Metalurg Skopje vs Birkirkara
12-7-2012 22h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Milano Arena, trọng tài Alexander Harkam
Đội hình Metalurg Skopje
Tiền đạo | Kemal Alomerovic [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/8/1980 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Igor Kralevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/11/1978 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
5 |
Petar Ljamcevski | 6 | |
Blagojce Ljamcevski | 7 | |
Ilija Nestorovski | 9 | |
Thủ môn | Igor Pavlovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/24/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hristijan Dimoski | 16 | |
Mile Krstev | 20 | |
Mile Petkovski | 21 | |
Cvetan Curlinov | 22 | |
Tiền vệ | Ljubomir Stevanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/8/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Andreja Efremov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Aleksandar Dalceski | 2 | |
Tiền vệ | Blagoja Naumovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Oliver Peev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 6/8/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Goran Dragovic | 13 | |
Tiền đạo | Milan Ristovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Aleksandar Tenekedziev | 24 |
Đội hình Birkirkara
Thủ môn | Reuben Gauci [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 10/28/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Rodrigo Pereira | 3 | |
Tiền vệ | Paul Fenech [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 12/20/1986 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Shola Shodiya | 11 | |
Hậu vệ | Nikola Vukanac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/14/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Ryan Camenzuli [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 9/8/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
16 |
Joselito Dos Reis | 17 | |
Hậu vệ | Joseph Zerafa [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/31/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Ryan Scicluna [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 7/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Jorge Santos | 23 | |
Tiền vệ | Rowen Muscat [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 6/5/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Andre Cassar | 2 | |
Patrick Borg | 5 | |
Tiền đạo | Michael Camilleri [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 3/23/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Fabian Zammit | 8 | |
Tiền đạo | Jean-Pierre Triganza [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 11/20/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Karl Magri | 12 | |
Ian Schembri | 14 |
Tường thuật Metalurg Skopje vs Birkirkara
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | Kralevski (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
45″ | Čurlinov (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Alomerović (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Dragović (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! Metalurg Skopje – 0:0 – Birkirkara | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalurg Skopje – 0:0 – Birkirkara | |
56″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Sciberras vào thay Camenzuli | |
59″ | Thay người bên phía đội Metalurg Skopje:Naumovski vào thay Nestorovski | |
62″ | P. Fenech (Birkirkara) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Triganza vào thay Vukanac | |
80″ | Thay người bên phía đội Metalurg Skopje:Memedi vào thay Alomerović | |
86″ | Thay người bên phía đội Metalurg Skopje:Dodevski vào thay Dimoski | |
87″ | Thay người bên phía đội Birkirkara:Camilleri vào thay R. Scicluna | |
90″ | Krstev (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Metalurg Skopje – 0:0 – Birkirkara | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalurg Skopje – 0:0 – Birkirkara |
Thống kê chuyên môn trận Metalurg Skopje – Birkirkara
Chỉ số quan trọng | Metalurg Skopje | Birkirkara |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalurg Skopje vs Birkirkara
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.3 | 4.91 | 8.64 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.22 | 5 | 9.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 3.9 |
2-0 | 17 |
2-1 | 46 |
3-0 | 51 |
3-1 | 36 |
3-2 | 66 |
4-0 | 56 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 81 |
5-0 | 81 |
5-1 | 56 |
5-2 | 81 |
6-0 | 91 |
6-1 | 91 |
0-0 | 1.44 |
1-1 | 21 |
2-2 | 36 |
3-3 | 81 |
0-1 | 9.5 |
0-2 | 46 |
0-3 | 51 |
0-4 | 81 |
1-2 | 56 |
1-3 | 56 |
1-4 | 81 |
2-3 | 71 |
2-4 | 81 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Metalurg Skopje thắng: 0, hòa: 2, Birkirkara thắng: 0
Sân nhà Metalurg Skopje: 1, sân nhà Birkirkara: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Metalurg Skopje | Birkirkara | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Birkirkara | Metalurg Skopje | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalurg Skopje thắng: 2, hòa: 6, thua: 6
Birkirkara thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Birkirkara thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalurg Skopje
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalurg Skopje | 0-1 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Omonia | 3-0 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2014 | Zeljeznicar | 2-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2014 | Metalurg Skopje | 0-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Metalurg Skopje | 2-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
2014 | UE Santa Coloma | 0-3 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2013 | Karabakh | 1-0 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2013 | Metalurg Skopje | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2012 | Metalurg Skopje | 0-0 | Birkirkara | 0%-0% |
2012 | Birkirkara | 2-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2011 | Lokomotiv Sofia | 3-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2011 | Metalurg Skopje | 0-0 | Lokomotiv Sofia | 0%-0% |
2010 | Metalurg Skopje | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 4-1 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Birkirkara
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | KI Klaksvik | 2-1 | Birkirkara | 0%-0% |
2018 | Birkirkara | 1-1 | KI Klaksvik | 0%-0% |
2016 | FC Krasnodar | 3-1 | Birkirkara | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 0-3 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2016 | Hearts | 1-2 | Birkirkara | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 0-0 | Hearts | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 2-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2015 | Birkirkara | 1-0 | West Ham | 0%-0% |
2015 | West Ham | 1-0 | Birkirkara | 0%-0% |
2015 | Birkirkara | 0-0 | Ulisses | 0%-0% |
2015 | Ulisses | 1-3 | Birkirkara | 0%-0% |
2014 | Birkirkara | 1-4 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 2-1 | Birkirkara | 0%-0% |
2013 | Maribor | 2-0 | Birkirkara | 0%-0% |
2013 | Birkirkara | 0-0 | Maribor | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |