Portadown vs Skendija
11-7-2012 1h:45″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Shamrock Park, trọng tài Michael Johansen
Đội hình Portadown
Thủ môn | David Miskelly [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 9/3/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Tiền vệ | Sean Mackle [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 4/9/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Hậu vệ | Ross Redman [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/23/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
3 |
Hậu vệ | Garry Breen [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/17/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền đạo | Darren Murray [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/24/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Kevin Braniff [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 3/4/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền vệ | Joseph McNeill [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/23/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Chris Casement (aka Christopher Casement) [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/11/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Tiền đạo | Richard Lecky [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/13/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Hậu vệ | Brian Gartland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Neil McCafferty [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/19/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Keith O’Hara | 4 | |
Thủ môn | Matthew Shortt [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Andrew Burns [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/29/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Hậu vệ | Stephen Acheson [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/12/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Matthew Brown [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Skendija
Thủ môn | Hadis Velii [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/20/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Nebi Mustafi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 8/21/1976 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
4 |
Medzit Neziri | 5 | |
Hậu vệ | Ardian Cuculi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/19/1987 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền đạo | Muzafer Ejupi [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Jasir Selmani [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/21/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Nenad Miskovski | 18 | |
Hậu vệ | Ertan Demiri [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/24/1979 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Gjelbrim Taipi | 20 | |
Sedat Berisa | 23 | |
Burhan Aliji | 24 | |
Eljmedin Redzepi | 7 | |
Tiền đạo | Izair Emini [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/4/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Trajce Nikov | 12 | |
Vebi Alievski | 14 | |
Ilir Elmazovski | 17 | |
Ertan Hasan | 21 | |
Karimani Besar | 25 |
Tường thuật Portadown vs Skendija
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | 0:1 Vàoo! Cuculi (Skendija) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Portadown – 0:1 – Skendija | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Portadown – 0:1 – Skendija | |
54″ | Miskovski (Skendija) nhận thẻ vàng | |
58″ | 1:1 Vàoo! Lecky (Portadown) | |
61″ | Thay người bên phía đội Skendija:Emini vào thay Ejupi | |
72″ | Cuculi (Skendija) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Skendija:Redzepi vào thay Aliji | |
80″ | 2:1 Vàoo! Redman (Portadown) | |
84″ | Thay người bên phía đội Skendija:Hasan vào thay Berisa | |
84″ | Thay người bên phía đội Portadown:O’Hara vào thay Mackle | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Portadown – 2:1 – Skendija | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Portadown – 2:1 – Skendija | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | 0:1 Vàoo! Cuculi (Skendija) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Portadown – 0:1 – Skendija | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Portadown – 0:1 – Skendija | |
54″ | Miskovski (Skendija) nhận thẻ vàng | |
58″ | 1:1 Vàoo! Lecky (Portadown) | |
61″ | Thay người bên phía đội Skendija:Emini vào thay Ejupi | |
72″ | Cuculi (Skendija) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Skendija:Redzepi vào thay Aliji | |
80″ | 2:1 Vàoo! Redman (Portadown) | |
84″ | Thay người bên phía đội Skendija:Hasan vào thay Berisa | |
84″ | Thay người bên phía đội Portadown:O’Hara vào thay Mackle | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Portadown – 2:1 – Skendija | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Portadown – 2:1 – Skendija |
Thống kê chuyên môn trận Portadown – Skendija
Chỉ số quan trọng | Portadown | Skendija |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Portadown vs Skendija
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.9 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 3.1 | 2.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.06 | 9.5 | 56 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 1.3 |
3-1 | 5.8 |
3-2 | 26 |
4-1 | 29 |
4-2 | 56 |
4-3 | 151 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
2-2 | 7.5 |
3-3 | 61 |
4-4 | 201 |
2-3 | 41 |
2-4 | 56 |
2-5 | 81 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Portadown thắng: 1, hòa: 1, Skendija thắng: 0
Sân nhà Portadown: 1, sân nhà Skendija: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Skendija | Portadown | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Portadown | Skendija | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Portadown thắng: 2, hòa: 3, thua: 7
Skendija thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Skendija thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Portadown
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Portadown | 2-4 | Slaven | 0%-0% |
2012 | Slaven | 6-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Skendija | 0-0 | Portadown | 0%-0% |
2012 | Portadown | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 1-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-2 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2005 | Viking | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2005 | Portadown | 1-2 | Viking | 0%-0% |
2006 | Kaunas | 1-0 | Portadown | 0%-0% |
2006 | Portadown | 1-3 | Kaunas | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Skendija
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 0-1 | Salzburg | 59%-41% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Skendija | 56%-44% |
2018 | Sheriff | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 1-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | TNS | 4-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 5-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | Skendija | 0-1 | AC Milan | 37.1%-62.9% |
2017 | AC Milan | 6-0 | Skendija | 66.1%-33.9% |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 1-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-1 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | Dacia | 0-4 | Skendija | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |