Metalist Kharkiv vs Rosenborg
9-11-2012 3h:5″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Metalist Stadium, trọng tài Matej Jug
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Marco Torsiglieri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Jose Sosa [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/18/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Fininho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/2/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Juan Manuel Torres [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/20/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Jonathan Cristaldo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/5/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Willian Gomes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
86 |
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Vyacheslav Sharpar [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/2/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Tiền vệ | Sebastian Blanco [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/15/1988 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 64cm
|
23 |
Tiền vệ | Bonfim Marlos (aka Marlos) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/7/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
25 |
Tiền đạo | Volodymyr Lysenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/20/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Thủ môn | Vladimir Disljenkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/2/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
81 |
Tiền vệ | Pavlo Rebenok [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/23/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
82 |
Đội hình Rosenborg
Thủ môn | Daniel Orlund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/23/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 94cm
|
1 |
Hậu vệ | Peter Ankersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Hậu vệ | Mikael Dorsin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Hậu vệ | Per Verner Vagan Ronning [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/8/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
5 |
Tiền vệ | Mohammed-Awal Issah [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/4/1986 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Borek Dockal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/30/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | John Chibuike [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/10/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền đạo | Steffen Iversen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/9/1976 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Simen Wangberg [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/6/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
16 |
Tiền vệ | Markus Henriksen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Jonas Svensson (aka Jonas Svenssoon) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/6/1993 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Rade Prica | 9 | |
Hậu vệ | Jon Inge Hoiland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/19/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
14 |
Tiền vệ | Daniel Bernsten [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/4/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Fredrik Midtsjo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/11/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Hậu vệ | Lars Arne Togstad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/22/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
32 |
Thủ môn | Alexander Hovdevik [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/30/1992 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 91cm
|
33 |
Tường thuật Metalist Kharkiv vs Rosenborg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | 1:0 Vàoooo!! Taison (Metalist Kharkiv) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Fininho | |
42″ | 1:1 Vàoooo!! Borek Dockal (Rosenborg) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Daniel Fredheim Holm | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 1:1 – Rosenborg | |
46″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Oleksandr Goryainov vào thay Vladimir Disljenkovic bị chấn thương | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 1:1 – Rosenborg | |
63″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Mikkel Diskerud vào thay Ole Selnaes | |
64″ | Daniel Fredheim Holm (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
65″ | Edmar (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
70″ | 2:1 Vàoooo!! Cleiton Xavier (Metalist Kharkiv) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Taison | |
75″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Willian vào thay Jonathan Cristaldo | |
79″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Per Verner Vagan Ronning vào thay Stefan Strandberg bị chấn thương | |
82″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Sebastián Blanco vào thay Taison | |
84″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Jon Inge Höiland vào thay Steffen Iversen | |
88″ | Mikael Dorsin (Rosenborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | 3:1 Vàoooo!! Juan Manuel Torres (Metalist Kharkiv) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Marlos | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 3:1 – Rosenborg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 3:1 – Rosenborg |
Thống kê chuyên môn trận Metalist Kharkiv – Rosenborg
Chỉ số quan trọng | Metalist Kharkiv | Rosenborg |
Tỷ lệ cầm bóng | 62.7% | 37.3% |
Sút cầu môn | 9 | 1 |
Sút bóng | 13 | 7 |
Thủ môn cản phá | 1 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 4 |
Phạt góc | 8 | 2 |
Việt vị | 5 | 2 |
Phạm lỗi | 10 | 19 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalist Kharkiv vs Rosenborg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.37 | 4.65 | 8.24 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.8 | 2.6 | 8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-1 | 9 |
3-2 | 23 |
4-1 | 29 |
4-2 | 51 |
4-3 | 66 |
5-1 | 61 |
5-2 | 56 |
5-3 | 71 |
6-1 | 66 |
6-2 | 71 |
7-1 | 81 |
3-3 | 61 |
4-4 | 201 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Metalist Kharkiv thắng: 2, hòa: 0, Rosenborg thắng: 0
Sân nhà Metalist Kharkiv: 1, sân nhà Rosenborg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Metalist Kharkiv | Rosenborg | 3-1 | 62.7%-37.3% | Europa League |
2012 | Rosenborg | Metalist Kharkiv | 1-2 | 50%-50% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rosenborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Valur | 0%-0% |
2018 | Valur | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Vardar | 1-1 | Rosenborg | 53.3%-46.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2012 | Rosenborg | 2-1 | Legia | 0%-0% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2012 | Rosenborg | 2-1 | Legia | 0%-0% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Rosenborg | 3-2 | Rapid Wien | 50.9%-49.1% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Rapid Wien | 62%-38% |
2012 | Rosenborg | 3-2 | Rapid Wien | 50.9%-49.1% |
2012 | Leverkusen | 0-0 | Metalist Kharkiv | 59.4%-40.6% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2012 | Olympiacos | 1-2 | Metalist Kharkiv | 43.3%-56.7% |
2005 | Rosenborg BK | 1-1 | Olympiacos | 45.5%-54.5% |
2012 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Olympiacos | 65.8%-34.2% |
2005 | Rosenborg BK | 1-1 | Olympiacos | 45.5%-54.5% |
2012 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Salzburg | 53%-47% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2012 | Salzburg | 0-4 | Metalist Kharkiv | 45.2%-54.8% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2011 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Austria Wien | 50%-50% |
2016 | Rosenborg | 1-2 | Austria Wien | 0%-0% |
2011 | Austria Wien | 1-2 | Metalist Kharkiv | 51%-49% |
2016 | Rosenborg | 1-2 | Austria Wien | 0%-0% |
2011 | Leverkusen | 2-0 | Metalist Kharkiv | 56.2%-43.8% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2011 | Metalist Kharkiv | 0-4 | Leverkusen | 43.9%-56.1% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2010 | Metalist Kharkiv | 2-1 | Debrecen | 66.2%-33.8% |
2015 | Rosenborg | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2010 | Debrecen | 0-5 | Metalist Kharkiv | 42.2%-57.8% |
2015 | Rosenborg | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2008 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Olympiacos | 50%-50% |
2005 | Rosenborg BK | 1-1 | Olympiacos | 45.5%-54.5% |