Odense vs Fulham
30-9-2011 0h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Odense Stadion, trọng tài Maksim Layushkin
Đội hình Odense
Hậu vệ | Espen Ruud [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/28/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
2 |
Tiền vệ | Hans Henrik Andreasen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/9/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Hậu vệ | Anders Moller Christensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/25/1977 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền đạo | Peter Maduabuci Utaka [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 2/12/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Hậu vệ | Tore Reginiussen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/10/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền vệ | Andreas Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/4/1978 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Hậu vệ | Chris Sorensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/26/1977 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Tiền vệ | Eric Djemba-Djemba [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 5/4/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Rurik Gislason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
21 |
Hậu vệ | Bernard Mendy [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/19/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Thủ môn | Stefan Wessels [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/27/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 89cm
|
33 |
Tiền đạo | Rasmus Falk Jensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
9 |
Tiền đạo | Morten Skoubo [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/29/1980 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
11 |
Thủ môn | Mads Toppel [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/31/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
17 |
Hậu vệ | Oliver Larsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/12/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Christian Sorensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/6/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Daniel Hoegh [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/6/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Tiền đạo | Baye Djiby Fall [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 4/20/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
99 |
Đội hình Fulham
Thủ môn | Mark Schwarzer [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 10/5/1972 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Brede Hangeland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/19/1981 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Hậu vệ | Chris Baird [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/24/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền đạo | Andrew Johnson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/9/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
8 |
Tiền vệ | Danny Murphy [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/17/1977 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 80cm
|
13 |
Tiền vệ | Damien Duff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/1/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Hậu vệ | Aaron Hughes [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/7/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền vệ | Dickson Etuhu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 6/7/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
20 |
Tiền đạo | Bobby Zamora [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/15/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Hậu vệ | Matthew Briggs [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Tiền vệ | Simon Davies [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/22/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
29 |
Tiền vệ | Stephen Kelly [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/5/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
2 |
Tiền vệ | Steve Sidwell [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/13/1982 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Thủ môn | David Stockdale [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/20/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
12 |
Hậu vệ | Philippe Senderos [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/13/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
14 |
Tiền vệ | Bjorn Riise [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/21/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tường thuật Odense vs Fulham
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | 0:1 Vàooo!! Andrew Johnson (Fulham) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Clint Dempsey | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Odense – 0:1 – Fulham | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Odense – 0:1 – Fulham | |
64″ | Philippe Senderos (Fulham) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội Odense:Peter Utaka vào thay Djiby Baye Fall | |
70″ | Kalilou Traoré (Odense) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
78″ | Thay người bên phía đội Fulham:Steve Sidwell vào thay Danny Murphy | |
79″ | Thay người bên phía đội Odense:Rurik Gislason vào thay Bashkim Kadrii | |
84″ | Thay người bên phía đội Fulham:Orlando Sá vào thay Pajtim Kasami | |
84″ | Thay người bên phía đội Odense:Morten Skoubo vào thay Eric Djemba-Djemba | |
85″ | Dickson Etuhu (Fulham) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | 0:2 Vàooo!! Andrew Johnson (Fulham) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Philippe Senderos | |
90″+1″ | Kalilou Traoré (Odense) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Odense – 0:2 – Fulham | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Odense – 0:2 – Fulham |
Thống kê chuyên môn trận Odense – Fulham
Chỉ số quan trọng | Odense | Fulham |
Tỷ lệ cầm bóng | 44.1% | 55.9% |
Sút cầu môn | 4 | 6 |
Sút bóng | 25 | 14 |
Thủ môn cản phá | 10 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 11 | 4 |
Phạt góc | 4 | 9 |
Việt vị | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 10 | 16 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Odense vs Fulham
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.85 | 3.23 | 2.44 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
11 | 4.5 | 1.33 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 51 |
4-2 | 81 |
4-3 | 91 |
5-2 | 301 |
6-2 | 501 |
2-2 | 56 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
0-2 | 5.5 |
0-3 | 29 |
0-4 | 61 |
0-5 | 66 |
0-6 | 301 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
0-9 | 501 |
1-2 | 23 |
1-3 | 56 |
1-4 | 41 |
1-5 | 71 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 67 |
2-5 | 81 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Odense thắng: 0, hòa: 1, Fulham thắng: 1
Sân nhà Odense: 1, sân nhà Fulham: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Fulham | Odense | 2-2 | 50.3%-49.7% | Europa League |
2011 | Odense | Fulham | 0-2 | 44.1%-55.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Odense thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Fulham thắng: 4, hòa: 0, thua: 11
Fulham thắng: 4, hòa: 0, thua: 11
Phong độ 15 trận gần nhất của Odense
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2011 | Fulham | 2-2 | Odense | 50.3%-49.7% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2011 | Odense | 1-4 | Twente | 37.8%-62.2% |
2011 | Odense | 0-2 | Fulham | 44.1%-55.9% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | Villarreal | 3-0 | Odense | 58.8%-41.2% |
2011 | Odense | 1-0 | Villarreal | 33.3%-66.7% |
2011 | Panathinaikos | 3-4 | Odense | 0%-0% |
2011 | Odense | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2010 | Stuttgart | 5-1 | Odense | 57.9%-42.1% |
2010 | Odense | 1-1 | Getafe | 42%-58% |
2010 | Odense | 2-0 | Young Boys | 49.7%-50.3% |
2010 | Young Boys | 4-2 | Odense | 50.4%-49.6% |
2010 | Odense | 1-2 | Stuttgart | 51%-49% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Fulham
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Man City | 2-0 | Fulham | 65%-35% |
2018 | Millwall | 1-3 | Fulham | 40%-60% |
2018 | Fulham | 0-1 | Sampdoria | 0%-0% |
2018 | Lyon | 4-0 | Fulham | 0%-0% |
2019 | Fulham | 0-4 | Newcastle | 68%-32% |
2019 | Wolverhampton | 1-0 | Fulham | 39%-61% |
2019 | Fulham | 1-0 | Cardiff City | 73%-27% |
2019 | Bournemouth | 0-1 | Fulham | 49%-51% |
2019 | Fulham | 2-0 | Everton | 41%-59% |
2019 | Watford | 4-1 | Fulham | 46%-54% |
2019 | Fulham | 0-2 | Man City | 35%-65% |
2019 | Fulham | 1-2 | Liverpool | 37%-63% |
2019 | Leicester City | 3-1 | Fulham | 53%-47% |
2019 | Fulham | 1-2 | Chelsea | 36.1%-63.9% |
2019 | Southampton | 2-0 | Fulham | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Twente | 3-2 | Odense | 64.4%-35.6% |
2011 | Twente | 1-0 | Fulham | 62%-38% |
2011 | Odense | 1-4 | Twente | 37.8%-62.2% |
2011 | Twente | 1-0 | Fulham | 62%-38% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2008 | Aston Villa | 1-0 | Odense | 34.4%-65.6% |
2018 | Fulham | 1-0 | Aston Villa | 51%-49% |
2008 | Odense | 2-2 | Aston Villa | 64.5%-35.5% |
2018 | Fulham | 1-0 | Aston Villa | 51%-49% |