Celje vs Dacia
13-7-2012 1h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arena Petrol, trọng tài Gerhard Grobelnik
Đội hình Celje
Tiền vệ | Blaz Vrhovec [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/20/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Marko Krajcer [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/6/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Gregor Bajde [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 4/29/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Mario Mocic | 10 | |
Tiền đạo | Roman Bezjak [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/21/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Thủ môn | Matic Kotnik [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/23/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
12 |
Marko Kolsi | 14 | |
Iztok Mocivnik | 17 | |
Tiền vệ | Sebastjan Gobec [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 12/6/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Tiền đạo | Tadej Gaber [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/22/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Matic Zitko [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/21/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Amel Mujcinovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/20/1973 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Klemen Medved | 2 | |
Matej Centrih | 6 | |
Tiền vệ | Benjamin Verbic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 11/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Alen Romih | 8 | |
Hậu vệ | Stefan Ristovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/12/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Tadej Vidmajer | 30 |
Đội hình Dacia
Thủ môn | Evgheni Matiughin [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/31/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Dumitru Popovici [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/5/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Adama Guira [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 4/24/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền vệ | Maxim Mihaliov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/22/1986 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Andrei Cojocari [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/21/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Tiền đạo | Osman Sow [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/22/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Milos Krkotic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/29/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Tiền vệ | Vasile Caraus [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/6/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Abdoul-Gafar Mamah [+]
Quốc tịch: Togo Ngày sinh: 8/24/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Celio dos Santos | 25 | |
Gorance Dimovski | 27 | |
Denis Ilescu | 4 | |
Hậu vệ | Eduard Grosu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/5/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
8 |
Tiền đạo | Ghenadie Orbu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/8/1982 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 62cm
|
9 |
Ersan Sali | 15 | |
Thủ môn | Artiom Gaiduchevici [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/22/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Slaven Stjepanovic | 21 | |
Vasili Pavlov | 23 |
Tường thuật Celje vs Dacia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
32″ | 0:1 Vào! Mihaliov (Dacia) – Đá phạt 11m | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Celje – 0:1 – Dacia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Celje – 0:1 – Dacia | |
46″ | Thay người bên phía đội Celje:Verbič vào thay Romih | |
53″ | Vrhovec (Celje) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Dacia:Sali vào thay Sow | |
60″ | Thay người bên phía đội Celje:Gaber vào thay Centrih | |
65″ | Josan (Dacia) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Dacia:Grosu vào thay Guira | |
70″ | Thay người bên phía đội Celje:Močivnik vào thay Bajde | |
71″ | Gaiduchevici (Dacia) nhận thẻ vàng | |
76″ | Sali (Dacia) nhận thẻ vàng | |
77″ | Sali (Dacia) nhận thẻ vàng thứ hai | |
80″ | Thay người bên phía đội Dacia:Stjepanović vào thay Josan | |
82″ | Verbič (Celje) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Močivnik (Celje) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Celje – 0:1 – Dacia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Celje – 0:1 – Dacia |
Thống kê chuyên môn trận Celje – Dacia
Chỉ số quan trọng | Celje | Dacia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Celje vs Dacia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.96 | 0.86 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.25 | 3.35 | 2.8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
29 | 5.5 | 1.18 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 34 |
3-1 | 66 |
3-2 | 51 |
4-1 | 71 |
4-2 | 66 |
4-3 | 81 |
5-1 | 91 |
5-2 | 101 |
1-1 | 6 |
2-2 | 56 |
3-3 | 71 |
0-1 | 1.4 |
0-2 | 5.5 |
0-3 | 29 |
0-4 | 61 |
0-5 | 71 |
1-2 | 19 |
1-3 | 51 |
1-4 | 56 |
1-5 | 81 |
2-3 | 46 |
2-4 | 71 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2012
Celje thắng: 0, hòa: 0, Dacia thắng: 2
Sân nhà Celje: 1, sân nhà Dacia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2012 | Celje | Dacia | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Dacia | Celje | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Celje thắng: 1, hòa: 0, thua: 5
Dacia thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Dacia thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Celje
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Celje | 0-1 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2015 | Slask Wroclaw | 3-1 | Celje | 0%-0% |
2013 | Celje | 0-2 | Tromso | 0%-0% |
2013 | Tromso | 1-2 | Celje | 0%-0% |
2012 | Celje | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Dacia | 1-0 | Celje | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dacia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Dacia | 0-4 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Dacia | 0%-0% |
2016 | Dacia | 0-1 | Kapaz | 0%-0% |
2016 | Kapaz | 0-0 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Zilina | 4-2 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Dacia | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Dacia | 4-1 | Renova | 0%-0% |
2015 | Renova | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-1 | Chornomorets | 0%-0% |
2013 | Chornomorets | 2-0 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-0 | Teuta | 0%-0% |
2013 | Teuta | 3-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Celje | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Dacia | 1-0 | Celje | 0%-0% |
2011 | Dacia | 2-0 | Zestaponi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |