Lusitanos vs Valletta
11-7-2012 0h:30″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Estadi Comunal, trọng tài Huw Jones
Đội hình Lusitanos
Thủ môn | Andres Benitez [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 1/11/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hugo Veloso | 3 | |
Yael Fontan | 4 | |
Sebastia Bertran | 6 | |
Luis Pinto | 8 | |
Pedro Reis | 9 | |
Bruninho | 15 | |
Atabu | 16 | |
Rafael Brito | 18 | |
Franklim Soares | 21 | |
Leonel Maciel | 24 | |
Samuel Martins | 5 | |
Tiền đạo | Luis dos Reis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/22/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Fernando Goncalves | 11 | |
Hậu vệ | Bruno Silva [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 3/28/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
13 |
Jonathan Ferreira | 14 | |
Gabriel Meza | 20 | |
Ricardo Fernandez | 30 |
Đội hình Valletta
Tiền vệ | Jonathan Caruana [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 7/24/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Ian Azzopardi [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 8/12/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Steve Borg [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/15/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Michael Mifsud [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 4/16/1981 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 62cm
|
9 |
Hậu vệ | Roderick Briffa [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 8/4/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
William Barbosa | 11 | |
Riccardo Rocha | 13 | |
Jhonnattann | 17 | |
Denni | 19 | |
Jusselio Donizete | 21 | |
Thủ môn | Andre Krul [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/8/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Thủ môn | Yenez Cini [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 1/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Ryan Fenech [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 4/20/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Gilbert Agius [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 2/21/1974 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Edmond Agius [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Dyson Falzon [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 3/9/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Kevin Sammut [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/26/1981 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 65cm
|
23 |
Tiền đạo | Cleaven Frendo [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 7/1/1985 Chiều cao: 163cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Tường thuật Lusitanos vs Valletta
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 0:1 Vàooo!! Jhonnattann (Valletta) | |
17″ | Bruno Da Silva (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
45″ | Luis Pinto (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Lusitanos – 0:1 – Valletta | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lusitanos – 0:1 – Valletta | |
59″ | Thay người bên phía đội Valletta:Falzon vào thay Azzopardi | |
61″ | Thay người bên phía đội Valletta:R. Fenech vào thay Jusselio Donizete | |
65″ | Thay người bên phía đội Lusitanos:Pedro Reis vào thay Luis Dos Reis | |
67″ | Thay người bên phía đội Valletta:E. Agius vào thay Jhonnattann | |
72″ | Thay người bên phía đội Lusitanos:Atabu vào thay Luis Pinto | |
76″ | Pedro Reis (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
86″ | Leonel Maciel (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Lusitanos:Franklim Soares vào thay Bruno Da Silva | |
90″+5″ | Luis Pinto (Lusitanos) nhận thẻ vàng thứ hai | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Lusitanos – 0:1 – Valletta | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lusitanos – 0:1 – Valletta | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 0:1 Vàooo!! Jhonnattann (Valletta) | |
17″ | Bruno Da Silva (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
45″ | Luis Pinto (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Lusitanos – 0:1 – Valletta | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lusitanos – 0:1 – Valletta | |
59″ | Thay người bên phía đội Valletta:Falzon vào thay Azzopardi | |
61″ | Thay người bên phía đội Valletta:R. Fenech vào thay Jusselio Donizete | |
65″ | Thay người bên phía đội Lusitanos:Pedro Reis vào thay Luis Dos Reis | |
67″ | Thay người bên phía đội Valletta:E. Agius vào thay Jhonnattann | |
72″ | Thay người bên phía đội Lusitanos:Atabu vào thay Luis Pinto | |
76″ | Pedro Reis (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
86″ | Leonel Maciel (Lusitanos) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Lusitanos:Franklim Soares vào thay Bruno Da Silva | |
90″+5″ | Luis Pinto (Lusitanos) nhận thẻ vàng thứ hai | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Lusitanos – 0:1 – Valletta | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lusitanos – 0:1 – Valletta |
Thống kê chuyên môn trận Lusitanos – Valletta
Chỉ số quan trọng | Lusitanos | Valletta |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lusitanos vs Valletta
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
2 1/4:0 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.8 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
11 | 6 | 1.19 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
9.5 | 5.5 | 1.2 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 34 |
3-1 | 101 |
3-2 | 81 |
4-1 | 201 |
4-2 | 151 |
4-3 | 201 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 15 |
2-2 | 26 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 9.5 |
0-2 | 7.5 |
0-3 | 7.5 |
0-4 | 9.5 |
0-5 | 17 |
0-6 | 41 |
0-7 | 81 |
0-8 | 201 |
0-9 | 301 |
1-2 | 9.5 |
1-3 | 11 |
1-4 | 13 |
1-5 | 26 |
1-6 | 51 |
1-7 | 126 |
2-3 | 26 |
2-4 | 34 |
2-5 | 67 |
2-6 | 126 |
3-4 | 101 |
0-10 | 501 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Lusitanos thắng: 0, hòa: 0, Valletta thắng: 2
Sân nhà Lusitanos: 1, sân nhà Valletta: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Lusitanos | Valletta | 0-1 | 0%-0% | Champions League |
2012 | Valletta | Lusitanos | 8-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Lusitanos thắng: 0, hòa: 1, thua: 11
Valletta thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Valletta thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Lusitanos
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Lusitanos | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2016 | Domzale | 3-1 | Lusitanos | 0%-0% |
2015 | West Ham | 3-0 | Lusitanos | 0%-0% |
2015 | Lusitanos | 0-1 | West Ham | 0%-0% |
2013 | EB/Streymur | 5-1 | Lusitanos | 0%-0% |
2013 | Lusitanos | 2-2 | EB/Streymur | 0%-0% |
2012 | Lusitanos | 0-1 | Valletta | 0%-0% |
2012 | Valletta | 8-0 | Lusitanos | 0%-0% |
2011 | Lusitanos | 0-1 | Varazdin | 0%-0% |
2011 | Varazdin | 5-1 | Lusitanos | 0%-0% |
2010 | Lusitanos | 0-6 | Rabotnicki | 0%-0% |
2010 | Rabotnicki | 5-0 | Lusitanos | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Valletta
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Valletta | 1-2 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Valletta | 0%-0% |
2018 | Valletta | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Utrecht | 3-1 | Valletta | 63.2%-36.8% |
2017 | Valletta | 0-0 | Utrecht | 43.3%-56.7% |
2017 | Folgore | 0-1 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Valletta | 2-0 | Folgore | 0%-0% |
2016 | Crvena Zvezda | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2016 | Valletta | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2016 | B36 Torshavn | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2016 | Valletta | 1-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | Newtown | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2015 | Valletta | 1-2 | Newtown | 0%-0% |
2014 | Karabakh | 4-0 | Valletta | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |