Senica vs APOEL Nicosia
27-7-2012 0h:30″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FK Senica, trọng tài Alexandru Dan Tudor
Đội hình Senica
Hậu vệ | Petr Pavlik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/21/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 93cm
|
4 |
Tiền vệ | Tomas Kona [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/29/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền đạo | Rolando Blackburn [+]
Quốc tịch: Panama Ngày sinh: 1/9/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Hậu vệ | Erich Brabec [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/23/1977 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
8 |
Tiền vệ | Martin Durica [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/11/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Petr Hosek | 11 | |
Stef Wijlaars | 12 | |
Tiền đạo | Jaroslav Divis [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Pavel Kamesch | 18 | |
Tiền vệ | Jan Kalabiska [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/22/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Hậu vệ | Juraj Krizko [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/20/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 89cm
|
22 |
Thủ môn | Michal Sulla [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/15/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Lamine Diarrassouba | 13 | |
Denis Ventura | 25 | |
Bolinha | 27 | |
Tomas Kapusta | 31 | |
Hậu vệ | Oliver Janso [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/8/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Adam Kruty | 34 |
Đội hình APOEL Nicosia
Tiền đạo | Ailton Almeida [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/19/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền vệ | Constantinos Charalambidis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/25/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
10 |
Tiền vệ | Nektarios Alexandrou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 12/18/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Tiền vệ | Selim Benachour [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 9/7/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
18 |
Tiền vệ | Gustavo Manduca [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/7/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
21 |
Thủ môn | Dionisis Chiotis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/4/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền vệ | Helio Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/29/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 71cm
|
23 |
Tiền vệ | Nuno Morais [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/29/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
26 |
Hậu vệ | Aritz Borda [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Hậu vệ | Mario Sergio [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/28/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Hậu vệ | Francisco Zuela [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 8/2/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
30 |
Tiền đạo | Aldo Adorno [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 4/8/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Marios Antoniades [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 5/14/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 68cm
|
15 |
Tiền vệ | Helder Sousa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/13/1977 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
31 |
Tiền vệ | Marko Charalampous [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 1/11/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Tiền vệ | Efstathios Aloneftis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 3/29/1983 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 62cm
|
46 |
Tiền vệ | Anthos Solomou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 11/30/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Urko Pardo Goas (aka Urko Rafael) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/28/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
78 |
Tường thuật Senica vs APOEL Nicosia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | Borda (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng | |
44″ | Masaryk (Senica) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Senica – 0:0 – APOEL Nicosia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Senica – 0:0 – APOEL Nicosia | |
63″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Hélder Sousa vào thay Benachour | |
73″ | 0:1 Vàoooo!! Hélio Pinto (APOEL Nicosia) | |
74″ | Thay người bên phía đội Senica:Varadi vào thay Babic | |
74″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Aloneftis vào thay Charalambides | |
78″ | Thay người bên phía đội Senica:Frýdek vào thay Diviš | |
81″ | Thay người bên phía đội Senica:Štěpánek vào thay Križko | |
88″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Charalampous vào thay Hélio Pinto | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Senica – 0:1 – APOEL Nicosia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Senica – 0:1 – APOEL Nicosia | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | Borda (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng | |
44″ | Masaryk (Senica) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Senica – 0:0 – APOEL Nicosia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Senica – 0:0 – APOEL Nicosia | |
63″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Hélder Sousa vào thay Benachour | |
73″ | 0:1 Vàoooo!! Hélio Pinto (APOEL Nicosia) | |
74″ | Thay người bên phía đội Senica:Varadi vào thay Babic | |
74″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Aloneftis vào thay Charalambides | |
78″ | Thay người bên phía đội Senica:Frýdek vào thay Diviš | |
81″ | Thay người bên phía đội Senica:Štěpánek vào thay Križko | |
88″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Charalampous vào thay Hélio Pinto | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Senica – 0:1 – APOEL Nicosia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Senica – 0:1 – APOEL Nicosia |
Thống kê chuyên môn trận Senica – APOEL Nicosia
Chỉ số quan trọng | Senica | APOEL Nicosia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Senica vs APOEL Nicosia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.27 | 3.43 | 1.78 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
61 | 10 | 1.05 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 41 |
3-1 | 56 |
3-2 | 71 |
4-1 | 81 |
4-2 | 91 |
4-3 | 201 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 10 |
2-2 | 61 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
0-1 | 3.6 |
0-2 | 11 |
0-3 | 36 |
0-4 | 66 |
0-5 | 71 |
0-6 | 251 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
1-2 | 26 |
1-3 | 56 |
1-4 | 67 |
1-5 | 81 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-3 | 61 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2012
Senica thắng: 0, hòa: 0, APOEL Nicosia thắng: 1
Sân nhà Senica: 1, sân nhà APOEL Nicosia: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Senica | APOEL Nicosia | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Senica thắng: 1, hòa: 2, thua: 4
APOEL Nicosia thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
APOEL Nicosia thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Senica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2013 | Senica | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Mladost Podgorica | 2-2 | Senica | 0%-0% |
2012 | Senica | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2012 | Senica | 2-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2012 | MTK Budapest | 1-1 | Senica | 0%-0% |
2011 | Senica | 0-3 | Salzburg | 0%-0% |
2011 | Salzburg | 1-0 | Senica | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của APOEL Nicosia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 3-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Tottenham | 3-0 | APOEL Nicosia | 65.9%-34.1% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-6 | Real Madrid | 29%-71% |
2017 | Dortmund | 1-1 | APOEL Nicosia | 77.8%-22.2% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-1 | Dortmund | 27.4%-72.6% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-3 | Tottenham | 41.5%-58.5% |
2017 | Real Madrid | 3-0 | APOEL Nicosia | 69.7%-30.3% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
2017 | APOEL Nicosia | 2-0 | Slavia Praha | 45%-55% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |