Tirana vs Spartak Trnava
15-7-2011 1h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadiumi Kombëtar Qemal Stafa, trọng tài Vladimir Kazmenko
Đội hình Tirana
Renaldo Kalari | 4 | |
Arian Pisha | 6 | |
Mahmood Al Ajmi | 10 | |
Tiền vệ | Ilion Lika [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/17/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
12 |
Tiền vệ | Erando Karabeci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/6/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
James Situma | 14 | |
Hậu vệ | Erion Dushkaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/25/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Gilman Lika [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/31/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Dorian Kerciku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Etogo Essama | 21 | |
Tiền vệ | Afrim Taku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/4/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Rezart Dabulla | 3 | |
Entonio Pashaj | 5 | |
Cameron Hepple | 7 | |
Bekim Bala | 9 | |
Hậu vệ | Tefik Osmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/8/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Gentian Muca | 20 | |
Enkel Dauti | 31 |
Đội hình Spartak Trnava
Tiền vệ | Roman Prochazka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/14/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Lubomir Bernath | 15 | |
Jaroslav Machovec | 16 | |
Patrik Carnota | 17 | |
Radoslav Ciprys | 19 | |
Patrik Gross | 20 | |
Thủ môn | Martin Raska [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/30/1977 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Tiền đạo | Koro Issa Kone [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 7/5/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Boubacar Diallo | 26 | |
Hậu vệ | Marek Kascak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/21/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Jan Petras | 32 | |
Thủ môn | Jan Slovenciak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/5/1981 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Hậu vệ | Patrik Banovic [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/13/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Ladislav Tomacek | 9 | |
Lubomir Gogolak | 14 | |
Tiền vệ | Erik Sabo [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/22/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Lukas Kovac | 28 |
Tường thuật Tirana vs Spartak Trnava
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
31″ | Taku (Tirana) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Tirana – 0:0 – Spartak Trnava | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tirana – 0:0 – Spartak Trnava | |
46″ | Thay người bên phía đội Tirana:Bala vào thay G. Lika | |
57″ | Kerciku (Tirana) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Gogolák vào thay Petráš | |
67″ | Thay người bên phía đội Tirana:Hepple vào thay Essama | |
73″ | Gogolák (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Tirana:Osmani vào thay Al Ajmi | |
86″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Bicak vào thay Tomaček | |
89″ | Vyskočil (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Tirana – 0:0 – Spartak Trnava | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tirana – 0:0 – Spartak Trnava | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
31″ | Taku (Tirana) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Tirana – 0:0 – Spartak Trnava | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tirana – 0:0 – Spartak Trnava | |
46″ | Thay người bên phía đội Tirana:Bala vào thay G. Lika | |
57″ | Kerciku (Tirana) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Gogolák vào thay Petráš | |
67″ | Thay người bên phía đội Tirana:Hepple vào thay Essama | |
73″ | Gogolák (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Tirana:Osmani vào thay Al Ajmi | |
86″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Bicak vào thay Tomaček | |
89″ | Vyskočil (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Tirana – 0:0 – Spartak Trnava | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tirana – 0:0 – Spartak Trnava |
Thống kê chuyên môn trận Tirana – Spartak Trnava
Chỉ số quan trọng | Tirana | Spartak Trnava |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Tirana vs Spartak Trnava
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.62 | 3.25 | 2.37 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3 | 3.1 | 2.15 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 9.5 |
2-0 | 17 |
2-1 | 11 |
3-0 | 34 |
3-1 | 26 |
3-2 | 34 |
4-0 | 81 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-0 | 251 |
5-1 | 201 |
5-2 | 251 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
0-0 | 11 |
1-1 | 7 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-1 | 8 |
0-2 | 11 |
0-3 | 21 |
0-4 | 51 |
0-5 | 151 |
0-6 | 301 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
0-9 | 501 |
1-2 | 9 |
1-3 | 19 |
1-4 | 41 |
1-5 | 126 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 29 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 101 |
0-10 | 501 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Tirana thắng: 0, hòa: 1, Spartak Trnava thắng: 1
Sân nhà Tirana: 1, sân nhà Spartak Trnava: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Spartak Trnava | Tirana | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Tirana | Spartak Trnava | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Tirana thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Spartak Trnava thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Spartak Trnava thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Tirana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Tirana | 0-3 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Grevenmacher | 0-0 | Tirana | 0%-0% |
2012 | Tirana | 2-0 | Grevenmacher | 0%-0% |
2011 | Spartak Trnava | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
2011 | Tirana | 0-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2010 | Tirana | 1-1 | Utrecht | 0%-0% |
2010 | Utrecht | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Zalaegerszeg | 0-1 | Tirana | 0%-0% |
2010 | Tirana | 0-0 | Zalaegerszeg | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2007 | Tirana | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2007 | Domzale | 1-0 | Tirana | 0%-0% |
2006 | Kayserispor | 3-1 | Tirana | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Trnava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Crvena Zvezda | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 0-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |