Hacken vs Nacional
5-8-2011 0h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ullevi, trọng tài Cyril Zimmermann
Đội hình Hacken
Christoffer Kallkvist | 1 | |
Mattias Ostberg | 3 | |
Mohammed Ali Khan | 4 | |
Josef Karlsson | 8 | |
Tiền vệ | John Chibuike [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/10/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền đạo | Mathias Ranegie [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/13/1984 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 88cm
|
13 |
Tiền vệ | Bjorn Anklev [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/12/1979 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Dominic Chatto [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/7/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Daniel Forsell | 22 | |
Hậu vệ | Tom Soderberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/25/1987 Chiều cao: 199cm Cân nặng: 89cm
|
27 |
Tiền vệ | Rene Makondele [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 4/9/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
33 |
Tiền vệ | Jonas Bjurstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/24/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Dioh Williams [+]
Quốc tịch: Liberia Ngày sinh: 1/8/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Peter Nystrom | 14 | |
Hậu vệ | Tibor Joza [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/9/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Majeed Waris | 18 | |
Thủ môn | Damir Mehic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/18/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
26 |
Đội hình Nacional
Thủ môn | Elisson [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/26/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Claudemir [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/17/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Felipe Lopes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/6/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Danielson [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/9/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Hậu vệ | Nuno Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/5/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Rene Mihelic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/5/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Dejan Skolnik [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/1/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền đạo | Mateus Galiano da Costa (aka Mateus) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 6/19/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Tiền vệ | Daniel Candeias [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/25/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
11 |
Tiền đạo | Edgar Costa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/14/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Luis Alberto [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/17/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Thủ môn | Marcelo Valverde [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/21/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Tiền đạo | Anselmo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/24/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền đạo | Joao Aurelio [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/17/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Oliver [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/29/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Marcio Madeira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/19/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
29 |
Hậu vệ | Luis Neto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/26/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Hậu vệ | Zarko Tomasevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
44 |
Tường thuật Hacken vs Nacional
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | Elizeu (Nacional) nhận thẻ vàng | |
28″ | 1:0 Vàooo!! Makondele (Hacken) | |
40″ | 1:1 Vàooo!! Mário Rondon (Nacional) | |
45″+1″ | João Aurélio (Nacional) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Hacken – 1:1 – Nacional | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Hacken – 1:1 – Nacional | |
57″ | Thay người bên phía đội Hacken:Williams vào thay Forsell | |
64″ | Thay người bên phía đội Nacional:Edgar Costa vào thay Elizeu | |
74″ | Todorović (Nacional) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Nacional:Oliver vào thay Mário Rondon | |
78″ | Thay người bên phía đội Nacional:Daniel Candeias vào thay Mihelič | |
79″ | Thay người bên phía đội Hacken:Karlsson vào thay Chatto | |
87″ | 2:1 Vàooo!! Makondele (Hacken) | |
89″ | Chibuike (Hacken) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Hacken – 2:1 – Nacional | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Hacken – 2:1 – Nacional |
Thống kê chuyên môn trận Hacken – Nacional
Chỉ số quan trọng | Hacken | Nacional |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Hacken vs Nacional
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.5 | 3.26 | 2.54 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.9 | 2.45 | 3.25 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 4.75 |
3-1 | 21 |
3-2 | 41 |
4-1 | 56 |
4-2 | 67 |
4-3 | 61 |
5-1 | 67 |
5-2 | 71 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
2-2 | 12 |
3-3 | 66 |
4-4 | 81 |
2-3 | 41 |
2-4 | 71 |
2-5 | 71 |
2-6 | 501 |
3-4 | 66 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Hacken thắng: 1, hòa: 0, Nacional thắng: 1
Sân nhà Hacken: 1, sân nhà Nacional: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Hacken | Nacional | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Nacional | Hacken | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Nacional thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Nacional thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Hacken
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Hacken | 1-1 | Leipzig | 41.2%-58.8% |
2018 | Leipzig | 4-0 | Hacken | 56.4%-43.6% |
2018 | Hacken | 1-2 | Liepaja | 0%-0% |
2018 | Liepaja | 0-3 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Hacken | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-2 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | Sparta Praha | 2-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 2-1 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 3-0 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Honka | 0-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 1-0 | Honka | 0%-0% |
2011 | Hacken | 5-1 | Kaerjeng | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Nacional
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Nacional | 2-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2014 | Dinamo Minsk | 2-0 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Birmingham | 3-0 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 0-0 | Birmingham | 0%-0% |
2011 | Hacken | 2-1 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 3-0 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Nacional | 2-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2011 | FH Hafnarfjardar | 1-1 | Nacional | 0%-0% |
2009 | Nacional | 5-1 | Austria Wien | 46%-54% |
2009 | Bremen | 4-1 | Nacional | 57%-43% |
2009 | Nacional | 1-1 | Athletic Bilbao | 55.2%-44.8% |
2009 | Athletic Bilbao | 2-1 | Nacional | 60.3%-39.7% |
2009 | Austria Wien | 1-1 | Nacional | 53%-47% |
2009 | Nacional | 2-3 | Bremen | 39.1%-60.9% |
2009 | Zenit | 1-1 | Nacional | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |