Steaua vs CSKA Sofia
19-8-2011 0h:30″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadionul Dr Constantin Rădulescu, trọng tài Tommy Skjerven
Đội hình Steaua
Hậu vệ | Valentin Iliev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/11/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Pablo Brandan [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/5/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền đạo | Mihai Costea [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/29/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền vệ | Cristian Tanase [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/18/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Thủ môn | Ciprian Tatarusanu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/9/1986 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Iasmin Latovlevici [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/11/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền vệ | Banel Nicolita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/7/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Hậu vệ | Novak Martinovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/31/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
18 |
Hậu vệ | George Galamaz [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/5/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
22 |
Tiền vệ | Alexandru Bourceanu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/24/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
55 |
Tiền đạo | Leandro Tatu [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/26/1982 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 77cm
|
77 |
Thủ môn | Razvan Stanca [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/18/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Hậu vệ | Florin Gardos [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Tiền vệ | Andrei Prepelita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/8/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Geraldo [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/7/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Tiền đạo | Raul Rusescu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 7/9/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Tiền vệ | Eric Bicfalvi [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/5/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 79cm
|
26 |
Tiền đạo | Stefan Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/16/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
90 |
Đội hình CSKA Sofia
Hậu vệ | Ademar Junior [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/20/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Todor Yanchev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/19/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Kostadin Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/2/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền đạo | Spas Delev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 9/22/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Hậu vệ | Rumen Trifonov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/21/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Tiền đạo | Michel Platini (aka Platini) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/8/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Hậu vệ | Ivan Bandalovski [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/23/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Boris Galchev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/31/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền đạo | Ianis Zicu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/23/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
27 |
Hậu vệ | Denis Halilovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/2/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
28 |
Rais M’Bohli | 92 | |
Hậu vệ | Pavel Vidanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Thủ môn | Ivan Karadzhov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/12/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Stanislav Kostov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/2/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền vệ | Petar Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/15/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Martin Dechev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/12/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Tiền vệ | Gregory Nelson [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/31/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Sasa Zivec [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 4/2/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
77 |
Tường thuật Steaua vs CSKA Sofia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vàoo! Galamaz (Steaua) | |
34″ | Michel (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
38″ | Ademar (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
41″ | Tănase (Steaua) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Steaua – 1:0 – CSKA Sofia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Steaua – 1:0 – CSKA Sofia | |
46″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Nelson vào thay Trifonov | |
55″ | Bourceanu (Steaua) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Steaua:Geraldo Alves vào thay Galamaz | |
67″ | Thay người bên phía đội Steaua:Rusescu vào thay Martinović | |
72″ | Yanchev (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Steaua:Nikolić vào thay Costea | |
77″ | 2:0 Vàoo! Leandro Tatu (Steaua) | |
87″ | Rusescu (Steaua) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Nicoliţă (Steaua) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Steaua – 2:0 – CSKA Sofia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Steaua – 2:0 – CSKA Sofia | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vàoo! Galamaz (Steaua) | |
34″ | Michel (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
38″ | Ademar (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
41″ | Tănase (Steaua) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Steaua – 1:0 – CSKA Sofia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Steaua – 1:0 – CSKA Sofia | |
46″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Nelson vào thay Trifonov | |
55″ | Bourceanu (Steaua) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Steaua:Geraldo Alves vào thay Galamaz | |
67″ | Thay người bên phía đội Steaua:Rusescu vào thay Martinović | |
72″ | Yanchev (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Steaua:Nikolić vào thay Costea | |
77″ | 2:0 Vàoo! Leandro Tatu (Steaua) | |
87″ | Rusescu (Steaua) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Nicoliţă (Steaua) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Steaua – 2:0 – CSKA Sofia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Steaua – 2:0 – CSKA Sofia |
Thống kê chuyên môn trận Steaua – CSKA Sofia
Chỉ số quan trọng | Steaua | CSKA Sofia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Steaua vs CSKA Sofia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.8 | 3.4 | 4.29 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 5 | 15 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 1.44 |
2-1 | 6.5 |
3-0 | 4.6 |
3-1 | 19 |
3-2 | 56 |
4-0 | 23 |
4-1 | 51 |
4-2 | 66 |
4-3 | 81 |
5-0 | 56 |
5-1 | 71 |
5-2 | 81 |
6-0 | 81 |
6-1 | 81 |
6-2 | 301 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
2-2 | 34 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
2-3 | 56 |
2-4 | 81 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Steaua thắng: 1, hòa: 1, CSKA Sofia thắng: 0
Sân nhà Steaua: 1, sân nhà CSKA Sofia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | CSKA Sofia | Steaua | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Steaua | CSKA Sofia | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Steaua thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Steaua
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | 66.7%-33.3% |
2018 | Steaua | 2-1 | Hajduk Split | 0%-0% |
2018 | Hajduk Split | 0-0 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Steaua | 4-0 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2018 | Rudar Velenje | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Lazio | 5-1 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2018 | Steaua | 1-0 | Lazio | 40%-60% |
2017 | Plzen | 2-0 | Steaua | 57.3%-42.7% |
2017 | Steaua | 1-1 | Hapoel Beer Sheva | 39.9%-60.1% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 1-2 | Steaua | 64.4%-35.6% |
2017 | Lugano | 1-2 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2017 | Steaua | 3-0 | Plzen | 39.1%-60.9% |
2017 | Steaua | 1-5 | Sporting CP | 50%-50% |
2017 | Sporting CP | 0-0 | Steaua | 61%-39% |
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Sofia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
2010 | Besiktas | 1-0 | CSKA Sofia | 70.5%-29.5% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Steaua | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2018 | Rapid Wien | 3-1 | Steaua | 66.7%-33.3% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2013 | FC Basel | 1-1 | Steaua | |
2009 | FC Basel | 3-1 | CSKA Sofia | 64.3%-35.7% |
2013 | Steaua | 1-1 | FC Basel | |
2009 | FC Basel | 3-1 | CSKA Sofia | 64.3%-35.7% |
2012 | Kobenhavn | 1-1 | Steaua | 61.8%-38.2% |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2012 | Steaua | 1-0 | Kobenhavn | 50.3%-49.7% |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | Steaua | 1-1 | Liverpool | 64.7%-35.3% |
2005 | Liverpool | 0-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | Liverpool | 4-1 | Steaua | 54.7%-45.3% |
2005 | Liverpool | 0-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2007 | Steaua | 1-1 | Slavia Praha | 63%-37% |
2005 | Slavia Praha | 4-2 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2007 | Slavia Praha | 2-1 | Steaua | 43%-57% |
2005 | Slavia Praha | 4-2 | CSKA Sofia | 0%-0% |