Anzhi vs Honved
19-7-2012 22h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Saturn, trọng tài Alon Yefet
Đội hình Anzhi
Thủ môn | Vladimir Gabulov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/19/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Hậu vệ | Christopher Samba [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/27/1984 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 88cm
|
4 |
Hậu vệ | Joao Carlos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/1/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
5 |
Tiền vệ | Odil Ahmedov [+]
Quốc tịch: Uzbekistan Ngày sinh: 11/25/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Jucilei [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/6/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Samuel Eto’o | 9 | |
Tiền vệ | Oleg Shatov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/29/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
14 |
Hậu vệ | Arseniy Logashov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/20/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
15 |
Tiền vệ | Yuri Zhirkov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/19/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Lacina Traore | 19 | |
Tiền đạo | Mbark Boussoufa [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 8/15/1984 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 59cm
|
20 |
Tiền vệ | Ali Gadzhibekov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/6/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Hậu vệ | Kamil Agalarov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/11/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Shamil Lakhiyalov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/28/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Hậu vệ | Rasim Tagirbekov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/4/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Georgi Gabulov | 21 | |
Thủ môn | Evgeny Pomazan [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/31/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Fedor Smolov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/9/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Đội hình Honved
Hậu vệ | Aleksandar Ignjatovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/11/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Hậu vệ | Andras Debreceni [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Richard Vernes [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/24/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền đạo | Gergely Delczeg [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/9/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Hậu vệ | Marko Vidovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/3/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
15 |
Tiền vệ | Gellert Ivancsics [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Ivan Lovric | 25 | |
Tiền vệ | Patrik Hidi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
26 |
Tiền vệ | Herve Tchami [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 2/20/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
27 |
Thủ môn | Szabolcs Kemenes [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/18/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
71 |
Tiền vệ | Marshal Johnson [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/12/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
90 |
Hậu vệ | Sebastian Remes [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/19/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
14 |
Tiền vệ | Krisztian Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/20/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Souleymane Diaby | 22 | |
Tiền vệ | Drissa Diarra [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 7/6/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 66cm
|
24 |
Thủ môn | Marton Czuczi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/20/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
31 |
Tiền vệ | Richard Czar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Hậu vệ | Botond Barath [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/21/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
36 |
Tường thuật Anzhi vs Honved
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | 1:0 Vàooo!! Jucilei (Anzhi) | |
43″ | Zhirkov (Anzhi) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Anzhi – 1:0 – Honved | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Anzhi – 1:0 – Honved | |
56″ | Thay người bên phía đội Honved:Vernes vào thay Diaby | |
61″ | Thay người bên phía đội Honved:Vécsei vào thay Hidi | |
69″ | Thay người bên phía đội Anzhi:Lahiyalov vào thay Shatov | |
77″ | Thay người bên phía đội Anzhi:Tagirbekov vào thay Zhirkov | |
82″ | Thay người bên phía đội Honved:Diarra vào thay Iváncsics | |
83″ | Thay người bên phía đội Anzhi:Smolov vào thay Traoré | |
90″ | Samba (Anzhi) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Anzhi – 1:0 – Honved | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Anzhi – 1:0 – Honved | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | 1:0 Vàooo!! Jucilei (Anzhi) | |
43″ | Zhirkov (Anzhi) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Anzhi – 1:0 – Honved | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Anzhi – 1:0 – Honved | |
56″ | Thay người bên phía đội Honved:Vernes vào thay Diaby | |
61″ | Thay người bên phía đội Honved:Vécsei vào thay Hidi | |
69″ | Thay người bên phía đội Anzhi:Lahiyalov vào thay Shatov | |
77″ | Thay người bên phía đội Anzhi:Tagirbekov vào thay Zhirkov | |
82″ | Thay người bên phía đội Honved:Diarra vào thay Iváncsics | |
83″ | Thay người bên phía đội Anzhi:Smolov vào thay Traoré | |
90″ | Samba (Anzhi) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Anzhi – 1:0 – Honved | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Anzhi – 1:0 – Honved |
Thống kê chuyên môn trận Anzhi – Honved
Chỉ số quan trọng | Anzhi | Honved |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Anzhi vs Honved
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.9 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.19 | 5.5 | 13 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.19 | 5.5 | 13 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2012
Anzhi thắng: 1, hòa: 0, Honved thắng: 0
Sân nhà Anzhi: 1, sân nhà Honved: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Anzhi | Honved | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Anzhi thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Honved thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Honved thắng: 6, hòa: 1, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Anzhi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Anzhi | 0-0 | AZ Alkmaar | 53.5%-46.5% |
2014 | AZ Alkmaar | 1-0 | Anzhi | 63.4%-36.6% |
2014 | Genk | 0-2 | Anzhi | 69.4%-30.6% |
2014 | Anzhi | 0-0 | Genk | 42.8%-57.2% |
2013 | Tottenham | 4-1 | Anzhi | 57.8%-42.2% |
2013 | Anzhi | 1-1 | Sheriff | 49.7%-50.3% |
2013 | Tromso | 0-1 | Anzhi | |
2013 | Anzhi | 1-0 | Tromso | 62.6%-37.4% |
2013 | Anzhi | 0-2 | Tottenham | 43%-57% |
2013 | Sheriff | 0-0 | Anzhi | 50%-49% |
2013 | Newcastle | 1-0 | Anzhi | 63.1%-36.9% |
2013 | Anzhi | 0-0 | Newcastle | 50.5%-49.5% |
2013 | Hannover 96 | 1-1 | Anzhi | 60%-40% |
2013 | Anzhi | 3-1 | Hannover 96 | 54.9%-45.1% |
2012 | Young Boys | 3-1 | Anzhi | 47.4%-52.6% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Honved
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Progres Niederkorn | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2018 | Honved | 1-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Honved | 2-3 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 1-3 | Vojvodina | 0%-0% |
2013 | Vojvodina | 2-0 | Honved | 0%-0% |
2013 | Honved | 9-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2013 | Celik Niksic | 1-4 | Honved | 0%-0% |
2012 | Anzhi | 1-0 | Honved | 0%-0% |
2012 | Honved | 2-0 | Flamurtari | 0%-0% |
2012 | Flamurtari | 0-1 | Honved | 0%-0% |
2009 | Honved | 1-1 | Fenerbahce | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 5-1 | Honved | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |