Wisla vs Skonto
20-7-2011 1h:30″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Wisla Krakow, trọng tài Milorad Mažic
Đội hình Wisla
Hậu vệ | Kew Jaliens [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/14/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Osman Chavez [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 7/29/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
4 |
Tiền vệ | Maor Melikson [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/30/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
5 |
Tiền vệ | Radoslaw Sobolewski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/13/1976 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
7 |
Tiền vệ | Dragan Paljic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/8/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
13 |
Tiền đạo | Tsvetan Genkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/8/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền vệ | Patryk Malecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Thủ môn | Sergei Pareiko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/31/1977 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền vệ | Cezary Wilk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Hậu vệ | Michael Lamey [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/28/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
31 |
Tiền đạo | Ivica Iliev [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/27/1979 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
77 |
Thủ môn | Milan Jovanic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Gordan Bunoza [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/5/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Lukasz Gargula [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/25/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền vệ | Gervasio Nunez [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/29/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Tiền vệ | Tomas Jirsak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/29/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Tiền đạo | David Biton (aka Dudu) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/1/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
20 |
Hậu vệ | Marko Jovanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/23/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Đội hình Skonto
Thủ môn | Germans Malins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/12/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Renars Rode [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/6/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Vitalijs Smirnovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Juris Laizans [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/6/1979 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Ruslan Mingazov | 6 | |
Hậu vệ | Deniss Kacanovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/27/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Arturs Karasausks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/29/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Valērijs Sabala | 14 | |
Hậu vệ | Aleksandrs Fertovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/15/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Tiền vệ | Igors Tarasovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/16/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
19 |
Armands Pētersons | 25 | |
Tiền đạo | Kristaps Blanks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/30/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Fabinho | 11 | |
Hậu vệ | Vitalijs Maksimenko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/8/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
17 |
Hậu vệ | Kirils Sevelovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/2/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
18 |
Tiền vệ | Vladimirs Kolesnicenko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/4/1980 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
21 |
Tiền vệ | Bally Smart [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 4/27/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Janis Skabardis | 31 |
Tường thuật Wisla vs Skonto
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | Iliev (Wisla) nhận thẻ vàng | |
45″ | Sobolewski (Wisla) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Wisla – 0:0 – Skonto | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Wisla – 0:0 – Skonto | |
51″ | 1:0 Vàoo! Małecki (Wisla) | |
55″ | Thay người bên phía đội Skonto:Fabinho vào thay Smart | |
64″ | 2:0 Vàoo! Iliev (Wisla) | |
67″ | Maksimenko (Skonto) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội Skonto:Blanks vào thay Šabala | |
68″ | Mingazov (Skonto) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Skonto:Pētersons vào thay Nathan Junior | |
75″ | Thay người bên phía đội Wisla:Núñez vào thay Sobolewski | |
86″ | Thay người bên phía đội Wisla:Jirsák vào thay Iliev | |
88″ | Thay người bên phía đội Wisla:M. Jovanović vào thay Lamey | |
90″ | Mingazov (Skonto) nhận thẻ vàng thứ hai | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Wisla – 2:0 – Skonto | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Wisla – 2:0 – Skonto |
Thống kê chuyên môn trận Wisla – Skonto
Chỉ số quan trọng | Wisla | Skonto |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Wisla vs Skonto
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | 0.55 | -0.74 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.75 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.17 | 6.5 | 12 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 2 |
2-1 | 9.5 |
3-0 | 3.1 |
3-1 | 13 |
3-2 | 51 |
4-0 | 9 |
4-1 | 29 |
4-2 | 66 |
4-3 | 151 |
5-0 | 29 |
5-1 | 56 |
5-2 | 81 |
6-0 | 61 |
6-1 | 81 |
6-2 | 201 |
7-0 | 101 |
7-1 | 151 |
8-0 | 201 |
9-0 | 501 |
2-2 | 46 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 71 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Wisla thắng: 2, hòa: 0, Skonto thắng: 0
Sân nhà Wisla: 1, sân nhà Skonto: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Wisla | Skonto | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2011 | Skonto | Wisla | 0-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Wisla thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Wisla
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Standard | 0-0 | Wisla | 38.3%-61.7% |
2012 | Wisla | 1-1 | Standard | 62.6%-37.4% |
2011 | Wisla | 2-1 | Twente | 50%-50% |
2011 | Odense | 1-2 | Wisla | 47.8%-52.2% |
2011 | Fulham | 4-1 | Wisla | 50%-50% |
2011 | Wisla | 1-0 | Fulham | 46.8%-53.2% |
2011 | Twente | 4-1 | Wisla | 56%-44% |
2011 | Wisla | 1-3 | Odense | 50%-50% |
2011 | APOEL Nicosia | 3-1 | Wisla | 66.3%-33.7% |
2011 | Wisla | 1-0 | APOEL Nicosia | 42.7%-57.3% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 3-2 | Wisla | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Skonto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Liberec | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Skonto | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Skonto | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |