Dudelange vs Tre Penne
3-7-2012 23h:30″
7 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Jos Nosbaum, trọng tài Alan Mario Sant
Đội hình Dudelange
Thủ môn | Jonathan Joubert [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Hậu vệ | Jerry Prempeh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Hậu vệ | Massimo Martino [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/13/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Julien Tournut | 4 | |
Tiền vệ | Ben Payal [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/8/1988 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Aurelien Joachim | 7 | |
Tiền đạo | Joel Kitenge [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 11/12/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Hậu vệ | Sofian Benzouien [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/11/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Jean-Sebastien Legros | 18 | |
Hậu vệ | Bryan Melisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/25/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Tiền vệ | Thierry Steinmetz [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/9/1983 Chiều cao: 165cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Gael Hug | 8 | |
Ibrahim Touray | 16 | |
Tiền đạo | Daniel Gomez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/30/1998 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Ilies Haddadji | 20 | |
Michael Menetrier | 21 | |
Hậu vệ | Lehit Zeghdane [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/3/1977 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Morgan Beltorangal | 29 |
Đội hình Tre Penne
Thủ môn | Federico Valentini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/22/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Giovanni Bonini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/5/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Francesco Baschetti [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/8/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Pasquale D’Orsi | 4 | |
Tiền vệ | Moris Tamburini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 3/20/1978 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Enrico Cibelli [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 7/14/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Nicola Chiaruzzi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Daniele Pignieri [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/14/1975 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Gabriele Cardini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/21/1973 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Alex Gasperoni [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 6/30/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Manuel Marani [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Matteo Valli [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/11/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Thủ môn | Alfredo Chierighini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/7/1966 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Matteo Rossi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 7/9/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Luca Nanni [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 12/12/1978 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Federico Nanni [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/22/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Marco Protti | 17 | |
Michele Giuliani | 22 |
Tường thuật Dudelange vs Tre Penne
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | 1:0 Vàoooo!! Melisse (Dudelange) | |
29″ | 2:0 Vàoooo!! Benzouien (Dudelange) | |
33″ | Marani (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
43″ | Gasperoni (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
44″ | Cardini (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Dudelange – 2:0 – Tre Penne | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dudelange – 2:0 – Tre Penne | |
47″ | 3:0 Vàoooo!! Legros (Dudelange) | |
51″ | 4:0 Vàoooo!! Joachim (Dudelange) | |
53″ | 5:0 Vàoooo!! Benzouien (Dudelange) | |
57″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Hug vào thay Payal | |
57″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Gomez vào thay J. Kitenge | |
57″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Valli vào thay Pignieri | |
65″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Zeghdane vào thay Martino | |
75″ | Hug (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Rossi vào thay Gasperoni | |
78″ | 6:0 D’Orsi (Tre Penne) – Phản lưới nhà! | |
85″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:L. Nanni vào thay Tamburini | |
90″+3″ | 7:0 Vàoooo!! Joachim (Dudelange) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Dudelange – 7:0 – Tre Penne | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dudelange – 7:0 – Tre Penne |
Thống kê chuyên môn trận Dudelange – Tre Penne
Chỉ số quan trọng | Dudelange | Tre Penne |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dudelange vs Tre Penne
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 3/4 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | -0.95 | 0.7 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.12 | 7 | 15 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.1 | 7 | 15 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
7-0 | 51 |
7-1 | 101 |
8-0 | 126 |
9-0 | 251 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Dudelange thắng: 2, hòa: 0, Tre Penne thắng: 0
Sân nhà Dudelange: 1, sân nhà Tre Penne: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Tre Penne | Dudelange | 0-4 | 0%-0% | Champions League |
2012 | Dudelange | Tre Penne | 7-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Tre Penne thắng: 1, hòa: 0, thua: 10
Tre Penne thắng: 1, hòa: 0, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Dudelange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Dudelange | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Karabakh | 2-0 | Dudelange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Tre Penne
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Tre Penne | 0-3 | TNS | 0%-0% |
2013 | Tre Penne | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 3-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2012 | Tre Penne | 0-4 | Dudelange | 0%-0% |
2012 | Dudelange | 7-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2011 | Tre Penne | 1-3 | Rad Belgrade | 0%-0% |
2011 | Rad Belgrade | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2010 | Tre Penne | 2-9 | Zrinjski | 0%-0% |
2010 | Zrinjski | 4-1 | Tre Penne | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2006 | Rabotnicki | 0-0 | Dudelange | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2006 | Dudelange | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2005 | Zrinjski | 0-4 | Dudelange | 0%-0% |
2010 | Tre Penne | 2-9 | Zrinjski | 0%-0% |
2005 | Dudelange | 0-1 | Zrinjski | 0%-0% |
2010 | Tre Penne | 2-9 | Zrinjski | 0%-0% |