Twente vs Steaua
24-2-2012 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FC Twente Stadion, trọng tài Robert Schörgenhofer
Đội hình Twente
Hậu vệ | Tim Cornelisse [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/2/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Peter Wisgerhof [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/18/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền vệ | Wout Brama [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Leroy Fer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền đạo | Luuk de Jong [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Nikolay Mihaylov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/27/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Willem Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Hậu vệ | Roberto Rosales [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 11/20/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Douglas Franco (aka Douglas) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Hậu vệ | Dwight Tiendalli [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/20/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Tiền đạo | Ola John [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Sander Boschker [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/19/1970 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Tiền vệ | Denny Landzaat [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/5/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Tiền đạo | Emir Bajrami [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Steven Berghuis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/19/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Thilo Leugers [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/9/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Marc Janko [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/25/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Hậu vệ | Bart Buysse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/16/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Đội hình Steaua
Hậu vệ | Valentin Iliev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/11/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Pablo Brandan [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/5/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền đạo | Mihai Costea [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/29/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền vệ | Cristian Tanase [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/18/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Thủ môn | Ciprian Tatarusanu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/9/1986 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Iasmin Latovlevici [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/11/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền vệ | Banel Nicolita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/7/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Hậu vệ | Novak Martinovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/31/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
18 |
Hậu vệ | George Galamaz [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/5/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền vệ | Alexandru Bourceanu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/24/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
55 |
Tiền đạo | Leandro Tatu [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/26/1982 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 77cm
|
77 |
Thủ môn | Razvan Stanca [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/18/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Hậu vệ | Florin Gardos [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Tiền vệ | Andrei Prepelita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/8/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Geraldo [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/7/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Tiền đạo | Raul Rusescu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 7/9/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Tiền vệ | Eric Bicfalvi [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/5/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
26 |
Tiền đạo | Stefan Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/16/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
90 |
Tường thuật Twente vs Steaua
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | 1:0 Vàoo! Nacer Chadli (Twente) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Luuk de Jong | |
32″ | Nacer Chadli (Twente) nhận thẻ vàng | |
33″ | Leroy Fer (Twente) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Geraldo (Steaua) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Twente – 1:0 – Steaua | |
46″ | Thay người bên phía đội Steaua:Florin Costea vào thay Andrei Prepelita | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Twente – 1:0 – Steaua | |
54″ | Thay người bên phía đội Twente:Emir Bajrami vào thay Ola John | |
56″ | Alexandru Bourceanu (Steaua) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | Thay người bên phía đội Steaua:Stefan Nikolic vào thay Leandro Tatu | |
75″ | Thay người bên phía đội Steaua:Mihai Costea vào thay Pablo Brandán | |
80″ | Thay người bên phía đội Twente:Rasmus Bengtsson vào thay Willem Janssen | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Twente:Glynor Plet vào thay Luuk de Jong | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Twente – 1:0 – Steaua | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Twente – 1:0 – Steaua |
Thống kê chuyên môn trận Twente – Steaua
Chỉ số quan trọng | Twente | Steaua |
Tỷ lệ cầm bóng | 46.8% | 53.2% |
Sút cầu môn | 3 | 2 |
Sút bóng | 9 | 11 |
Thủ môn cản phá | 1 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 6 |
Phạt góc | 3 | 5 |
Việt vị | 2 | 0 |
Phạm lỗi | 18 | 26 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Twente vs Steaua
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.43 | 4.28 | 7.71 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.1 | 8 | 41 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 1.2 |
2-0 | 5.5 |
2-1 | 34 |
3-0 | 29 |
3-1 | 56 |
3-2 | 61 |
4-0 | 61 |
4-1 | 56 |
4-2 | 61 |
4-3 | 126 |
5-0 | 61 |
5-1 | 61 |
5-2 | 126 |
6-0 | 71 |
6-1 | 126 |
6-2 | 251 |
7-0 | 201 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
1-1 | 11 |
2-2 | 46 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
1-2 | 51 |
1-3 | 67 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2009
Twente thắng: 2, hòa: 2, Steaua thắng: 0
Sân nhà Twente: 2, sân nhà Steaua: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Twente | Steaua | 1-0 | 46.8%-53.2% | Europa League |
2012 | Steaua | Twente | 0-1 | 50%-50% | Europa League |
2009 | Steaua | Twente | 1-1 | 31.3%-68.7% | Europa League |
2009 | Twente | Steaua | 0-0 | 67.4%-32.6% | Europa League |
Phong độ gần đây
Twente thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Steaua thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Steaua thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Twente
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Twente | 1-1 | Karabakh | 56%-43% |
2014 | Karabakh | 0-0 | Twente | 61%-39% |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2012 | Twente | 1-3 | Helsingborg | 64.1%-35.9% |
2012 | Hannover 96 | 0-0 | Twente | 31.9%-68.1% |
2012 | Twente | 0-0 | Levante | 70.2%-29.8% |
2012 | Levante | 3-0 | Twente | 23.9%-76.1% |
2012 | Helsingborg | 2-2 | Twente | 24.3%-75.7% |
2012 | Twente | 2-2 | Hannover 96 | 46.2%-53.8% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | UE Santa Coloma | 0-3 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 6-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Steaua
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | 66.7%-33.3% |
2018 | Steaua | 2-1 | Hajduk Split | 0%-0% |
2018 | Hajduk Split | 0-0 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Steaua | 4-0 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2018 | Rudar Velenje | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Lazio | 5-1 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2018 | Steaua | 1-0 | Lazio | 40%-60% |
2017 | Plzen | 2-0 | Steaua | 57.3%-42.7% |
2017 | Steaua | 1-1 | Hapoel Beer Sheva | 39.9%-60.1% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 1-2 | Steaua | 64.4%-35.6% |
2017 | Lugano | 1-2 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2017 | Steaua | 3-0 | Plzen | 39.1%-60.9% |
2017 | Steaua | 1-5 | Sporting CP | 50%-50% |
2017 | Sporting CP | 0-0 | Steaua | 61%-39% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Twente | 2-0 | Sporting CP | 0%-0% |
2017 | Steaua | 1-5 | Sporting CP | 50%-50% |
2012 | Schalke 04 | 4-1 | Twente | 54.6%-45.4% |
2013 | Steaua | 0-0 | Schalke 04 | 49.5%-50.5% |
2012 | Twente | 1-0 | Schalke 04 | 59.5%-40.5% |
2013 | Steaua | 0-0 | Schalke 04 | 49.5%-50.5% |
2011 | Twente | 1-3 | Villarreal | 50%-50% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Steaua | 51%-49% |
2011 | Villarreal | 5-1 | Twente | 51.9%-48.1% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Steaua | 51%-49% |
2009 | Twente | 0-1 | Fenerbahce | 62%-38% |
2009 | Fenerbahce | 3-1 | Steaua | 50.1%-49.9% |
2009 | Twente | 2-1 | Sheriff | 57.4%-42.6% |
2009 | Sheriff | 1-1 | Steaua | 38.9%-61.1% |
2009 | Sheriff | 2-0 | Twente | 39.3%-60.7% |
2009 | Sheriff | 1-1 | Steaua | 38.9%-61.1% |
2009 | Fenerbahce | 1-2 | Twente | 53.4%-46.6% |
2009 | Fenerbahce | 3-1 | Steaua | 50.1%-49.9% |
2009 | Twente | 1-1 | Sporting CP | 0%-0% |
2017 | Steaua | 1-5 | Sporting CP | 50%-50% |
2009 | Sporting CP | 0-0 | Twente | 0%-0% |
2017 | Steaua | 1-5 | Sporting CP | 50%-50% |
2008 | Twente | 2-1 | Schalke 04 | 43.2%-56.8% |
2013 | Steaua | 0-0 | Schalke 04 | 49.5%-50.5% |
2008 | Man City | 3-2 | Twente | 42.8%-57.2% |
2016 | Man City | 1-0 | Steaua | 62%-38% |
2008 | Arsenal | 4-0 | Twente | 0%-0% |
2007 | Arsenal | 2-1 | Steaua | 54%-47% |
2008 | Twente | 0-2 | Arsenal | 0%-0% |
2007 | Arsenal | 2-1 | Steaua | 54%-47% |