FC Basel vs Flora
25-7-2012 1h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân St. Jakob-Park, trọng tài Artur Soares
Đội hình FC Basel
Thủ môn | Yann Sommer [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 12/17/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Park Joo-Ho [+]
Quốc tịch: Hàn Quốc Ngày sinh: 1/16/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
3 |
Hậu vệ | Philipp Degen [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/14/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
4 |
Hậu vệ | Aleksandar Dragovic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/6/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền vệ | David Degen [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/14/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
7 |
Tiền đạo | Marco Streller [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/17/1981 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Tiền vệ | Gilles Yapi Yapo [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 1/29/1982 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 63cm
|
10 |
Tiền đạo | Alexander Frei [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/14/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
13 |
Tiền vệ | Marcelo Diaz [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 12/30/1986 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 64cm
|
21 |
Hậu vệ | Gaston Sauro [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/23/1990 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
26 |
Tiền đạo | Jacques Zoua [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 9/6/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
31 |
Tiền vệ | Valentin Stocker [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/11/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
14 |
Thủ môn | Germano Vailati [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/29/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Tiền vệ | Cabral [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Hậu vệ | Markus Steinhofer [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/7/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Tiền vệ | Stephan Andrist [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 12/12/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
28 |
Hậu vệ | Radoslav Kovac [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/26/1979 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Tiền đạo | Stjepan Vuleta [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/29/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Đội hình Flora
Thủ môn | Stanislav Pedok [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/6/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Karol Mets [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/16/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Zakaria Beglarishvili | 7 | |
Tiền đạo | Rauno Alliku [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/2/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Markus Jurgenson | 16 | |
Hậu vệ | Nikita Baranov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Karl Palatu [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Andrei Frolov | 25 | |
Tiền vệ | Karl Mool [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền vệ | Valeri Minkenen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/9/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
41 |
Tiền vệ | Karl-Eerik Luigend [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
73 |
Hậu vệ | Aleksei Jahhimovits [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/30/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Meelis Peitre [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Siim Luts [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Mait Toom [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/7/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Tiền vệ | Reio Laabus [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/14/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Nikolai Masitsev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 12/5/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Albert Prosa [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/1/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Tường thuật FC Basel vs Flora
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | 1:0 Vào! Zoua (FC Basel) | |
31″ | 2:0 Vào! Zoua (FC Basel) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! FC Basel – 2:0 – Flora | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Basel – 2:0 – Flora | |
57″ | Luts (Flora) nhận thẻ vàng | |
63″ | 3:0 Vào! Díaz (FC Basel) | |
67″ | Thay người bên phía đội FC Basel:Andrist vào thay Steinhöfer | |
70″ | Thay người bên phía đội Flora:Mööl vào thay Prosa | |
73″ | Thay người bên phía đội FC Basel:A. Frei vào thay Streller | |
76″ | Thay người bên phía đội Flora:Beglarishvili vào thay Laabus | |
80″ | Thay người bên phía đội FC Basel:Grether vào thay Díaz | |
86″ | Thay người bên phía đội Flora:Minkenen vào thay Luigend | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! FC Basel – 3:0 – Flora | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Basel – 3:0 – Flora |
Thống kê chuyên môn trận FC Basel – Flora
Chỉ số quan trọng | FC Basel | Flora |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Basel vs Flora
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/4 | 0.73 | -0.89 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.7 | -0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.09 | 9.14 | 18.88 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 41 | 71 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 2.75 |
3-1 | 13 |
3-2 | 56 |
4-0 | 2.8 |
4-1 | 13 |
4-2 | 56 |
4-3 | 81 |
5-0 | 5.5 |
5-1 | 23 |
5-2 | 66 |
5-3 | 91 |
6-0 | 15 |
6-1 | 46 |
6-2 | 71 |
6-3 | 101 |
7-0 | 36 |
7-1 | 66 |
7-2 | 91 |
8-0 | 66 |
8-1 | 81 |
9-0 | 81 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
FC Basel thắng: 2, hòa: 0, Flora thắng: 0
Sân nhà FC Basel: 1, sân nhà Flora: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | FC Basel | Flora | 3-0 | 0%-0% | Champions League |
2012 | Flora | FC Basel | 0-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
FC Basel thắng: 8, hòa: 0, thua: 7
Flora thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Flora thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Basel
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FC Basel | 3-2 | Apollon | 50%-50% |
2018 | Apollon | 1-0 | FC Basel | 0%-0% |
2018 | FC Basel | 1-0 | Vitesse | 55.2%-44.8% |
2018 | Vitesse | 0-1 | FC Basel | 0%-0% |
2018 | FC Basel | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2018 | PAOK | 2-1 | FC Basel | 0%-0% |
2018 | Man City | 1-2 | FC Basel | 77.7%-22.3% |
2018 | FC Basel | 0-4 | Man City | 25.7%-74.3% |
2017 | Benfica | 0-2 | FC Basel | 65.4%-34.6% |
2017 | FC Basel | 1-0 | Man Utd | 31.6%-68.4% |
2017 | FC Basel | 1-2 | CSKA Moskva | 48%-52% |
2017 | CSKA Moskva | 0-2 | FC Basel | 61.3%-38.7% |
2017 | FC Basel | 5-0 | Benfica | 42.2%-57.8% |
2017 | Man Utd | 3-0 | FC Basel | 60.4%-39.6% |
2016 | FC Basel | 1-4 | Arsenal | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Flora
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Flora | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Kukesi | 0-0 | Flora | 0%-0% |
2013 | Flora | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2012 | FC Basel | 3-0 | Flora | 0%-0% |
2012 | Flora | 0-2 | FC Basel | 0%-0% |
2011 | Flora | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2006 | Rabotnicki | 0-1 | FC Basel | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2006 | FC Basel | 6-2 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |