Honved vs Flamurtari
13-7-2012 1h:30″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân József Bozsik, trọng tài Vusal Aliyev
Đội hình Honved
Hậu vệ | Aleksandar Ignjatovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Hậu vệ | Andras Debreceni [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Richard Vernes [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/24/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền đạo | Gergely Delczeg [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/9/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Hậu vệ | Marko Vidovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/3/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
15 |
Tiền vệ | Gellert Ivancsics [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Ivan Lovric | 25 | |
Tiền vệ | Patrik Hidi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
26 |
Tiền vệ | Herve Tchami [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 2/20/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
27 |
Thủ môn | Szabolcs Kemenes [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/18/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
71 |
Tiền vệ | Marshal Johnson [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/12/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
90 |
Hậu vệ | Sebastian Remes [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/19/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
14 |
Tiền vệ | Krisztian Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/20/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Souleymane Diaby | 22 | |
Tiền vệ | Drissa Diarra [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 7/6/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 66cm
|
24 |
Thủ môn | Marton Czuczi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/20/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
31 |
Tiền vệ | Richard Czar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Hậu vệ | Botond Barath [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/21/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
36 |
Đội hình Flamurtari
Hậu vệ | Gledi Mici [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Toni Pezo | 4 | |
Hậu vệ | Julian Brahja [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/6/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Gerhard Progni [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/6/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Rafael Sosa [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/7/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 73cm
|
9 |
Nijas Lena | 10 | |
Hậu vệ | Franc Veliu [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/11/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Polizoi Arberi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/9/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Bruno Telushi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/14/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Tiền đạo | Pero Pejic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/28/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Enea Koliqi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
89 |
Thủ môn | Klodian Xhelilaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/23/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Sermiran Cela | 6 | |
Gentian Muca | 14 | |
Brunild Pepa | 15 | |
Tiền vệ | Taulant Kuqi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/11/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Migen Memelli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 4/25/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
25 |
Artan Sakaj | 28 |
Tường thuật Honved vs Flamurtari
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | 1:0 Vàooo!! Vernes (Honved) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Honved – 1:0 – Flamurtari | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Honved – 1:0 – Flamurtari | |
57″ | 2:0 Vàooo!! Tchami (Honved) | |
64″ | Thay người bên phía đội Honved:Faggyas vào thay Tchami | |
65″ | Lena (Flamurtari) nhận thẻ vàng | |
66″ | Vernes (Honved) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Flamurtari:Pepa vào thay Sosa | |
71″ | Thay người bên phía đội Honved:Diaby vào thay Vernes | |
73″ | Thay người bên phía đội Flamurtari:Cela vào thay Telushi | |
84″ | Thay người bên phía đội Honved:Diarra vào thay Iváncsics | |
84″ | Thay người bên phía đội Flamurtari:Kuqi vào thay Pejić | |
90″+3″ | Délczeg (Honved) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Honved – 2:0 – Flamurtari | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Honved – 2:0 – Flamurtari |
Thống kê chuyên môn trận Honved – Flamurtari
Chỉ số quan trọng | Honved | Flamurtari |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Honved vs Flamurtari
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.7 | -0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.37 | 4.29 | 7.68 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.15 | 6.5 | 23 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 1.36 |
2-1 | 8 |
3-0 | 4.8 |
3-1 | 21 |
3-2 | 56 |
4-0 | 23 |
4-1 | 51 |
4-2 | 66 |
4-3 | 81 |
5-0 | 56 |
5-1 | 61 |
5-2 | 81 |
6-0 | 71 |
6-1 | 81 |
2-2 | 41 |
3-3 | 71 |
2-3 | 66 |
2-4 | 81 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Honved thắng: 2, hòa: 0, Flamurtari thắng: 0
Sân nhà Honved: 1, sân nhà Flamurtari: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Honved | Flamurtari | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Flamurtari | Honved | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Honved thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Flamurtari thắng: 3, hòa: 0, thua: 9
Flamurtari thắng: 3, hòa: 0, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Honved
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Progres Niederkorn | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2018 | Honved | 1-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Honved | 2-3 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 1-3 | Vojvodina | 0%-0% |
2013 | Vojvodina | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 9-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2013 | Celik Niksic | 1-4 | Honved | 0%-0% |
2012 | Anzhi | 1-0 | Honved | 0%-0% |
2012 | Honved | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Flamurtari | 0-1 | Honved | 0%-0% |
2009 | Honved | 1-1 | Fenerbahce | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 5-1 | Honved | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Flamurtari
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Flamurtari | 1-3 | Petrolul | 0%-0% |
2014 | Petrolul | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2014 | Flamurtari | 1-2 | Sioni | 0%-0% |
2014 | Sioni | 2-3 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Honved | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Flamurtari | 0-1 | Honved | 0%-0% |
2011 | Jablonec | 5-1 | Flamurtari | 0%-0% |
2011 | Flamurtari | 0-2 | Jablonec | 0%-0% |
2011 | Flamurtari | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2011 | Buducnost Podgorica | 1-3 | Flamurtari | 0%-0% |
2009 | Motherwell | 8-1 | Flamurtari | 0%-0% |
2009 | Flamurtari | 1-0 | Motherwell | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |