Rosenborg vs Breidablik
14-7-2011 1h:45″
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Lerkendal Stadion, trọng tài Nikolay Yordanov
Đội hình Rosenborg
Thủ môn | Daniel Orlund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/23/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 94cm
|
1 |
Hậu vệ | Mikael Lustig [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/13/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
2 |
Hậu vệ | Mikael Dorsin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Hậu vệ | Jim Larsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/6/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
4 |
Tiền vệ | Fredrik Winsnes [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/28/1975 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền đạo | Morten Moldskred [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/13/1980 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Per Skjelbred [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/15/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 62cm
|
15 |
Hậu vệ | Simen Wangberg [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/6/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
16 |
Tiền vệ | Markus Henriksen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Jonas Svensson (aka Jonas Svenssoon) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/6/1993 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Rade Prica | 30 | |
Tiền đạo | Trond Olsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/5/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Hậu vệ | Alejandro Lago [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 6/27/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Tiền đạo | Mushaga Bakenga [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/8/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Thủ môn | Erik Brathen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/16/1987 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 94cm
|
26 |
Tiền vệ | Fredrik Midtsjo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/11/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
31 |
Đội hình Breidablik
Thủ môn | Ingvar Kale [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 12/8/1983 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Finnur Margeirsson | 3 | |
Kari Arsaelsson | 6 | |
Kristinn Steindorsson | 7 | |
Rafn Andri Haraldsson | 10 | |
Tiền vệ | Gudmundur Kristjansson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/1/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Jokull Elisabetarson | 17 | |
Hậu vệ | Kristinn Jonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Arnor Adalsteinsson | 22 | |
Tomas Gardarsson | 27 | |
Dylan McAllister | 28 | |
Viktor Unnar Illugason | 8 | |
Tiền vệ | Olgeir Sigurgeirsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/22/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Sverrir Ingason | 15 | |
Arnar Bjorgvinsson | 18 | |
Sigmar Sigurdarson | 25 | |
Andri Rafn Yeoman | 30 |
Tường thuật Rosenborg vs Breidablik
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
43″ | 1:0 Vàoooo!! Skjelbred (Rosenborg) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rosenborg – 1:0 – Breidablik | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rosenborg – 1:0 – Breidablik | |
48″ | 2:0 Vàoooo!! Dorsin (Rosenborg) | |
70″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Bakenga vào thay Svensson | |
72″ | 3:0 Vàoooo!! Henriksen (Rosenborg) | |
76″ | 4:0 Vàoooo!! Prica (Rosenborg) | |
77″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Yeoman vào thay Gardarsson | |
79″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Olsen vào thay Prica | |
86″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Midtsjø vào thay Moldskred | |
86″ | 5:0 Vàoooo!! Olsen (Rosenborg) | |
90″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Sigurgeirsson vào thay Margeirsson | |
90″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Bjorgvinsson vào thay Steindórsson | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Rosenborg – 5:0 – Breidablik | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rosenborg – 5:0 – Breidablik | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
43″ | 1:0 Vàoooo!! Skjelbred (Rosenborg) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rosenborg – 1:0 – Breidablik | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rosenborg – 1:0 – Breidablik | |
48″ | 2:0 Vàoooo!! Dorsin (Rosenborg) | |
70″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Bakenga vào thay Svensson | |
72″ | 3:0 Vàoooo!! Henriksen (Rosenborg) | |
76″ | 4:0 Vàoooo!! Prica (Rosenborg) | |
77″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Yeoman vào thay Gardarsson | |
79″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Olsen vào thay Prica | |
86″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Midtsjø vào thay Moldskred | |
86″ | 5:0 Vàoooo!! Olsen (Rosenborg) | |
90″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Sigurgeirsson vào thay Margeirsson | |
90″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Bjorgvinsson vào thay Steindórsson | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Rosenborg – 5:0 – Breidablik | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rosenborg – 5:0 – Breidablik |
Thống kê chuyên môn trận Rosenborg – Breidablik
Chỉ số quan trọng | Rosenborg | Breidablik |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rosenborg vs Breidablik
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | -0.83 | 0.67 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.12 | 8 | 11 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-0 | 15 |
5-1 | 51 |
5-2 | 81 |
5-3 | 101 |
6-0 | 41 |
6-1 | 71 |
6-2 | 81 |
7-0 | 66 |
7-1 | 81 |
7-2 | 101 |
8-0 | 81 |
8-1 | 91 |
9-0 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Rosenborg thắng: 1, hòa: 0, Breidablik thắng: 1
Sân nhà Rosenborg: 1, sân nhà Breidablik: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Breidablik | Rosenborg | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2011 | Rosenborg | Breidablik | 5-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Breidablik thắng: 4, hòa: 3, thua: 3
Breidablik thắng: 4, hòa: 3, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Rosenborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Valur | 0%-0% |
2018 | Valur | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Vardar | 1-1 | Rosenborg | 53.3%-46.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Breidablik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Sturm | 0-1 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 0-0 | Sturm | 0%-0% |
2013 | FC Santa Coloma | 0-0 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 4-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2011 | Breidablik | 2-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2011 | Rosenborg | 5-0 | Breidablik | 0%-0% |
2010 | Breidablik | 0-1 | Motherwell | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 1-0 | Breidablik | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Jelgava | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2014 | Rosenborg | 4-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |