Wisla vs APOEL Nicosia
18-8-2011 1h:45″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Wisla Krakow, trọng tài Stephane Lannoy
Đội hình Wisla
Hậu vệ | Kew Jaliens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/14/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Osman Chavez [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 7/29/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
4 |
Tiền vệ | Maor Melikson [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/30/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
5 |
Tiền vệ | Radoslaw Sobolewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/13/1976 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Dragan Paljic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/8/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
13 |
Tiền đạo | Tsvetan Genkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/8/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Thủ môn | Sergei Pareiko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/31/1977 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền vệ | Cezary Wilk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Hậu vệ | Michael Lamey [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/28/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
31 |
Tiền đạo | Ivica Iliev [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/27/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
77 |
Thủ môn | Milan Jovanic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Gordan Bunoza [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/5/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Lukasz Gargula [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/25/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Gervasio Nunez [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Tiền vệ | Tomas Jirsak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/29/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Tiền đạo | David Biton (aka Dudu) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/1/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Hậu vệ | Marko Jovanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/23/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Đội hình APOEL Nicosia
Hậu vệ | Paulo Jorge Soares [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 6/15/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Hậu vệ | Savvas Poursaitidis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 6/23/1976 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Esteban Solari [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/2/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Tiền vệ | Constantinos Charalambidis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/25/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
10 |
Tiền vệ | Gustavo Manduca [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/7/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
21 |
Thủ môn | Dionisis Chiotis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/4/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền vệ | Helio Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/29/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 71cm
|
23 |
Hậu vệ | Christos Kontis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/13/1975 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Tiền vệ | Nuno Morais [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/29/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
26 |
Tiền vệ | Marcinho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
81 |
William Boaventura | 98 | |
Hậu vệ | Marcelo Jose Oliveira [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Ivan Trickovski | 11 | |
Tiền vệ | Marinos Satsias [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 5/24/1978 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Tiền đạo | Aldo Adorno [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 4/8/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Nektarios Alexandrou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 12/18/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
29 |
Tiền vệ | Anthos Solomou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 11/30/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Tasos Kissas [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 1/18/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Tường thuật Wisla vs APOEL Nicosia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
40″ | Marko Jovanovic (Wisla) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
43″ | Gustavo Manduca (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Wisla – 0:0 – APOEL Nicosia | |
46″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Konstantinos Charalampidis vào thay Gustavo Manduca | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Wisla – 0:0 – APOEL Nicosia | |
68″ | Thay người bên phía đội Wisla:Cezary Wilk vào thay Ivica Iliev | |
71″ | 1:0 Vào! Patryk Malecki (Wisla) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Gervasio Núñez | |
72″ | Patryk Malecki (Wisla) nhận thẻ vàng vì kiểu ăn mừng bàn thắng quá lố | |
78″ | Konstantinos Charalampidis (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Sanel Jahic vào thay Marcinho | |
85″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Esteban Solari vào thay Ivan Trickovski | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Wisla:Andraz Kirm vào thay Patryk Malecki | |
90″+2″ | Kew Jaliens (Wisla) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Wisla – 1:0 – APOEL Nicosia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Wisla – 1:0 – APOEL Nicosia |
Thống kê chuyên môn trận Wisla – APOEL Nicosia
Chỉ số quan trọng | Wisla | APOEL Nicosia |
Tỷ lệ cầm bóng | 42.7% | 57.3% |
Sút cầu môn | 4 | 4 |
Sút bóng | 12 | 10 |
Thủ môn cản phá | 4 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 3 |
Phạt góc | 8 | 5 |
Việt vị | 2 | 2 |
Phạm lỗi | 17 | 17 |
Thẻ vàng | 3 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Wisla vs APOEL Nicosia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.24 | 3.16 | 3.32 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3 | 2.2 | 3.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 4.6 |
2-0 | 21 |
2-1 | 41 |
3-0 | 56 |
3-1 | 67 |
3-2 | 71 |
4-0 | 71 |
4-1 | 81 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-0 | 201 |
5-1 | 201 |
5-2 | 251 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
1-1 | 15 |
2-2 | 67 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 46 |
1-3 | 56 |
1-4 | 71 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 81 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Wisla thắng: 1, hòa: 0, APOEL Nicosia thắng: 1
Sân nhà Wisla: 1, sân nhà APOEL Nicosia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | APOEL Nicosia | Wisla | 3-1 | 66.3%-33.7% | Champions League |
2011 | Wisla | APOEL Nicosia | 1-0 | 42.7%-57.3% | Champions League |
Phong độ gần đây
Wisla thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
APOEL Nicosia thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
APOEL Nicosia thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Wisla
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Standard | 0-0 | Wisla | 38.3%-61.7% |
2012 | Wisla | 1-1 | Standard | 62.6%-37.4% |
2011 | Wisla | 2-1 | Twente | 50%-50% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Wisla | 1-0 | Fulham | 46.8%-53.2% |
2011 | Twente | 4-1 | Wisla | 56%-44% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | APOEL Nicosia | 3-1 | Wisla | 66.3%-33.7% |
2011 | Wisla | 1-0 | APOEL Nicosia | 42.7%-57.3% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của APOEL Nicosia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 3-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Tottenham | 3-0 | APOEL Nicosia | 65.9%-34.1% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-6 | Real Madrid | 29%-71% |
2017 | Dortmund | 1-1 | APOEL Nicosia | 77.8%-22.2% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-1 | Dortmund | 27.4%-72.6% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-3 | Tottenham | 41.5%-58.5% |
2017 | Real Madrid | 3-0 | APOEL Nicosia | 69.7%-30.3% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
2017 | APOEL Nicosia | 2-0 | Slavia Praha | 45%-55% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2008 | Wisla | 1-1 | Tottenham | 52.2%-47.8% |
2017 | Tottenham | 3-0 | APOEL Nicosia | 65.9%-34.1% |
2008 | Tottenham | 2-1 | Wisla | 51.7%-48.3% |
2017 | Tottenham | 3-0 | APOEL Nicosia | 65.9%-34.1% |
2008 | Wisla | 1-0 | Barcelona | 0%-0% |
2014 | APOEL Nicosia | 0-4 | Barcelona | 22.5%-77.5% |
2008 | Barcelona | 4-0 | Wisla | 0%-0% |
2014 | APOEL Nicosia | 0-4 | Barcelona | 22.5%-77.5% |