Rapid Wien vs Metalist Kharkiv
7-12-2012 3h:5″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ernst-Happel-Stadion, trọng tài Hannes Kaasik
Đội hình Rapid Wien
Hậu vệ | Mario Sonnleitner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/8/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Stefan Kulovits [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/19/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Hậu vệ | Markus Heikkinen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 10/13/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Terrence Boyd [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 2/16/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 86cm
|
9 |
Tiền vệ | Steffen Hofmann [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/9/1980 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Hậu vệ | Markus Katzer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 12/11/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền vệ | Christopher Drazan [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/2/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
19 |
Hậu vệ | Harald Pichler [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/18/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
27 |
Tiền đạo | Guido Burgstaller [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/29/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
30 |
Thủ môn | Lukas Konigshofer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/16/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 91cm
|
31 |
Hậu vệ | Michael Schimpelsberger [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/12/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
36 |
Thủ môn | Jan Novota [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/29/1983 Chiều cao: 199cm Cân nặng: 94cm
|
1 |
Hậu vệ | Thomas Schrammel [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/5/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Tiền vệ | Muhammed Ildiz [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/14/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Tiền vệ | Thomas Prager [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/12/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền đạo | Christopher Trimmel [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/24/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Tiền đạo | Deni Alar [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Hậu vệ | Gerson Guimaraes Junior (aka Gerson) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/7/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
35 |
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Marco Torsiglieri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Jose Sosa [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/18/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Fininho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/2/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Juan Manuel Torres [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/20/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Jonathan Cristaldo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/5/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Willian Gomes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
86 |
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Vyacheslav Sharpar [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/2/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Tiền vệ | Sebastian Blanco [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/15/1988 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 64cm
|
23 |
Tiền vệ | Bonfim Marlos (aka Marlos) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/7/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
25 |
Tiền đạo | Volodymyr Lysenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/20/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Thủ môn | Vladimir Disljenkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/2/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
81 |
Tiền vệ | Pavlo Rebenok [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/23/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
82 |
Tường thuật Rapid Wien vs Metalist Kharkiv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 1:0 Vàoooo!! Deni Alar (Rapid Wien) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Christopher Trimmel | |
35″ | Fininho (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
44″ | Harald Pichler (Rapid Wien) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Rapid Wien – 1:0 – Metalist Kharkiv | |
46″ | Thay người bên phía đội Rapid Wien:Stefan Kulovits vào thay Dominik Wydra | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rapid Wien – 1:0 – Metalist Kharkiv | |
64″ | Thay người bên phía đội Rapid Wien:Christopher Drazan vào thay Christopher Trimmel bị chấn thương | |
73″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Edmar vào thay Fininho | |
76″ | Thay người bên phía đội Rapid Wien:Terrence Boyd vào thay Deni Alar | |
90″+2″ | Lukas Königshofer (Rapid Wien) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Rapid Wien – 1:0 – Metalist Kharkiv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rapid Wien – 1:0 – Metalist Kharkiv |
Thống kê chuyên môn trận Rapid Wien – Metalist Kharkiv
Chỉ số quan trọng | Rapid Wien | Metalist Kharkiv |
Tỷ lệ cầm bóng | 35.6% | 64.4% |
Sút cầu môn | 7 | 4 |
Sút bóng | 13 | 16 |
Thủ môn cản phá | 2 | 5 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 7 |
Phạt góc | 8 | 9 |
Việt vị | 3 | 4 |
Phạm lỗi | 8 | 18 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rapid Wien vs Metalist Kharkiv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.02 | 3.51 | 1.86 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.3 | 3 | 3.4 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 1.55 |
2-0 | 9.5 |
2-1 | 19 |
3-0 | 46 |
3-1 | 56 |
3-2 | 36 |
4-0 | 71 |
4-1 | 67 |
4-2 | 71 |
4-3 | 66 |
5-0 | 91 |
5-1 | 81 |
5-2 | 91 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 3.6 |
2-2 | 46 |
3-3 | 56 |
4-4 | 81 |
1-2 | 15 |
1-3 | 46 |
1-4 | 29 |
1-5 | 61 |
1-6 | 81 |
1-7 | 501 |
2-3 | 23 |
2-4 | 46 |
2-5 | 71 |
2-6 | 91 |
3-4 | 81 |
3-5 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Rapid Wien thắng: 1, hòa: 0, Metalist Kharkiv thắng: 1
Sân nhà Rapid Wien: 1, sân nhà Metalist Kharkiv: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Rapid Wien | Metalist Kharkiv | 1-0 | 35.6%-64.4% | Europa League |
2012 | Metalist Kharkiv | Rapid Wien | 2-0 | 62%-38% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rapid Wien thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rapid Wien
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Inter Milan | 4-0 | Rapid Wien | 62.6%-37.4% |
2019 | Rapid Wien | 0-1 | Inter Milan | 37%-63% |
2018 | Spartak Moskva | 1-2 | Rapid Wien | 50%-50% |
2018 | Rangers | 3-1 | Rapid Wien | 55%-45% |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | 66.7%-33.3% |
2018 | Rapid Wien | 4-0 | Slovan | 50%-50% |
2018 | Slovan | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2017 | Rapid Wien | 2-2 | Monaco | 0%-0% |
2016 | Rapid Wien | 1-1 | Athletic Bilbao | 35.9%-64.1% |
2016 | Genk | 1-0 | Rapid Wien | 53.2%-46.8% |
2016 | Sassuolo | 2-2 | Rapid Wien | 48.4%-51.6% |
2016 | Rapid Wien | 1-1 | Sassuolo | 46.3%-53.7% |
2016 | Athletic Bilbao | 1-0 | Rapid Wien | 63%-37% |
2016 | Rapid Wien | 3-2 | Genk | 48%-52% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Rapid Wien | 48%-52% |
2009 | Metalist Kharkiv | 3-2 | Dinamo Kyiv | 47.5%-52.5% |
2013 | Rapid Wien | 2-2 | Dinamo Kyiv | 46.6%-53.4% |
2009 | Metalist Kharkiv | 3-2 | Dinamo Kyiv | 47.5%-52.5% |
2012 | Rosenborg | 3-2 | Rapid Wien | 50.9%-49.1% |
2012 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Rosenborg | 62.7%-37.3% |
2012 | Leverkusen | 3-0 | Rapid Wien | 58%-42% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
2012 | Rapid Wien | 0-4 | Leverkusen | 44%-56% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
2012 | Rapid Wien | 1-2 | Rosenborg | 68.8%-31.2% |
2012 | Metalist Kharkiv | 3-1 | Rosenborg | 62.7%-37.3% |
2012 | Rapid Wien | 3-0 | PAOK | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2012 | PAOK | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2010 | Besiktas | 2-0 | Rapid Wien | 68.9%-31.1% |
2008 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Besiktas | 0%-0% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | Besiktas | 41.1%-58.9% |
2008 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Besiktas | 0%-0% |