Bồ Đào Nha vs Tây Ban Nha
28-6-2012 1h:45″
? : ?
Trận đấu chưa bắt đầu
Giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Donbass Arena, trọng tài Cüneyt Çakir
Tường thuật Bồ Đào Nha vs Tây Ban Nha
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
40″ | Sergio Ramos (T�y Ban Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Fábio Coentrão (B? ?�o Nha) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! B? ?�o Nha – 0:0 – T�y Ban Nha | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! B? ?�o Nha – 0:0 – T�y Ban Nha | |
54″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Francesc Fábregas vào thay Álvaro Negredo | |
60″ | Sergio Busquets (T�y Ban Nha) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Jesús Navas vào thay David Silva | |
61″ | Pepe (B? ?�o Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64″ | João Pereira (B? ?�o Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
81″ | Thay người bên phía đội B? ?�o Nha:Nélson Oliveira vào thay Hugo Almeida | |
83″ | Álvaro Arbeloa (T�y Ban Nha) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
86″ | Bruno Alves (B? ?�o Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | Thay người bên phía đội T�y Ban Nha:Pedro vào thay Xavi | |
90″+3″ | Miguel Veloso (B? ?�o Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! B? ?�o Nha – 0:0 – T�y Ban Nha | |
105″ | Thay người bên phía đội B? ?�o Nha:Custódio vào thay Miguel Veloso | |
113″ | Thay người bên phía đội B? ?�o Nha:Silvestre Varela vào thay Raul Meireles | |
113″ | Xabi Alonso (T�y Ban Nha) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
120″+1″ | Hai hiệp phụ kết thúc! B? ?�o Nha – 0:0 – T�y Ban Nha | |
0″ | Bắt đầu đá luân lưu 11m! | |
0″ | Xabi Alonso (T�y Ban Nha) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | João Moutinho (B? ?�o Nha) – Bị thủ môn cản phá! | |
0″ | Andrés Iniesta (T�y Ban Nha) – Vào! | |
0″ | Pepe (B? ?�o Nha) – Vào! | |
0″ | Gerard Piqué (T�y Ban Nha) – Vào! | |
0″ | Nani (B? ?�o Nha) – Vào! | |
0″ | Sergio Ramos (T�y Ban Nha) – Vào! | |
0″ | Bruno Alves (B? ?�o Nha) – Đá ra ngoài! | |
0″ | Francesc Fábregas (T�y Ban Nha) – Vào! | |
0″ | Trận đấu kết thúc! B? ?�o Nha – 0:0 – (11m 2:4) T�y Ban Nha | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! B? ?�o Nha – 0:0 – T�y Ban Nha |
Thống kê chuyên môn trận Bồ Đào Nha – Tây Ban Nha
Chỉ số quan trọng | Bồ Đào Nha | Tây Ban Nha |
Tỷ lệ cầm bóng | 35.6% | 64.4% |
Sút cầu môn | 0 | 4 |
Sút bóng | 11 | 14 |
Thủ môn cản phá | 3 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 7 |
Phạt góc | 6 | 7 |
Việt vị | 2 | 3 |
Phạm lỗi | 31 | 21 |
Thẻ vàng | 5 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Bồ Đào Nha vs Tây Ban Nha
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.44 | 3.34 | 1.93 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
21 | 1.05 | 17 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 3 tính từ năm 2010
Bồ Đào Nha thắng: 0, hòa: 1, Tây Ban Nha thắng: 2
Sân nhà Bồ Đào Nha: 2, sân nhà Tây Ban Nha: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Bồ Đào Nha | Tây Ban Nha | 3-3 | 33%-67% | WorldCup |
2017 | Bồ Đào Nha | Tây Ban Nha | 1-3 | 47%-53% | Euro U21 |
2010 | Tây Ban Nha | Bồ Đào Nha | 1-0 | 64.5%-35.5% | WorldCup |
Phong độ gần đây
Bồ Đào Nha thắng: 8, hòa: 6, thua: 1
Tây Ban Nha thắng: 11, hòa: 1, thua: 3
Tây Ban Nha thắng: 11, hòa: 1, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Bồ Đào Nha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Serbia | 70%-30% |
2019 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Ukraine | 59%-41% |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Hà Lan | 43%-57% |
2019 | Bồ Đào Nha | 3-1 | Thụy Sỹ | 45%-55% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Ba Lan | 2-3 | Bồ Đào Nha | 46%-54% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Uruguay | 2-1 | Bồ Đào Nha | 39%-61% |
2018 | Iran | 1-1 | Bồ Đào Nha | 27%-73% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Morocco | 42%-58% |
2018 | Bồ Đào Nha | 3-3 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2017 | Bồ Đào Nha | 2-1 | Mexico | 55%-45% |
2017 | New Zealand | 0-4 | Bồ Đào Nha | 37%-63% |
2017 | Nga | 0-1 | Bồ Đào Nha | 49%-51% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Tây Ban Nha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2018 | Tây Ban Nha | 6-0 | Croatia | 71%-29% |
2018 | Anh | 1-2 | Tây Ban Nha | 45%-55% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-2 | Morocco | 75%-25% |
2018 | Iran | 0-1 | Tây Ban Nha | 22%-78% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Serbia | 70%-30% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2019 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Ukraine | 59%-41% |
2015 | Ukraine | 0-1 | Tây Ban Nha | 50%-50% |
2019 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Hà Lan | 43%-57% |
2014 | Tây Ban Nha | 1-5 | Hà Lan | 63.9%-36.1% |
2019 | Bồ Đào Nha | 3-1 | Thụy Sỹ | 45%-55% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Ba Lan | 50%-50% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2018 | Ba Lan | 2-3 | Bồ Đào Nha | 46%-54% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2018 | Uruguay | 2-1 | Bồ Đào Nha | 39%-61% |
2013 | Tây Ban Nha | 2-1 | Uruguay | 75.2%-24.8% |
2018 | Iran | 1-1 | Bồ Đào Nha | 27%-73% |
2018 | Iran | 0-1 | Tây Ban Nha | 22%-78% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Morocco | 42%-58% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-2 | Morocco | 75%-25% |
2017 | New Zealand | 0-4 | Bồ Đào Nha | 37%-63% |
2009 | New Zealand | 0-5 | Tây Ban Nha | 36%-64% |
2017 | Nga | 0-1 | Bồ Đào Nha | 49%-51% |
2013 | Tây Ban Nha | 1-0 | Nga | 0%-0% |
2017 | Macedonia | 2-4 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |
2017 | Tây Ban Nha | 5-0 | Macedonia | 61%-39% |
2017 | Bồ Đào Nha | 2-0 | Serbia | 47%-53% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2017 | Bồ Đào Nha | 2-1 | Iran | 76%-24% |
2018 | Iran | 0-1 | Tây Ban Nha | 22%-78% |
2017 | Bồ Đào Nha | 2-0 | Thụy Sỹ | 51%-49% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2017 | Bồ Đào Nha | 5-1 | Quần đảo Faroe | 76%-24% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2017 | Latvia | 0-3 | Bồ Đào Nha | 30%-70% |
2007 | Tây Ban Nha | 2-0 | Latvia | 71.8%-28.2% |
2016 | Bồ Đào Nha | 4-1 | Latvia | 74.8%-25.2% |
2007 | Tây Ban Nha | 2-0 | Latvia | 71.8%-28.2% |
2016 | Quần đảo Faroe | 0-6 | Bồ Đào Nha | 32%-68% |
2019 | Quần đảo Faroe | 1-4 | Tây Ban Nha | 23%-77% |
2016 | Bồ Đào Nha | 0-4 | Đức | 44%-56% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | |
2016 | Honduras | 1-2 | Bồ Đào Nha | 48%-52% |
2012 | Tây Ban Nha | 0-1 | Honduras | 67%-33% |
2016 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Pháp | 44%-56% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | |
2016 | Croatia | 0-1 | Bồ Đào Nha | 59%-41% |
2018 | Croatia | 3-2 | Tây Ban Nha | 33%-67% |
2016 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Iceland | 66%-34% |
2007 | Iceland | 1-1 | Tây Ban Nha | 21.6%-78.4% |
2015 | Bồ Đào Nha | 5-0 | Đức | 50.6%-49.4% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | |
2015 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Thụy Điển | 56.7%-43.3% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2015 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 47.5%-52.5% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2015 | Anh | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2018 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | 73%-27% |
2015 | Serbia | 1-2 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2015 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Đan Mạch | 58%-42% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2015 | Albania | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | 64%-36% |
2015 | Armenia | 2-3 | Bồ Đào Nha | 51%-49% |
2009 | Armenia | 1-2 | Tây Ban Nha | 26.1%-73.9% |
2015 | Bồ Đào Nha | 2-1 | Serbia | 55%-45% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2014 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Armenia | 30%-70% |
2009 | Armenia | 1-2 | Tây Ban Nha | 26.1%-73.9% |
2014 | Đan Mạch | 0-1 | Bồ Đào Nha | 58%-42% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2014 | Bồ Đào Nha | 0-1 | Albania | 59%-41% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | 64%-36% |
2014 | Mỹ | 2-2 | Bồ Đào Nha | 47.8%-52.2% |
2009 | Tây Ban Nha | 0-2 | Mỹ | 0%-0% |
2014 | Đức | 4-0 | Bồ Đào Nha | 56.6%-43.4% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | |
2013 | Thụy Điển | 2-3 | Bồ Đào Nha | 61%-38% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2013 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Thụy Điển | 67%-32% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2013 | Bồ Đào Nha | 3-0 | Luxembourg | 70%-29% |
2015 | Tây Ban Nha | 4-0 | Luxembourg | 61%-39% |
2013 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Israel | 63%-36% |
2017 | Israel | 0-1 | Tây Ban Nha | 34%-66% |
2013 | Bắc Ailen | 2-4 | Bồ Đào Nha | 39%-60% |
2007 | Tây Ban Nha | 1-0 | Bắc Ailen | 67%-33% |
2013 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Nga | 0%-0% |
2013 | Tây Ban Nha | 1-0 | Nga | 0%-0% |
2013 | Israel | 3-3 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2017 | Israel | 0-1 | Tây Ban Nha | 34%-66% |
2012 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Bắc Ailen | 68%-32% |
2007 | Tây Ban Nha | 1-0 | Bắc Ailen | 67%-33% |
2012 | Nga | 1-0 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2013 | Tây Ban Nha | 1-0 | Nga | 0%-0% |
2012 | Luxembourg | 1-2 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2015 | Tây Ban Nha | 4-0 | Luxembourg | 61%-39% |
2012 | CH Séc | 0-1 | Bồ Đào Nha | 38%-62% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2012 | Bồ Đào Nha | 2-1 | Hà Lan | 38.3%-61.7% |
2014 | Tây Ban Nha | 1-5 | Hà Lan | 63.9%-36.1% |
2012 | Đan Mạch | 2-3 | Bồ Đào Nha | 60%-40% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2012 | Đức | 1-0 | Bồ Đào Nha | 56.5%-43.5% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | |
2011 | Bồ Đào Nha | 6-2 | Bosnia-Herzegovina | 61.5%-38.5% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2011 | Bosnia-Herzegovina | 0-0 | Bồ Đào Nha | 50%-50% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2011 | Đan Mạch | 2-1 | Bồ Đào Nha | 48.6%-51.4% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2011 | Bồ Đào Nha | 5-3 | Iceland | 62.7%-37.3% |
2007 | Iceland | 1-1 | Tây Ban Nha | 21.6%-78.4% |
2011 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Na Uy | 50%-50% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2010 | Iceland | 1-3 | Bồ Đào Nha | 29.7%-70.3% |
2007 | Iceland | 1-1 | Tây Ban Nha | 21.6%-78.4% |
2010 | Bồ Đào Nha | 3-1 | Đan Mạch | 54.4%-45.6% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2010 | Na Uy | 1-0 | Bồ Đào Nha | 32.8%-67.2% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Na Uy | 75%-25% |
2010 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Brazil | 31.5%-68.5% |
2013 | Brazil | 3-0 | Tây Ban Nha | 43.8%-56.2% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 0-1 | Bồ Đào Nha | 50.2%-49.8% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2009 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Bosnia-Herzegovina | 47%-53% |
2009 | Bosnia-Herzegovina | 2-5 | Tây Ban Nha | 38.7%-61.3% |
2009 | Bồ Đào Nha | 4-0 | Malta | 0%-0% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2009 | Đan Mạch | 1-1 | Bồ Đào Nha | 43.9%-56.1% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2009 | Albania | 1-2 | Bồ Đào Nha | 39.6%-60.4% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | 64%-36% |
2009 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Thụy Điển | 62.6%-37.4% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2008 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Albania | 0%-0% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Albania | 64%-36% |
2008 | Thụy Điển | 0-0 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2008 | Bồ Đào Nha | 2-3 | Đan Mạch | 0%-0% |
2007 | Đan Mạch | 1-3 | Tây Ban Nha | 48.4%-51.6% |
2008 | Malta | 0-4 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2019 | Malta | 0-2 | Tây Ban Nha | 16%-84% |
2008 | Bồ Đào Nha | 2-3 | Đức | 55.8%-44.2% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | |
2008 | Thụy Sỹ | 2-0 | Bồ Đào Nha | 44.3%-55.7% |
2011 | Thụy Sỹ | 0-2 | Tây Ban Nha | 42.3%-57.7% |
2008 | CH Séc | 1-3 | Bồ Đào Nha | 42.1%-57.9% |
2016 | Tây Ban Nha | 1-0 | CH Séc | 71.9%-28.1% |
2008 | Bồ Đào Nha | 2-0 | Thổ Nhĩ Kỳ | 51.8%-48.2% |
2016 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thổ Nhĩ Kỳ | 61.3%-38.7% |
2007 | Bồ Đào Nha | 0-0 | Phần Lan | 53%-47% |
2013 | Phần Lan | 0-2 | Tây Ban Nha | 32%-67% |
2007 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Armenia | 59%-41% |
2009 | Armenia | 1-2 | Tây Ban Nha | 26.1%-73.9% |
2007 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Serbia | 0%-0% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2007 | Bồ Đào Nha | 2-2 | Ba Lan | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2007 | Armenia | 1-1 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2009 | Armenia | 1-2 | Tây Ban Nha | 26.1%-73.9% |
2007 | Bỉ | 1-2 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2007 | Serbia | 1-1 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2017 | Serbia | 0-1 | Tây Ban Nha | 35%-65% |
2007 | Bồ Đào Nha | 4-0 | Bỉ | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 2-1 | Bỉ | 66.4%-33.6% |
2006 | Ba Lan | 2-1 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 5-0 | Ba Lan | 69%-31% |
2006 | Phần Lan | 1-1 | Bồ Đào Nha | 0%-0% |
2013 | Phần Lan | 0-2 | Tây Ban Nha | 32%-67% |
2006 | Đức | 3-1 | Bồ Đào Nha | 41.4%-58.6% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | |
2006 | Bồ Đào Nha | 0-1 | Pháp | 59.5%-40.5% |
2019 | Tây Ban Nha | 4-1 | Pháp | |
2006 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Hà Lan | 32.4%-67.6% |
2014 | Tây Ban Nha | 1-5 | Hà Lan | 63.9%-36.1% |
2006 | Bồ Đào Nha | 2-0 | Iran | 64.1%-35.9% |
2018 | Iran | 0-1 | Tây Ban Nha | 22%-78% |