Borac Banja Luka vs Celik Niksic
6-7-2012 2h:5″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gradski Stadium Banja Luka, trọng tài Serdar Gözübüyük
Đội hình Borac Banja Luka
Thủ môn | Asmir Avdukic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/13/1981 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Bojan Markovic | 5 | |
Milan Stupar | 6 | |
Slavisa Dugic | 9 | |
Tiền vệ | Srdjan Grahovac [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Joco Stokic | 14 | |
Marko Milic | 15 | |
Hậu vệ | Marko Zivkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/17/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Vedran Kantar [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/1/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Drasko Zaric | 22 | |
Tiền đạo | Branislav Krunic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/28/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
79 |
Tiền vệ | Aleksandar Radulovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/9/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Mladen Zizovic | 8 | |
Sinisa Dujakovic | 13 | |
Stefan Dujakovic | 16 | |
Petar Kunic | 17 | |
Ognjen Radulovic | 19 | |
Dalibor Kozic | 25 |
Đội hình Celik Niksic
Thủ môn | Zoran Banovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/14/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Aleksandar Dubljevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/9/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Ilija Radovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
5 |
Tiền vệ | Zijad Adrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/17/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Ivan Ivanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Nikola Simic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/30/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Darko Zoric [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/12/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Darko Bulatovic | 19 | |
Tiền đạo | Vasilije Jovovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/12/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Veselin Bojic | 27 | |
Tiền vệ | Boris Bulajic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/27/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Thủ môn | Nikola Delibasic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Bojan Drincic | 15 | |
Hậu vệ | Milovan Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Bojan Brnovic | 20 | |
Semir Agovic | 21 |
Tường thuật Borac Banja Luka vs Celik Niksic
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Kantar (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng | |
30″ | Thay người bên phía đội Borac Banja Luka:Žižović vào thay Stupar | |
36″ | Živković (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng | |
37″ | 0:1 Vào! Bojić (Celik Niksic) – Đá phạt 11m | |
39″ | 1:1 Vào! Stokić (Borac Banja Luka) | |
42″ | 2:1 Vào! Dugić (Borac Banja Luka) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Borac Banja Luka – 2:1 – Celik Niksic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Borac Banja Luka – 2:1 – Celik Niksic | |
46″ | Thay người bên phía đội Celik Niksic:Brnović vào thay Jovović | |
60″ | Krunić (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Celik Niksic:Agović vào thay Simić | |
62″ | Ivanović (Celik Niksic) nhận thẻ vàng | |
64″ | Dugić (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Borac Banja Luka:O. Radulović vào thay Stokić | |
70″ | Adrović (Celik Niksic) nhận thẻ vàng | |
76″ | Radović (Celik Niksic) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Borac Banja Luka:Siniša Dujaković vào thay Živković | |
82″ | 2:2 Vào! Agović (Celik Niksic) | |
86″ | Kantar (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng thứ hai | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Celik Niksic:Nikolić vào thay Zorić | |
90″+3″ | Siniša Dujaković (Borac Banja Luka) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Borac Banja Luka – 2:2 – Celik Niksic | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Borac Banja Luka – 2:2 – Celik Niksic | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Kantar (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng | |
30″ | Thay người bên phía đội Borac Banja Luka:Žižović vào thay Stupar | |
36″ | Živković (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng | |
37″ | 0:1 Vào! Bojić (Celik Niksic) – Đá phạt 11m | |
39″ | 1:1 Vào! Stokić (Borac Banja Luka) | |
42″ | 2:1 Vào! Dugić (Borac Banja Luka) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Borac Banja Luka – 2:1 – Celik Niksic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Borac Banja Luka – 2:1 – Celik Niksic | |
46″ | Thay người bên phía đội Celik Niksic:Brnović vào thay Jovović | |
60″ | Krunić (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Celik Niksic:Agović vào thay Simić | |
62″ | Ivanović (Celik Niksic) nhận thẻ vàng | |
64″ | Dugić (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Borac Banja Luka:O. Radulović vào thay Stokić | |
70″ | Adrović (Celik Niksic) nhận thẻ vàng | |
76″ | Radović (Celik Niksic) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Borac Banja Luka:Siniša Dujaković vào thay Živković | |
82″ | 2:2 Vào! Agović (Celik Niksic) | |
86″ | Kantar (Borac Banja Luka) nhận thẻ vàng thứ hai | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Celik Niksic:Nikolić vào thay Zorić | |
90″+3″ | Siniša Dujaković (Borac Banja Luka) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Borac Banja Luka – 2:2 – Celik Niksic | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Borac Banja Luka – 2:2 – Celik Niksic |
Thống kê chuyên môn trận Borac Banja Luka – Celik Niksic
Chỉ số quan trọng | Borac Banja Luka | Celik Niksic |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Borac Banja Luka vs Celik Niksic
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.8 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 5 | 9.75 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.22 | 5 | 9.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Borac Banja Luka thắng: 0, hòa: 2, Celik Niksic thắng: 0
Sân nhà Borac Banja Luka: 1, sân nhà Celik Niksic: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Celik Niksic | Borac Banja Luka | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Borac Banja Luka | Celik Niksic | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Borac Banja Luka thắng: 1, hòa: 3, thua: 2
Celik Niksic thắng: 0, hòa: 2, thua: 4
Celik Niksic thắng: 0, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Borac Banja Luka
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Celik Niksic | 1-1 | Borac Banja Luka | 0%-0% |
2012 | Borac Banja Luka | 2-2 | Celik Niksic | 0%-0% |
2011 | Borac Banja Luka | 3-2 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2011 | Maccabi Haifa | 5-1 | Borac Banja Luka | 0%-0% |
2010 | Borac Banja Luka | 1-1 | Lausanne | 0%-0% |
2010 | Lausanne | 1-0 | Borac Banja Luka | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Celik Niksic
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Koper | 4-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2014 | Celik Niksic | 0-5 | Koper | 0%-0% |
2013 | Honved | 9-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2013 | Celik Niksic | 1-4 | Honved | 0%-0% |
2012 | Celik Niksic | 1-1 | Borac Banja Luka | 0%-0% |
2012 | Borac Banja Luka | 2-2 | Celik Niksic | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |