Sporting CP vs Metalist Kharkiv
30-3-2012 2h:5″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân José Alvalade, trọng tài Wolfgang Stark
Đội hình Sporting CP
Thủ môn | Rui Pedro Patricio (aka Rui Rui) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/14/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Alberto Rodriguez [+]
Quốc tịch: Peru Ngày sinh: 3/30/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Correa Anderson Polga [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/8/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Hậu vệ | Evaldo Fabiano (aka Evaldo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/17/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền vệ | Stijn Schaars [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/10/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Jeffren Suarez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/20/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Tiền đạo | Yannick Djalo [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/4/1986 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 60cm
|
20 |
Tiền vệ | Fabian Rinaudo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 5/15/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Tiền đạo | Helder Postiga [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/1/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 79cm
|
23 |
Tiền vệ | Andre Santos [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/2/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Hậu vệ | Joao Pereira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/24/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 65cm
|
47 |
Hậu vệ | Oguchi Onyewu [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 5/13/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 91cm
|
5 |
Tiền đạo | Ricky van Wolfswinkel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/27/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Marat Izmailov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/20/1982 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền đạo | Trinidad Diego Capel [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/15/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Thủ môn | Marcelo Boeck [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/27/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 85cm
|
12 |
Tiền vệ | Matias Fernandez [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 5/14/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền đạo | Diego Rubio [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 5/15/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Cristian Villagra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Marco Torsiglieri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Jose Sosa [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/18/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Fininho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/2/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Juan Manuel Torres [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/20/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Jonathan Cristaldo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/5/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Taison Barcellos Freda [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
77 |
Thủ môn | Maxym Startsev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/20/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleksandr Romanchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/21/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Serhiy Valyayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền đạo | Marko Devic [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 66cm
|
33 |
Tiền đạo | Sergei Tkachev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/19/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
71 |
Tường thuật Sporting CP vs Metalist Kharkiv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Marco Torsiglieri (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
43″ | Marat Izmailov (Sporting CP) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Sporting CP – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sporting CP – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
51″ | 1:0 Vàooo!! Marat Izmailov (Sporting CP) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Diego Capel | |
53″ | Cleiton Xavier (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
57″ | Daniel Carriço (Sporting CP) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
59″ | Papa Gueye (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
64″ | 2:0 Vàooo!! Emiliano Insúa (Sporting CP) từ một pha đá phạt sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
65″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Marko Devic vào thay Jonathan Cristaldo | |
70″ | Thay người bên phía đội Sporting CP:Renato Neto vào thay Daniel Carriço | |
72″ | Thay người bên phía đội Sporting CP:Jeffrén vào thay Diego Capel | |
77″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Marlos vào thay Sebastián Blanco | |
80″ | Thay người bên phía đội Sporting CP:André Carrillo vào thay Marat Izmailov | |
90″+1″ | Bị phạt đền 11m: Rui Patricio (Sporting CP) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
90″+1″ | Rui Patricio (Sporting CP) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | 2:1 Vàooo!! Cleiton Xavier (Metalist Kharkiv) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Sergiy Valyayev vào thay José Ernesto Sosa | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Sporting CP – 2:1 – Metalist Kharkiv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sporting CP – 2:1 – Metalist Kharkiv |
Thống kê chuyên môn trận Sporting CP – Metalist Kharkiv
Chỉ số quan trọng | Sporting CP | Metalist Kharkiv |
Tỷ lệ cầm bóng | 46% | 54% |
Sút cầu môn | 6 | 6 |
Sút bóng | 12 | 9 |
Thủ môn cản phá | 3 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 2 |
Phạt góc | 2 | 4 |
Việt vị | 0 | 1 |
Phạm lỗi | 16 | 23 |
Thẻ vàng | 3 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sporting CP vs Metalist Kharkiv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 3.3 | 3.92 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.22 | 4.5 | 15 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8 |
3-1 | 29 |
3-2 | 61 |
4-1 | 61 |
4-2 | 71 |
4-3 | 126 |
5-1 | 126 |
5-2 | 201 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
2-2 | 46 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 61 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Sporting CP thắng: 1, hòa: 1, Metalist Kharkiv thắng: 0
Sân nhà Sporting CP: 1, sân nhà Metalist Kharkiv: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Metalist Kharkiv | Sporting CP | 1-1 | 64.5%-35.5% | Europa League |
2012 | Sporting CP | Metalist Kharkiv | 2-1 | 46%-54% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sporting CP thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Sporting CP
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2019 | Sporting CP | 0-1 | Villarreal | 54%-46% |
2018 | Sporting CP | 3-0 | Vorskla | 62.8%-37.2% |
2018 | Vorskla | 1-2 | Sporting CP | 41%-59% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Karabakh | 55.3%-44.7% |
2018 | Sporting CP | 1-1 | Marseille | 0%-0% |
2018 | Sporting CP | 1-0 | Atletico Madrid | 56%-44% |
2018 | Atletico Madrid | 2-0 | Sporting CP | 42.4%-57.6% |
2018 | Plzen | 2-1 | Sporting CP | 43.2%-56.8% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Plzen | 61.2%-38.8% |
2018 | Sporting CP | 3-3 | FC Astana | 61%-39% |
2018 | FC Astana | 1-3 | Sporting CP | 35%-65% |
2017 | Barcelona | 2-0 | Sporting CP | 65.5%-34.5% |
2017 | Sporting CP | 3-1 | Olympiacos | 59%-41% |
2017 | Sporting CP | 1-1 | Juventus | 33.8%-66.2% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Sporting CP | 3-1 | Olympiacos | 59%-41% |
2012 | Olympiacos | 1-2 | Metalist Kharkiv | 43.3%-56.7% |
2017 | Olympiacos | 2-3 | Sporting CP | 55.2%-44.8% |
2012 | Olympiacos | 1-2 | Metalist Kharkiv | 43.3%-56.7% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2016 | Sporting CP | 2-0 | Legia | 57.1%-42.9% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2016 | PSV | 5-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2010 | PSV | 0-0 | Metalist Kharkiv | 54.1%-45.9% |
2016 | Leverkusen | 3-1 | Sporting CP | 45.2%-54.8% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
2016 | Sporting CP | 0-1 | Leverkusen | 57.9%-42.1% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
2015 | Sporting CP | 3-1 | Besiktas | 54%-46% |
2008 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Besiktas | 0%-0% |
2015 | Besiktas | 1-1 | Sporting CP | 52%-48% |
2008 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Besiktas | 0%-0% |
2012 | Sporting CP | 1-0 | Legia | 56.7%-43.3% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2012 | Legia | 2-2 | Sporting CP | 41%-59% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2010 | Sporting CP | 3-0 | Everton | 56.7%-43.3% |
2007 | Metalist Kharkiv | 2-3 | Everton | 56%-44% |
2010 | Everton | 2-1 | Sporting CP | 47.2%-52.8% |
2007 | Metalist Kharkiv | 2-3 | Everton | 56%-44% |
2009 | Hertha Berlin | 1-0 | Sporting CP | 42.5%-57.5% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2009 | Sporting CP | 1-0 | Hertha Berlin | 49.8%-50.2% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2007 | Sporting CP | 3-0 | Dinamo Kyiv | 62%-38% |
2009 | Metalist Kharkiv | 3-2 | Dinamo Kyiv | 47.5%-52.5% |
2007 | Dinamo Kyiv | 1-2 | Sporting CP | 60%-40% |
2009 | Metalist Kharkiv | 3-2 | Dinamo Kyiv | 47.5%-52.5% |