Rovers – 0:0 – Ekranas | |
46″ | Urdinov (Ekranas) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Dennehy vào thay Kavanagh | |
74″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Turner vào thay McCabe | |
83″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:O’Donnell vào thay Brennan | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Ekranas:Norvilas vào thay Andjelković | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Shamrock Rovers – 0:0 – Ekranas | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Shamrock Rovers – 0:0 – Ekranas |
Thống kê chuyên môn trận Shamrock Rovers – Ekranas
Chỉ số quan trọng | Shamrock Rovers | Ekranas |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Shamrock Rovers vs Ekranas
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.65 | 3.58 | 5.11 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 2.1 | 4.4 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 3.6 |
2-0 | 11 |
2-1 | 26 |
3-0 | 34 |
3-1 | 56 |
3-2 | 71 |
4-0 | 66 |
4-1 | 71 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-0 | 81 |
5-1 | 81 |
5-2 | 201 |
6-0 | 201 |
6-1 | 251 |
6-2 | 301 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
0-0 | 2.1 |
1-1 | 10 |
2-2 | 61 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 6.5 |
0-2 | 29 |
0-3 | 66 |
0-4 | 81 |
0-5 | 501 |
1-2 | 41 |
1-3 | 71 |
1-4 | 81 |
1-5 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Shamrock Rovers thắng: 0, hòa: 1, Ekranas thắng: 1
Sân nhà Shamrock Rovers: 1, sân nhà Ekranas: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Ekranas | Shamrock Rovers | 2-1 | 0%-0% | Champions League |
2012 | Shamrock Rovers | Ekranas | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Shamrock Rovers thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Ekranas thắng: 3, hòa: 2, thua: 10
Ekranas thắng: 3, hòa: 2, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Shamrock Rovers
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AIK Solna | 1-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2018 | Shamrock Rovers | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Mlada Boleslav | 2-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 2-3 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 1-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2017 | Stjarnan | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | RoPS | 1-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | Shamrock Rovers | 0-2 | RoPS | 0%-0% |
2015 | Odds BK | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 0-2 | Odds BK | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 3-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2015 | Progres Niederkorn | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Ekranas | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Shamrock Rovers | 0-0 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-4 | Tottenham | 50%-50% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ekranas
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Ekranas | 1-2 | Crusaders | 0%-0% |
2014 | Crusaders | 3-1 | Ekranas | 0%-0% |
2013 | FH Hafnarfjardar | 2-1 | Ekranas | 0%-0% |
2013 | Ekranas | 0-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2012 | Steaua | 3-0 | Ekranas | 0%-0% |
2012 | Ekranas | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
2012 | Ekranas | 0-6 | Anderlecht | 0%-0% |
2012 | Anderlecht | 5-0 | Ekranas | 0%-0% |
2012 | Ekranas | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Shamrock Rovers | 0-0 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Hapoel Tel-Aviv | 4-0 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Ekranas | 1-0 | Hapoel Tel-Aviv | 0%-0% |
2011 | BATE Borisov | 3-1 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Ekranas | 0-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2011 | Ekranas | 1-0 | Valletta | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |