Athletic Bilbao vs Trabzonspor
19-8-2011 2h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân San Mamés, trọng tài Daniele Orsato
Đội hình Athletic Bilbao
Thủ môn | Gorka Iraizoz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/5/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Hậu vệ | Fernando Amorebieta [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 3/28/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Hậu vệ | Mikel San Jose [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/30/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền vệ | Ander Iturraspe [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/8/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền đạo | Fernando Llorente [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/25/1985 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 90cm
|
9 |
Tiền vệ | Oscar De Marcos (aka Oscar) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/14/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Igor Gabilondo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/9/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Hậu vệ | Carlos Gurpegui [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/18/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Tiền vệ | Iker Muniain [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/19/1992 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 63cm
|
19 |
Tiền vệ | Ander Herrera [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/14/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
21 |
Tiền vệ | Javi Martinez Aguinaga [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/1/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
24 |
Tiền đạo | Gaizka Toquero Pinedo (aka Gaizka Toquero) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/9/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Jon Aurtenetxe [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/3/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
3 |
Tiền vệ | David Lopez Moreno [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/9/1982 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Thủ môn | Raul Mateos (aka Raul) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/13/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 88cm
|
13 |
Tiền vệ | Markel Susaeta Laskurain [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/14/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Tiền vệ | Pablo Orbaiz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/5/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Borja Ekiza [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Trabzonspor
Hậu vệ | Arkadiusz Glowacki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/13/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền đạo | Halil Altintop [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/7/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
9 |
Tiền đạo | Paulo Henrique [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/13/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
12 |
Tiền đạo | Burak Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
17 |
Tiền vệ | Gustavo Colman [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Giray Kacar [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/14/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Tiền vệ | Alan Carlos Gomes da Costa (aka Alanzinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/22/1983 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 62cm
|
25 |
Hậu vệ | Ondrej Celustka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/18/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Tolga Zengin [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/9/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
29 |
Hậu vệ | Serkan Balci [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/21/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
30 |
Tiền vệ | Mehmet Cakir [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/4/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Tiền vệ | Baris Atas [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/1/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Aykut Akgun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/18/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Tiền vệ | Sezer Badur [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 6/20/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
26 |
Tiền đạo | Pawel Brozek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/21/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Ferhat Oztorun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 5/7/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
63 |
Thủ môn | Bora Sevim [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/17/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
91 |
Tường thuật Athletic Bilbao vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | Burak Yılmaz (Trabzonspor) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
7″ | Muniain (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Athletic Bilbao – 0:0 – Trabzonspor | |
46″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Susaeta vào thay Gabilondo | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Athletic Bilbao – 0:0 – Trabzonspor | |
46″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Toquero vào thay Iturraspe | |
62″ | Yumlu (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Aurtenetxe vào thay De Marcos | |
68″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Akgün vào thay Yumlu | |
73″ | Tolga Zengin (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
77″ | Colman (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
80″ | Toquero (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Sezer Badur vào thay Paulo Henrique | |
90″ | Sezer Badur (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Barış Ataş vào thay Alanzinho | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Athletic Bilbao – 0:0 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Athletic Bilbao – 0:0 – Trabzonspor | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | Burak Yılmaz (Trabzonspor) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
7″ | Muniain (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Athletic Bilbao – 0:0 – Trabzonspor | |
46″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Susaeta vào thay Gabilondo | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Athletic Bilbao – 0:0 – Trabzonspor | |
46″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Toquero vào thay Iturraspe | |
62″ | Yumlu (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Aurtenetxe vào thay De Marcos | |
68″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Akgün vào thay Yumlu | |
73″ | Tolga Zengin (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
77″ | Colman (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
80″ | Toquero (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Sezer Badur vào thay Paulo Henrique | |
90″ | Sezer Badur (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Barış Ataş vào thay Alanzinho | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Athletic Bilbao – 0:0 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Athletic Bilbao – 0:0 – Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận Athletic Bilbao – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | Athletic Bilbao | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Athletic Bilbao vs Trabzonspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.56 | 3.78 | 5.74 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.65 | 2.45 | 23 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 3.25 |
2-0 | 12 |
2-1 | 51 |
3-0 | 41 |
3-1 | 36 |
3-2 | 81 |
4-0 | 61 |
4-1 | 56 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 46 |
5-1 | 71 |
5-2 | 81 |
6-0 | 71 |
6-1 | 71 |
6-2 | 91 |
7-0 | 71 |
7-1 | 91 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
0-0 | 1.44 |
1-1 | 29 |
2-2 | 67 |
3-3 | 91 |
4-4 | 201 |
0-1 | 19 |
0-2 | 61 |
0-3 | 81 |
0-4 | 151 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
0-9 | 501 |
1-2 | 61 |
1-3 | 81 |
1-4 | 126 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 81 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
0-10 | 501 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2011
Athletic Bilbao thắng: 0, hòa: 1, Trabzonspor thắng: 0
Sân nhà Athletic Bilbao: 1, sân nhà Trabzonspor: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Athletic Bilbao | Trabzonspor | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Athletic Bilbao thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Athletic Bilbao
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Sevilla | 0-1 | Athletic Bilbao | 46%-54% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-3 | Sevilla | 62%-38% |
2018 | Huesca | 0-4 | Athletic Bilbao | 53%-47% |
2018 | Athletic Bilbao | 4-0 | Huesca | 48%-52% |
2018 | Augsburg | 0-1 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2018 | Hannover 96 | 2-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2019 | Sevilla | 2-0 | Athletic Bilbao | 47%-53% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-1 | Celta Vigo | 52%-48% |
2019 | Valladolid | 1-0 | Athletic Bilbao | 41%-59% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-1 | Alaves | 62%-38% |
2019 | Leganes | 0-1 | Athletic Bilbao | 57%-43% |
2019 | Real Madrid | 3-0 | Athletic Bilbao | 57%-43% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-2 | Rayo Vallecano | 45.9%-54.1% |
2019 | Getafe | 1-0 | Athletic Bilbao | 48%-52% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-2 | Levante | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Liverpool | 3-1 | Athletic Bilbao | 60%-40% |
2010 | Trabzonspor | 1-2 | Liverpool | 52.9%-47.1% |
2017 | APOEL Nicosia | 2-0 | Athletic Bilbao | 38.2%-61.8% |
2006 | Trabzonspor | 1-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Athletic Bilbao | 3-2 | APOEL Nicosia | 71.4%-28.7% |
2006 | Trabzonspor | 1-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Osasuna | 1-2 | Athletic Bilbao | 49.3%-50.7% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2016 | Athletic Bilbao | 1-1 | Osasuna | 70.3%-29.7% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Inter Milan | 2-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2015 | Osasuna | 2-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Athletic Bilbao | 3-1 | Napoli | 53.2%-46.8% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2014 | Napoli | 1-1 | Athletic Bilbao | 60%-39% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2014 | Osasuna | 1-5 | Athletic Bilbao | 47%-52% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2013 | Athletic Bilbao | 2-0 | Osasuna | 40%-59% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2013 | Osasuna | 0-1 | Athletic Bilbao | 54.7%-45.3% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2012 | Athletic Bilbao | 1-0 | Osasuna | 50.6%-49.4% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2012 | Osasuna | 2-1 | Athletic Bilbao | 40%-60% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2011 | Athletic Bilbao | 3-1 | Osasuna | 63%-37% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2011 | Osasuna | 1-2 | Athletic Bilbao | 55%-45% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2010 | Athletic Bilbao | 1-0 | Osasuna | 53%-47% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2010 | Osasuna | 0-0 | Athletic Bilbao | 49.7%-50.3% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2009 | Athletic Bilbao | 2-0 | Osasuna | 47.9%-52.1% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2009 | Athletic Bilbao | 2-0 | Osasuna | 0%-0% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2009 | Osasuna | 1-1 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2009 | Osasuna | 2-1 | Athletic Bilbao | 76.5%-23.5% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2008 | Athletic Bilbao | 2-0 | Osasuna | 46.5%-53.5% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2008 | Osasuna | 2-0 | Athletic Bilbao | 48%-53% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2007 | Athletic Bilbao | 0-0 | Osasuna | 52%-48% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2007 | Athletic Bilbao | 0-3 | Osasuna | 55.2%-44.8% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2006 | Osasuna | 1-1 | Athletic Bilbao | 54.7%-45.3% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2006 | Athletic Bilbao | 1-0 | Osasuna | 50.1%-49.9% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2005 | Osasuna | 3-2 | Athletic Bilbao | 54.9%-45.1% |
2006 | Osasuna | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |