Thụy Sỹ vs Albania
12-9-2012 1h:30″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại World Cup
Sân Swissporarena, trọng tài Ovidiu Alin Hategan
Tường thuật Thụy Sỹ vs Albania
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 1:0 Vàooo!! Xherdan Shaqiri (Th?y S?) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành | |
32″ | Valon Behrami (Th?y S?) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Th?y S? – 1:0 – Albania | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Th?y S? – 1:0 – Albania | |
47″ | Armend Dallku (Albania) nhận thẻ vàng | |
55″ | Thay người bên phía đội Albania:Odise Roshi vào thay Emiljano Vila | |
55″ | Thay người bên phía đội Albania:Edgar Cani vào thay Erjon Bogdani | |
68″ | 2:0 Vàooo!! Gökhan Inler (Th?y S?) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
72″ | Eren Derdiyok (Th?y S?) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
73″ | Thay người bên phía đội Th?y S?:Blerim Dzemaili vào thay Valon Behrami | |
74″ | Valentin Stocker (Th?y S?) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Thay người bên phía đội Albania:Jahmir Hyka vào thay Burim Kukeli | |
79″ | Thay người bên phía đội Th?y S?:Admir Mehmedi vào thay Valentin Stocker | |
88″ | Gökhan Inler (Th?y S?) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Th?y S?:Josip Drmic vào thay Granit Xhaka | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Th?y S? – 2:0 – Albania | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Th?y S? – 2:0 – Albania |
Thống kê chuyên môn trận Thụy Sỹ – Albania
Chỉ số quan trọng | Thụy Sỹ | Albania |
Tỷ lệ cầm bóng | 51% | 49% |
Sút cầu môn | 4 | 4 |
Sút bóng | 11 | 8 |
Thủ môn cản phá | 5 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 2 | 3 |
Phạt góc | 3 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 9 | 11 |
Thẻ vàng | 4 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Thụy Sỹ vs Albania
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.32 | 4.88 | 9.99 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.1 | 8 | 41 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 3 tính từ năm 2012
Thụy Sỹ thắng: 3, hòa: 0, Albania thắng: 0
Sân nhà Thụy Sỹ: 1, sân nhà Albania: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Albania | Thụy Sỹ | 0-1 | 43.9%-56.1% | UEFA Euro |
2013 | Albania | Thụy Sỹ | 1-2 | 48%-52% | Vòng loại World Cup |
2012 | Thụy Sỹ | Albania | 2-0 | 51%-49% | Vòng loại World Cup |
Phong độ gần đây
Thụy Sỹ thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Albania thắng: 5, hòa: 1, thua: 9
Albania thắng: 5, hòa: 1, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Thụy Sỹ
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Thụy Sỹ | 3-3 | Đan Mạch | 55%-45% |
2019 | Gruzia | 0-2 | Thụy Sỹ | 36%-64% |
2019 | Bồ Đào Nha | 3-1 | Thụy Sỹ | 45%-55% |
2018 | Thụy Sỹ | 5-2 | Bỉ | 51%-49% |
2018 | Iceland | 1-2 | Thụy Sỹ | 41%-59% |
2018 | Bỉ | 2-1 | Thụy Sỹ | 48%-52% |
2018 | Thụy Sỹ | 6-0 | Iceland | 63%-37% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Thụy Sỹ | 32.7%-67.3% |
2018 | Thụy Sỹ | 2-2 | Costa Rica | 62.4%-37.6% |
2018 | Serbia | 1-2 | Thụy Sỹ | 37.6%-62.4% |
2018 | Brazil | 1-1 | Thụy Sỹ | 54.9%-45.1% |
2017 | Thụy Sỹ | 0-0 | Bắc Ailen | 52%-48% |
2017 | Bắc Ailen | 0-1 | Thụy Sỹ | 35%-65% |
2017 | Bồ Đào Nha | 2-0 | Thụy Sỹ | 51%-49% |
2017 | Thụy Sỹ | 5-2 | Hungary | 66%-34% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Albania
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Albania | 2-0 | Moldova | 58%-42% |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | 46%-54% |
2019 | Andorra | 0-3 | Albania | 23%-77% |
2019 | Albania | 0-2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 54%-46% |
2018 | Albania | 0-4 | Scotland | 58%-42% |
2018 | Israel | 2-0 | Albania | 38%-62% |
2018 | Scotland | 2-0 | Albania | 53%-47% |
2018 | Albania | 1-0 | Israel | 52%-48% |
2017 | Albania | 0-1 | Ý | 40%-60% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | 64%-36% |
2017 | Macedonia | 1-1 | Albania | 57%-43% |
2017 | Albania | 2-0 | Liechtenstein | 68%-32% |
2017 | Israel | 0-3 | Albania | 58%-42% |
2017 | Ý | 2-0 | Albania | 58%-42% |
2016 | Albania | 0-3 | Israel | 47.2%-52.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Thụy Sỹ | 3-3 | Đan Mạch | 55%-45% |
2015 | Đan Mạch | 0-0 | Albania | 63%-37% |
2019 | Bồ Đào Nha | 3-1 | Thụy Sỹ | 45%-55% |
2015 | Albania | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2018 | Iceland | 1-2 | Thụy Sỹ | 41%-59% |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | 46%-54% |
2018 | Thụy Sỹ | 6-0 | Iceland | 63%-37% |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | 46%-54% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Thụy Sỹ | 32.7%-67.3% |
2009 | Thụy Điển | 4-1 | Albania | 0%-0% |
2018 | Serbia | 1-2 | Thụy Sỹ | 37.6%-62.4% |
2015 | Albania | 0-2 | Serbia | 50%-50% |
2017 | Bồ Đào Nha | 2-0 | Thụy Sỹ | 51%-49% |
2015 | Albania | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2017 | Thụy Sỹ | 5-2 | Hungary | 66%-34% |
2009 | Albania | 0-1 | Hungary | 59.4%-40.6% |
2017 | Thụy Sỹ | 3-0 | Andorra | 75%-25% |
2019 | Andorra | 0-3 | Albania | 23%-77% |
2016 | Andorra | 1-2 | Thụy Sỹ | 18%-82% |
2019 | Andorra | 0-3 | Albania | 23%-77% |
2016 | Hungary | 2-3 | Thụy Sỹ | 47%-53% |
2009 | Albania | 0-1 | Hungary | 59.4%-40.6% |
2016 | Thụy Sỹ | 0-0 | Pháp | 58.1%-41.9% |
2016 | Pháp | 2-0 | Albania | 59.8%-40.2% |
2016 | Romania | 1-1 | Thụy Sỹ | 33.2%-66.8% |
2016 | Romania | 0-1 | Albania | 62.3%-37.7% |
2015 | Thụy Sỹ | 3-2 | Slovenia | 50%-50% |
2013 | Slovenia | 1-0 | Albania | 49%-50% |
2014 | Slovenia | 1-0 | Thụy Sỹ | 34%-66% |
2013 | Slovenia | 1-0 | Albania | 49%-50% |
2014 | Thụy Sỹ | 2-5 | Pháp | 58.1%-41.9% |
2016 | Pháp | 2-0 | Albania | 59.8%-40.2% |
2013 | Thụy Sỹ | 1-0 | Slovenia | 65%-34% |
2013 | Slovenia | 1-0 | Albania | 49%-50% |
2013 | Na Uy | 0-2 | Thụy Sỹ | 42%-57% |
2013 | Albania | 1-1 | Na Uy | 0%-0% |
2013 | Thụy Sỹ | 4-4 | Iceland | 57%-42% |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | 46%-54% |
2013 | Đảo Síp | 0-0 | Thụy Sỹ | 0%-0% |
2013 | Đảo Síp | 0-0 | Albania | 44%-55% |
2013 | Thụy Sỹ | 1-0 | Đảo Síp | 0%-0% |
2013 | Đảo Síp | 0-0 | Albania | 44%-55% |
2012 | Iceland | 0-2 | Thụy Sỹ | 50%-50% |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | 46%-54% |
2012 | Slovenia | 0-2 | Thụy Sỹ | 42%-58% |
2013 | Slovenia | 1-0 | Albania | 49%-50% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | 64%-36% |
2011 | Thụy Sỹ | 3-0 | Belarus | 60.4%-39.6% |
2011 | Albania | 1-0 | Belarus | 46.4%-53.6% |
2011 | Thụy Sỹ | 2-0 | Iceland | 56.1%-43.9% |
2019 | Iceland | 1-0 | Albania | 46%-54% |
2011 | Đan Mạch | 0-1 | Thụy Sỹ | 42.3%-57.7% |
2015 | Đan Mạch | 0-0 | Albania | 63%-37% |
2011 | Thụy Sỹ | 3-1 | Bulgaria | 65%-35% |
2007 | Albania | 1-1 | Bulgaria | 57%-43% |
2011 | Bulgaria | 0-0 | Thụy Sỹ | 55%-45% |
2007 | Albania | 1-1 | Bulgaria | 57%-43% |
2010 | Tây Ban Nha | 0-1 | Thụy Sỹ | 74%-26% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | 64%-36% |
2009 | Thụy Sỹ | 0-0 | Israel | 0%-0% |
2018 | Israel | 2-0 | Albania | 38%-62% |
2009 | Luxembourg | 0-3 | Thụy Sỹ | 31.8%-68.2% |
2011 | Luxembourg | 2-1 | Albania | 50%-50% |
2009 | Thụy Sỹ | 2-0 | Moldova | 0%-0% |
2019 | Albania | 2-0 | Moldova | 58%-42% |
2009 | Moldova | 0-2 | Thụy Sỹ | 0%-0% |
2019 | Albania | 2-0 | Moldova | 58%-42% |
2008 | Thụy Sỹ | 1-2 | Luxembourg | 0%-0% |
2011 | Luxembourg | 2-1 | Albania | 50%-50% |
2008 | Israel | 2-2 | Thụy Sỹ | 0%-0% |
2018 | Israel | 2-0 | Albania | 38%-62% |
2008 | Thụy Sỹ | 2-0 | Bồ Đào Nha | 44.3%-55.7% |
2015 | Albania | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2008 | Thụy Sỹ | 1-2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 49.5%-50.5% |
2019 | Albania | 0-2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 54%-46% |
2006 | Pháp | 0-0 | Thụy Sỹ | 49.4%-50.6% |
2016 | Pháp | 2-0 | Albania | 59.8%-40.2% |