Wisla vs Lovech
4-8-2011 1h:30″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Wisla Krakow, trọng tài Firat Aydinus
Đội hình Wisla
Hậu vệ | Kew Jaliens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/14/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Osman Chavez [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 7/29/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
4 |
Tiền vệ | Maor Melikson [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/30/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
5 |
Tiền vệ | Radoslaw Sobolewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/13/1976 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Dragan Paljic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/8/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
13 |
Tiền đạo | Tsvetan Genkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/8/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Thủ môn | Sergei Pareiko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/31/1977 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền vệ | Cezary Wilk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Hậu vệ | Michael Lamey [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/28/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
31 |
Tiền đạo | Ivica Iliev [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/27/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
77 |
Thủ môn | Milan Jovanic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Gordan Bunoza [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/5/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Lukasz Gargula [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/25/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Gervasio Nunez [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Tiền vệ | Tomas Jirsak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/29/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Tiền đạo | David Biton (aka Dudu) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/1/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Hậu vệ | Marko Jovanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/23/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Đội hình Lovech
Hậu vệ | Petar Zanev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Demal Berberovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/5/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Tiền vệ | Hristo Yanev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/4/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | Wellington Brito da Silva (aka Tom) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/23/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Tiền đạo | Thiago Miracema [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/8/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Celio Codo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/7/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Georgi Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/19/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Hậu vệ | Plamen Nikolov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/12/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền vệ | Nebojsa Jelenkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/26/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Thủ môn | Barriviera Vinicius [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/19/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
31 |
Hậu vệ | Nikolay Bodurov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/30/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
33 |
Tiền đạo | Svetoslav Todorov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/29/1978 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Tiền vệ | Robert Flores [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 5/13/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Strahil Popov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/31/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Iliya Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/19/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Aleksander Tsvetkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/31/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Momchil Cvetanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/12/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
27 |
Thủ môn | Evgeni Aleksandrov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/14/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Tường thuật Wisla vs Lovech
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
42″ | 1:0 Vàoo! Melikson (Wisla) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Wisla – 1:0 – Lovech | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Wisla – 1:0 – Lovech | |
52″ | Thay người bên phía đội Lovech:S. Todorov vào thay Tsvetanov | |
56″ | 2:0 Vàoo! Melikson (Wisla) – Đá phạt 11m | |
62″ | Thay người bên phía đội Lovech:Tsvetkov vào thay Yanev | |
67″ | Melikson (Wisla) nhận thẻ vàng | |
68″ | 2:1 Vàoo! Bodurov (Lovech) | |
72″ | Thay người bên phía đội Lovech:Célio Codó vào thay G. Milanov | |
75″ | Thay người bên phía đội Wisla:Wilk vào thay Małecki | |
76″ | Nikolov (Lovech) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
76″ | Yelenkovich (Lovech) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
84″ | Thay người bên phía đội Wisla:Paljić vào thay Melikson | |
84″ | 3:1 Vàoo! Wilk (Wisla) | |
86″ | Thay người bên phía đội Wisla:M. Jovanović vào thay Lamey | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Wisla – 3:1 – Lovech | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Wisla – 3:1 – Lovech |
Thống kê chuyên môn trận Wisla – Lovech
Chỉ số quan trọng | Wisla | Lovech |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Wisla vs Lovech
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.68 | 3.65 | 4.71 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.01 | 21 | 56 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-1 | 4.33 |
3-2 | 15 |
4-1 | 19 |
4-2 | 46 |
4-3 | 81 |
5-1 | 66 |
5-2 | 81 |
5-3 | 91 |
5-4 | 91 |
6-1 | 91 |
6-2 | 91 |
6-3 | 91 |
7-1 | 91 |
3-3 | 51 |
4-4 | 91 |
3-4 | 126 |
3-5 | 91 |
4-5 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Wisla thắng: 2, hòa: 0, Lovech thắng: 0
Sân nhà Wisla: 1, sân nhà Lovech: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Wisla | Lovech | 3-1 | 0%-0% | Champions League |
2011 | Lovech | Wisla | 1-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Wisla thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Wisla
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Standard | 0-0 | Wisla | 38.3%-61.7% |
2012 | Wisla | 1-1 | Standard | 62.6%-37.4% |
2011 | Wisla | 2-1 | Twente | 50%-50% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Wisla | 1-0 | Fulham | 46.8%-53.2% |
2011 | Twente | 4-1 | Wisla | 56%-44% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | APOEL Nicosia | 3-1 | Wisla | 66.3%-33.7% |
2011 | Wisla | 1-0 | APOEL Nicosia | 42.7%-57.3% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lovech
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Lovech | 0-2 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Lovech | 3-0 | Veris | 0%-0% |
2014 | Veris | 0-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Lovech | 3-0 | Mogren | 0%-0% |
2011 | Mogren | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-2 | Debrecen | 0%-0% |
2010 | Debrecen | 2-0 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Zilina | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |