KuPS vs Bursaspor
2-8-2012 22h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kuopion Keskuskenttä, trọng tài Sébastien Delferiere
Đội hình KuPS
Thủ môn | Mika Hilander [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/17/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Joni Nissinen | 2 | |
Hậu vệ | Pyry Karkkainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/10/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền đạo | Antti Hynynen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 5/30/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Markus Joenmaki | 9 | |
Tiền vệ | Chris James [+]
Quốc tịch: New Zealand Ngày sinh: 7/3/1987 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tiền vệ | Ats Purje [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/3/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Tiền vệ | Miikka Ilo [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 5/9/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
20 |
Etchu Tabe | 23 | |
Tiền vệ | Paul Obiefule [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Jan Berg | 28 | |
Jerry Voutilainen | 8 | |
Aleksi Paananen | 13 | |
Tiền đạo | Vjatseslav Zahovaiko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/29/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
14 |
Joonas Pontinen | 16 | |
Tiền vệ | Sander Puri [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/7/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
22 |
Hậu vệ | Atte Hoivala [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 2/10/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Tiền đạo | Ilja Venalainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/27/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Đội hình Bursaspor
Alfred N’Diaye | 8 | |
Tiền vệ | Pablo Batalla [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Sebastian Pinto [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 2/15/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
11 |
Thủ môn | Scott Carson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/2/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
17 |
Hậu vệ | Michael Chretien Basser (aka Michael Basser) [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 7/9/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Serdar Aziz | 23 | |
Tiền vệ | Ozan Ipek [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/10/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
33 |
Tiền vệ | Musa Cagiran [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 11/17/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Hậu vệ | Ibrahim Ozturk [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 6/21/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
38 |
Tiền vệ | Hakan Aslantas [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/26/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
42 |
Tiền vệ | Ismail Haktan Odabasi [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
91 |
Thủ môn | Yavuz Ozkan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/19/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền vệ | Turgay Bahadir [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/14/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
7 |
Tiền đạo | Okan Deniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/20/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Omer Erdogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/3/1977 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Ferhat Kiraz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/2/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
39 |
Hậu vệ | Adem Kocak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/1/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
66 |
Hậu vệ | Ibrahim Kas [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/19/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
78 |
Tường thuật KuPS vs Bursaspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | İsmail Odabaşı (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
16″ | Tabe (KuPS) nhận thẻ vàng | |
32″ | Ozan İpek (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
41″ | Pinto (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! KuPS – 0:0 – Bursaspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! KuPS – 0:0 – Bursaspor | |
51″ | Nissinen (KuPS) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Bursaspor:Turgay Bahadır vào thay İsmail Odabaşı | |
62″ | Thay người bên phía đội Bursaspor:Ferhat Kiraz vào thay Ozan İpek | |
73″ | 1:0 Vàoooo!! S. Puri (KuPS) | |
81″ | Serdar Aziz (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội KuPS:Venäläinen vào thay Ilo | |
88″ | Thay người bên phía đội Bursaspor:Adem Kocak vào thay Musa Çağıran | |
90″+1″ | N’Diaye (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội KuPS:C. James vào thay Paananen | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! KuPS – 1:0 – Bursaspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! KuPS – 1:0 – Bursaspor | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | İsmail Odabaşı (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
16″ | Tabe (KuPS) nhận thẻ vàng | |
32″ | Ozan İpek (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
41″ | Pinto (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! KuPS – 0:0 – Bursaspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! KuPS – 0:0 – Bursaspor | |
51″ | Nissinen (KuPS) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Bursaspor:Turgay Bahadır vào thay İsmail Odabaşı | |
62″ | Thay người bên phía đội Bursaspor:Ferhat Kiraz vào thay Ozan İpek | |
73″ | 1:0 Vàoooo!! S. Puri (KuPS) | |
81″ | Serdar Aziz (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội KuPS:Venäläinen vào thay Ilo | |
88″ | Thay người bên phía đội Bursaspor:Adem Kocak vào thay Musa Çağıran | |
90″+1″ | N’Diaye (Bursaspor) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội KuPS:C. James vào thay Paananen | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! KuPS – 1:0 – Bursaspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! KuPS – 1:0 – Bursaspor |
Thống kê chuyên môn trận KuPS – Bursaspor
Chỉ số quan trọng | KuPS | Bursaspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận KuPS vs Bursaspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 0.92 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.17 | 3.6 | 1.63 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5 | 3.75 | 1.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 7.5 |
2-0 | 34 |
2-1 | 36 |
3-0 | 71 |
3-1 | 71 |
3-2 | 81 |
4-0 | 151 |
4-1 | 91 |
4-2 | 126 |
4-3 | 151 |
5-0 | 501 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 9.5 |
2-2 | 56 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
1-2 | 21 |
1-3 | 51 |
1-4 | 71 |
1-5 | 81 |
1-6 | 91 |
1-7 | 301 |
2-3 | 71 |
2-4 | 61 |
2-5 | 81 |
2-6 | 251 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
KuPS thắng: 1, hòa: 0, Bursaspor thắng: 1
Sân nhà KuPS: 1, sân nhà Bursaspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Bursaspor | KuPS | 6-0 | 0%-0% | Europa League |
2012 | KuPS | Bursaspor | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
KuPS thắng: 3, hòa: 2, thua: 3
Bursaspor thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Bursaspor thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của KuPS
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | KuPS | 50%-50% |
2018 | KuPS | 0-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 6-0 | KuPS | 0%-0% |
2012 | KuPS | 1-0 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Llanelli | 1-1 | KuPS | 0%-0% |
2012 | KuPS | 2-1 | Llanelli | 0%-0% |
2011 | Gaz Metan Medias | 2-0 | KuPS | 0%-0% |
2011 | KuPS | 1-0 | Gaz Metan Medias | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bursaspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Bursaspor | 0-0 | Chikhura | 0%-0% |
2013 | Bursaspor | 0-3 | Vojvodina | 0%-0% |
2013 | Vojvodina | 2-2 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Twente | 4-1 | Bursaspor | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 3-1 | Twente | 0%-0% |
2012 | Bursaspor | 6-0 | KuPS | 0%-0% |
2012 | KuPS | 1-0 | Bursaspor | 0%-0% |
2011 | Anderlecht | 2-2 | Bursaspor | 0%-0% |
2011 | Bursaspor | 1-2 | Anderlecht | 0%-0% |
2011 | Gomel | 1-3 | Bursaspor | 0%-0% |
2011 | Bursaspor | 2-1 | Gomel | 0%-0% |
2010 | Bursaspor | 1-1 | Rangers | 67.2%-32.8% |
2010 | Valencia | 6-1 | Bursaspor | 54.6%-45.4% |
2010 | Bursaspor | 0-3 | Man Utd | 37.7%-62.3% |
2010 | Man Utd | 1-0 | Bursaspor | 64.2%-35.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |