Lech Poznan vs AIK Solna
10-8-2012 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Municipal Stadium Poznan, trọng tài Libor Kovarik
Đội hình Lech Poznan
Tiền vệ | Lukasz Tralka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/11/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Sergei Krivets [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/8/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Tiền đạo | Gergo Lovrencsics [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 9/1/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Szymon Drewniak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/11/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền đạo | Bartosz Slusarski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/10/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 81cm
|
18 |
Hậu vệ | Hubert Wolakiewicz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/15/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Tiền vệ | Alexandar Tonev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/2/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
24 |
Hậu vệ | Luis Alfonso Henriquez [+]
Quốc tịch: Panama Ngày sinh: 11/23/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
25 |
Thủ môn | Krzystof Kotorowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/12/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
27 |
Tiền vệ | Mateusz Mozdzen [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/14/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
32 |
Hậu vệ | Marcin Kaminski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 72cm
|
35 |
Thủ môn | Jasmin Buric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/18/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Ivan Durdevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/5/1977 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Hậu vệ | Manuel Arboleda [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 8/2/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
5 |
Tiền vệ | Jacek Kielb [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/10/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền đạo | Vojo Ubiparip [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/10/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Kamil Drygas [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/7/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Rafal Murawski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/9/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Đội hình AIK Solna
Hậu vệ | Niklas Backman [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/13/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
2 |
Hậu vệ | Per Karlsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/2/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Hậu vệ | Nils-Eric Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/12/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Robert Ahman-Persson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/25/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
5 |
Hậu vệ | Daniel Tjernstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/18/1974 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 82cm
|
8 |
Tiền vệ | Martin Kayongo-Mutumba [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/15/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Celso Borges [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 5/27/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Martin Lorentzson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/21/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Tiền vệ | Daniel Gustavsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/29/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Thủ môn | Ivan Turina [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/2/1980 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 100cm
|
27 |
Tiền đạo | Viktor Lundberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/4/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Tiền vệ | Helgi Danielsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/13/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Lalawele Atakora [+]
Quốc tịch: Togo Ngày sinh: 11/9/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 62cm
|
11 |
Thủ môn | Kenny Stamatopoulos [+]
Quốc tịch: Canada Ngày sinh: 8/28/1979 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
13 |
Tiền vệ | Robin Quaison [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/9/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Tiền đạo | Al Hassan Kamara (aka Crespo) [+]
Quốc tịch: Sierra Leone Ngày sinh: 1/13/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 81cm
|
19 |
Tiền đạo | Kwame Karikari [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 1/21/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Tiền vệ | Gabriel Ozkan [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/22/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
29 |
Tường thuật Lech Poznan vs AIK Solna
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
40″ | Åhman-Persson (AIK Solna) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Lech Poznan – 0:0 – AIK Solna | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lech Poznan – 0:0 – AIK Solna | |
60″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Bereszyński vào thay Trałka | |
60″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Ubiparip vào thay Tonev | |
72″ | 1:0 Vàoooo!! Możdżeń (Lech Poznan) | |
72″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Karikari vào thay Lundberg | |
81″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Tjernström vào thay Kayongo Mutumba | |
81″ | Turina (AIK Solna) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Lech Poznan:Wilk vào thay Lovrencsics | |
86″ | Karikari (AIK Solna) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Ubiparip (Lech Poznan) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Lech Poznan – 1:0 – AIK Solna | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lech Poznan – 1:0 – AIK Solna |
Thống kê chuyên môn trận Lech Poznan – AIK Solna
Chỉ số quan trọng | Lech Poznan | AIK Solna |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lech Poznan vs AIK Solna
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.87 | 0.75 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.78 | -0.89 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.02 | 3.24 | 3.58 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.11 | 7.5 | 41 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 3.9 |
2-0 | 11 |
2-1 | 19 |
3-0 | 34 |
3-1 | 51 |
3-2 | 71 |
4-0 | 66 |
4-1 | 71 |
4-2 | 66 |
4-3 | 91 |
5-0 | 81 |
5-1 | 81 |
5-2 | 91 |
6-0 | 301 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 8 |
2-2 | 46 |
3-3 | 66 |
4-4 | 201 |
1-2 | 26 |
1-3 | 61 |
1-4 | 71 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 81 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Lech Poznan thắng: 1, hòa: 0, AIK Solna thắng: 1
Sân nhà Lech Poznan: 1, sân nhà AIK Solna: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Lech Poznan | AIK Solna | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2012 | AIK Solna | Lech Poznan | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Lech Poznan thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
AIK Solna thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
AIK Solna thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Lech Poznan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-1 | Shakhtyor | 50%-50% |
2018 | Shakhtyor | 1-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Gandzasar | 2-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Lech Poznan | 2-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 2-2 | Utrecht | 62.6%-37.4% |
2017 | Utrecht | 0-0 | Lech Poznan | 55.1%-44.9% |
2017 | Lech Poznan | 2-0 | Haugesund | 0%-0% |
2017 | Haugesund | 3-2 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Pelister | 0-3 | Lech Poznan | 0%-0% |
2017 | Lech Poznan | 4-0 | Pelister | 0%-0% |
2015 | Lech Poznan | 0-1 | FC Basel | 43%-57% |
2015 | Belenenses | 0-0 | Lech Poznan | 42%-58% |
2015 | Lech Poznan | 0-2 | Fiorentina | 37%-63% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AIK Solna
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AIK Solna | 0-1 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2018 | Nordsjaelland | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2018 | AIK Solna | 1-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2018 | Shamrock Rovers | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Braga | 2-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 1-1 | Braga | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 2-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 5-0 | KI Klaksvik | 0%-0% |
2017 | KI Klaksvik | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 0-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | Europa FC | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 1-0 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | Bala Town | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Braga | 2-0 | Lech Poznan | 47%-53% |
2017 | Braga | 2-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2011 | Lech Poznan | 1-0 | Braga | 47.6%-52.4% |
2017 | Braga | 2-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2010 | Lech Poznan | 0-0 | Dnipro | 0%-0% |
2012 | Dnipro | 4-0 | AIK Solna | 60.7%-39.3% |
2010 | Dnipro | 0-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2012 | Dnipro | 4-0 | AIK Solna | 60.7%-39.3% |
2008 | CSKA Moskva | 2-1 | Lech Poznan | 60%-40% |
2012 | CSKA Moskva | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |