Metalist Kharkiv vs Sochaux
19-8-2011 1h:30″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Metalist Stadion, trọng tài Stefan Johannesson
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Cristian Villagra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Marco Torsiglieri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Jose Sosa [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/18/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Fininho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/2/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Juan Manuel Torres [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/20/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Jonathan Cristaldo [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/5/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Taison Barcellos Freda [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
77 |
Thủ môn | Maxym Startsev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/20/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleksandr Romanchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/21/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền vệ | Oleg Shelayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 11/5/1976 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Serhiy Valyayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/16/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Hậu vệ | Milan Obradovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền đạo | Marko Devic [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/27/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 66cm
|
33 |
Tiền đạo | Sergei Tkachev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/19/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
71 |
Đội hình Sochaux
Hậu vệ | Sebastien Corchia [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
2 |
Hậu vệ | Carlao [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Tiền vệ | Kevin Anin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/4/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền vệ | Ryad Boudebouz [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 2/19/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 59cm
|
10 |
Hậu vệ | Yassin Mikari [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 1/8/1983 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
11 |
Tiền vệ | Marvin Martin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/10/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 63cm
|
14 |
Thủ môn | Teddy Richert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/20/1974 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Tiền đạo | Edouard Butin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/16/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền đạo | Vincent Nogueira [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/15/1988 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 54cm
|
21 |
Hậu vệ | David Sauget [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/22/1979 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Hậu vệ | Damien Perquis [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/9/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Tiền vệ | Rafael Dias [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/29/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Sloan Privat [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/24/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Hậu vệ | Frederic Duplus [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/7/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Tiền vệ | Sebastien Roudet [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/15/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
18 |
Tiền vệ | Loic Poujol [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/27/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
27 |
Hậu vệ | Mathieu Peybernes [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/21/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 62cm
|
29 |
Thủ môn | Papa Demba Camara (aka Papa Camara) [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 1/16/1993 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 72cm
|
30 |
Tường thuật Metalist Kharkiv vs Sochaux
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
40″ | Fininho (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:0 – Sochaux | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 0:0 – Sochaux | |
60″ | Anin (Sochaux) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Dević vào thay Cristaldo | |
62″ | Perquis (Sochaux) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Valyayev vào thay Torres | |
80″ | Thay người bên phía đội Sochaux:Roudet vào thay Mikari | |
83″ | Thay người bên phía đội Sochaux:Privat vào thay Butin | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Tkachev vào thay Taison | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:0 – Sochaux | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:0 – Sochaux | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
40″ | Fininho (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:0 – Sochaux | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 0:0 – Sochaux | |
60″ | Anin (Sochaux) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Dević vào thay Cristaldo | |
62″ | Perquis (Sochaux) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Valyayev vào thay Torres | |
80″ | Thay người bên phía đội Sochaux:Roudet vào thay Mikari | |
83″ | Thay người bên phía đội Sochaux:Privat vào thay Butin | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Tkachev vào thay Taison | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:0 – Sochaux | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:0 – Sochaux |
Thống kê chuyên môn trận Metalist Kharkiv – Sochaux
Chỉ số quan trọng | Metalist Kharkiv | Sochaux |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalist Kharkiv vs Sochaux
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.08 | 3.15 | 3.06 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
8 | 1.18 | 11 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 5.5 |
2-0 | 29 |
2-1 | 56 |
3-0 | 61 |
3-1 | 41 |
3-2 | 67 |
4-0 | 56 |
4-1 | 67 |
4-2 | 71 |
4-3 | 91 |
5-0 | 71 |
5-1 | 81 |
5-2 | 91 |
6-0 | 91 |
6-1 | 251 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
0-0 | 1.33 |
1-1 | 23 |
2-2 | 46 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
0-1 | 7.5 |
0-2 | 41 |
0-3 | 61 |
0-4 | 81 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
0-9 | 501 |
1-2 | 56 |
1-3 | 66 |
1-4 | 81 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 81 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 91 |
0-10 | 501 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Metalist Kharkiv thắng: 1, hòa: 1, Sochaux thắng: 0
Sân nhà Metalist Kharkiv: 1, sân nhà Sochaux: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Sochaux | Metalist Kharkiv | 0-4 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Metalist Kharkiv | Sochaux | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Sochaux thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Sochaux thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Sochaux
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Sochaux | 0-3 | Evian | 66%-33% |
2014 | Rennes | 1-2 | Sochaux | 53%-46% |
2014 | Sochaux | 2-0 | Nice | 45%-55% |
2014 | Sochaux | 1-1 | Paris SG | 36%-63% |
2014 | Reims | 0-1 | Sochaux | 56.8%-43.2% |
2014 | Sochaux | 2-0 | Toulouse | 42%-57% |
2014 | Bastia | 2-2 | Sochaux | 55.6%-44.4% |
2014 | Sochaux | 1-1 | Marseille | |
2014 | St.Etienne | 3-1 | Sochaux | 59.6%-40.4% |
2014 | Sochaux | 2-0 | Lorient | |
2014 | Monaco | 2-1 | Sochaux | 59.2%-40.8% |
2014 | Sochaux | 2-0 | Bordeaux | |
2014 | Valenciennes | 2-2 | Sochaux | 60.1%-39.9% |
2014 | Sochaux | 1-0 | Guingamp | 48.9%-51.1% |
2014 | Lille | 2-0 | Sochaux | 61%-39% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |