Metalist Kharkiv vs Olympiacos
9-3-2012 1h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Metalist Stadium, trọng tài István Vad
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Cristian Villagra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Marco Torsiglieri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Jose Sosa [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/18/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Fininho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/2/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Juan Manuel Torres [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/20/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Jonathan Cristaldo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/5/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Taison Barcellos Freda [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
77 |
Thủ môn | Maxym Startsev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/20/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleksandr Romanchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/21/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Serhiy Valyayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền đạo | Marko Devic [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 66cm
|
33 |
Tiền đạo | Sergei Tkachev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/19/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
71 |
Đội hình Olympiacos
Hậu vệ | Ioannis Maniatis (aka Giannis Maniatis) [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 10/11/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Olof Mellberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/2/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền đạo | Rafik Djebbour [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 3/7/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Tiền vệ | Kevin Mirallas [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/4/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Tiền vệ | David Fuster [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/3/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
19 |
Hậu vệ | Jose Holebas (aka Jose Cholevas) [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/26/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
20 |
Hậu vệ | Ivan Marcano [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/23/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Tiền vệ | Pablo Orbaiz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/5/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
31 |
Hậu vệ | Vasilis Torosidis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/9/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
35 |
Thủ môn | Balazs Megyeri [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/31/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
42 |
Tiền vệ | Jean Makoun [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 5/28/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
77 |
Thủ môn | Roy Carroll [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 9/29/1977 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Francois Modesto [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/18/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Tassos Papazoglou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/24/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Ariel Ibagaza [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/26/1976 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền đạo | Marko Pantelic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/14/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền đạo | Colin Kazim-Richards (aka Kazim Kazim) [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/25/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
11 |
Tiền vệ | Djamel Abdoun [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 2/14/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
93 |
Tường thuật Metalist Kharkiv vs Olympiacos
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | Vassilas Torosidis (Olympiacos) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
33″ | Jonathan Cristaldo (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
37″ | Avraam Papadopoulos (Olympiacos) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Olof Mellberg (Olympiacos) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Papa Gueye (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:0 – Olympiacos | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 0:0 – Olympiacos | |
50″ | 0:1 Vàooo!! David Fuster (Olympiacos) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
63″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Serhiy Pshenychnykh vào thay Fininho | |
63″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Marko Devic vào thay Sebastián Blanco | |
75″ | Iván Marcano (Olympiacos) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
77″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Francois Modesto vào thay Jean Makoun | |
80″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Jose Holebas vào thay David Fuster | |
82″ | Edmar (Metalist Kharkiv) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì phạm lỗi chơi xấu | |
83″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Marlos vào thay Jonathan Cristaldo | |
89″ | Jose Holebas (Olympiacos) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Djamel Abdoun vào thay Kevin Mirallas | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:1 – Olympiacos | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:1 – Olympiacos |
Thống kê chuyên môn trận Metalist Kharkiv – Olympiacos
Chỉ số quan trọng | Metalist Kharkiv | Olympiacos |
Tỷ lệ cầm bóng | 65.8% | 34.2% |
Sút cầu môn | 3 | 1 |
Sút bóng | 14 | 9 |
Thủ môn cản phá | 4 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 6 |
Phạt góc | 4 | 5 |
Việt vị | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 20 | 23 |
Thẻ vàng | 2 | 5 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalist Kharkiv vs Olympiacos
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.12 | 3.2 | 3.6 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
10 | 3.5 | 1.44 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 21 |
3-1 | 46 |
3-2 | 71 |
4-1 | 71 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-1 | 81 |
5-2 | 251 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 8 |
2-2 | 46 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 5.8 |
0-2 | 21 |
0-3 | 56 |
0-4 | 71 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
1-2 | 26 |
1-3 | 66 |
1-4 | 81 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 81 |
2-4 | 81 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 3 tính từ năm 2008
Metalist Kharkiv thắng: 2, hòa: 0, Olympiacos thắng: 1
Sân nhà Metalist Kharkiv: 2, sân nhà Olympiacos: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Olympiacos | Metalist Kharkiv | 1-2 | 43.3%-56.7% | Europa League |
2012 | Metalist Kharkiv | Olympiacos | 0-1 | 65.8%-34.2% | Europa League |
2008 | Metalist Kharkiv | Olympiacos | 1-0 | 50%-50% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Olympiacos thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Olympiacos thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Olympiacos
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | 46%-54% |
2019 | Olympiacos | 2-2 | Dinamo Kyiv | 41%-59% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | AC Milan | 3-1 | Olympiacos | 52%-48% |
2018 | Burnley | 1-1 | Olympiacos | 59.8%-40.2% |
2018 | Olympiacos | 3-1 | Burnley | 67.7%-32.3% |
2018 | Luzern | 1-3 | Olympiacos | 0%-0% |
2018 | Olympiacos | 4-0 | Luzern | 0%-0% |
2017 | Olympiacos | 0-2 | Juventus | 37.7%-62.3% |
2017 | Sporting CP | 3-1 | Olympiacos | 59%-41% |
2017 | Olympiacos | 0-0 | Barcelona | 30%-70% |
2017 | Barcelona | 3-1 | Olympiacos | 70%-30% |
2017 | Juventus | 2-0 | Olympiacos | 75%-25% |
2017 | Olympiacos | 2-3 | Sporting CP | 55.2%-44.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Rosenborg | 62.7%-37.3% |
2005 | Rosenborg BK | 1-1 | Olympiacos | 45.5%-54.5% |
2012 | Rosenborg | 1-2 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2005 | Rosenborg BK | 1-1 | Olympiacos | 45.5%-54.5% |
2012 | Metalist Kharkiv | 1-1 | Sporting CP | 64.5%-35.5% |
2017 | Sporting CP | 3-1 | Olympiacos | 59%-41% |
2012 | Sporting CP | 2-1 | Metalist Kharkiv | 46%-54% |
2017 | Sporting CP | 3-1 | Olympiacos | 59%-41% |
2011 | AZ Alkmaar | 1-1 | Metalist Kharkiv | 70.8%-29.2% |
2009 | AZ Alkmaar | 0-0 | Olympiacos | 57.7%-42.3% |
2011 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Malmo | 57.1%-42.9% |
2014 | Olympiacos | 4-2 | Malmo | 53.4%-46.6% |
2011 | Malmo | 1-4 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2014 | Olympiacos | 4-2 | Malmo | 53.4%-46.6% |
2011 | Metalist Kharkiv | 1-1 | AZ Alkmaar | 43.6%-56.4% |
2009 | AZ Alkmaar | 0-0 | Olympiacos | 57.7%-42.3% |
2009 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | Rijeka | 0-1 | Olympiacos | 51%-49% |
2009 | Rijeka | 1-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2017 | Rijeka | 0-1 | Olympiacos | 51%-49% |
2009 | Metalist Kharkiv | 3-2 | Dinamo Kyiv | 47.5%-52.5% |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | 46%-54% |
2009 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Metalist Kharkiv | 55.7%-44.3% |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | 46%-54% |
2008 | Benfica | 0-1 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2013 | Olympiacos | 1-0 | Benfica | 32.9%-67.1% |
2008 | Galatasaray | 0-1 | Metalist Kharkiv | 47%-53% |
2008 | Galatasaray | 1-0 | Olympiacos | 50.7%-49.3% |
2008 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Hertha Berlin | 51%-49% |
2008 | Olympiacos | 4-0 | Hertha Berlin | 44.5%-55.5% |
2008 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Besiktas | 0%-0% |
2017 | Besiktas | 4-1 | Olympiacos | 51.2%-48.8% |
2008 | Besiktas | 1-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2017 | Besiktas | 4-1 | Olympiacos | 51.2%-48.8% |