Sparta Praha vs Admira Wacker
10-8-2012 1h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Letná, trọng tài Luca Banti
Đội hình Sparta Praha
Hậu vệ | Manuel Pamic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/20/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
3 |
Hậu vệ | Ondrej Svejdik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/2/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền đạo | Leonard Kweuke [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 7/12/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Tiền vệ | Andrej Keric [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/11/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
15 |
Hậu vệ | Pavel Kaderabek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/25/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
16 |
Tiền vệ | Josef Husbauer [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Tiền vệ | Ladislav Krejci [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 62cm
|
23 |
Hậu vệ | Vlastimil Vidlicka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/2/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
24 |
Hậu vệ | Mario Holek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/28/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Thủ môn | Tomas Vaclik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/29/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
31 |
Tiền vệ | Jiri Jarosik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/26/1977 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
39 |
Thủ môn | Marek Cech [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/8/1976 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 91cm
|
1 |
Tiền đạo | Tomas Prikryl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/4/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền đạo | Vaclav Kadlec [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/20/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
14 |
Hậu vệ | Matej Hybs [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/3/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Tomas Zapotocny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/12/1980 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 80cm
|
20 |
Hậu vệ | Pablo Gil [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/7/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Tiền vệ | Peter Grajciar [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/17/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
37 |
Đội hình Admira Wacker
Patrick Tischler | 1 | |
Hậu vệ | Richard Windbichler [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/2/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Gernot Plassnegger [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/23/1978 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Hậu vệ | Daniel Drescher [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/7/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
5 |
Tiền vệ | Patrik Jezek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/28/1976 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Issiaka Ouedraogo [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 9/19/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Patrick Mevoungou [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 2/15/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Stefan Schwab [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/27/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền đạo | Marcel Sabitzer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/17/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Tiền vệ | Daniel Toth [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/10/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
26 |
Thomas Weber | 31 | |
Lukas Thurauer | 13 | |
Hậu vệ | Andreas Schrott [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/24/1981 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền đạo | Philipp Hosiner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/15/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Benjamin Sulimani | 20 | |
Rene Seebacher | 23 | |
Thorsten Schick | 28 | |
Andreas Leitner | 30 |
Tường thuật Sparta Praha vs Admira Wacker
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | 0:1 Vào! Thürauer (Admira Wacker) | |
36″ | 1:1 Vào! Kweuke (Sparta Praha) | |
39″ | 2:1 Vào! Kweuke (Sparta Praha) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sparta Praha – 2:1 – Admira Wacker | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sparta Praha – 2:1 – Admira Wacker | |
50″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Skalák vào thay Přikryl | |
52″ | Plassnegger (Admira Wacker) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Admira Wacker:Schachner vào thay Mevoungou | |
64″ | Thay người bên phía đội Admira Wacker:Hosiner vào thay Schwab | |
69″ | 2:2 Vào! Sulimani (Admira Wacker) | |
78″ | Kadeřábek (Sparta Praha) nhận thẻ vàng | |
80″ | Schrott (Admira Wacker) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Admira Wacker:Schicker vào thay Sulimani | |
81″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Grajciar vào thay Kadeřábek | |
89″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Kerić vào thay V. Kadlec | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Sparta Praha – 2:2 – Admira Wacker | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sparta Praha – 2:2 – Admira Wacker |
Thống kê chuyên môn trận Sparta Praha – Admira Wacker
Chỉ số quan trọng | Sparta Praha | Admira Wacker |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sparta Praha vs Admira Wacker
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.91 | 0.7 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4.26 | 7.35 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.2 | 1.53 | 10 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 7.5 |
4-2 | 13 |
4-3 | 36 |
5-2 | 26 |
5-3 | 61 |
6-2 | 56 |
6-3 | 81 |
7-2 | 81 |
2-2 | 8 |
3-3 | 26 |
4-4 | 71 |
2-3 | 29 |
2-4 | 67 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 66 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Sparta Praha thắng: 1, hòa: 1, Admira Wacker thắng: 0
Sân nhà Sparta Praha: 1, sân nhà Admira Wacker: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Sparta Praha | Admira Wacker | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Admira Wacker | Sparta Praha | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sparta Praha thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Admira Wacker thắng: 4, hòa: 1, thua: 5
Admira Wacker thắng: 4, hòa: 1, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Sparta Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sparta Praha | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 0-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2017 | Crvena Zvezda | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2016 | Inter Milan | 2-1 | Sparta Praha | 56%-44% |
2016 | Sparta Praha | 1-0 | Southampton | 29%-71% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2016 | Hapoel Beer Sheva | 0-1 | Sparta Praha | 68%-32% |
2016 | Sparta Praha | 3-1 | Inter Milan | 39.7%-60.3% |
2016 | Southampton | 3-0 | Sparta Praha | 53.8%-46.2% |
2016 | Sparta Praha | 3-2 | SoenderjyskE | 0%-0% |
2016 | SoenderjyskE | 0-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2016 | Steaua | 2-0 | Sparta Praha |
Phong độ 15 trận gần nhất của Admira Wacker
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Kapaz | 0-2 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-0 | Kapaz | 0%-0% |
2016 | Spartak Myjava | 2-3 | Admira Wacker | 0%-0% |
2012 | Sparta Praha | 2-2 | Admira Wacker | 0%-0% |
2012 | Admira Wacker | 0-2 | Sparta Praha | 0%-0% |
2012 | Admira Wacker | 5-1 | Zalgiris | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |