Hacken vs Honka
15-7-2011 0h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gamla Ullevi, trọng tài D Borbalán
Đội hình Hacken
Christoffer Kallkvist | 1 | |
Mattias Ostberg | 3 | |
Mohammed Ali Khan | 4 | |
Josef Karlsson | 8 | |
Tiền vệ | John Chibuike [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/10/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền đạo | Mathias Ranegie [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/13/1984 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 88cm
|
13 |
Tiền vệ | Bjorn Anklev [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/12/1979 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Dominic Chatto [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/7/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Daniel Forsell | 22 | |
Hậu vệ | Tom Soderberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/25/1987 Chiều cao: 199cm Cân nặng: 89cm
|
27 |
Tiền vệ | Rene Makondele [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 4/9/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
33 |
Tiền vệ | Jonas Bjurstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/24/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Dioh Williams [+]
Quốc tịch: Liberia Ngày sinh: 1/8/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Peter Nystrom | 14 | |
Hậu vệ | Tibor Joza [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/9/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Majeed Waris | 18 | |
Thủ môn | Damir Mehic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/18/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
26 |
Đội hình Honka
Hậu vệ | Roope Heilala [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/13/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Hậu vệ | Henri Aalto [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/20/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Duarte Tammilehto [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 2/15/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Hậu vệ | Ilari Aijala [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/30/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Jussi Vasara [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 5/14/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
14 |
Tiền đạo | Macpherlin Dudu Omagbemi (aka Dudu) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 7/18/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Thủ môn | Tomi Maanoja [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/12/1986 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 90cm
|
16 |
Tiền vệ | Demba Savage [+]
Quốc tịch: Gambia Ngày sinh: 6/17/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Tim Vayrynen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/29/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
18 |
Hậu vệ | Tapio Heikkila [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/8/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Tiền vệ | Rasmus Schuller [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/18/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
28 |
Thủ môn | Tuomas Peltonen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 10/20/1977 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Sampo Koskinen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/1/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
2 |
Hậu vệ | Pauli Kuusijarvi [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/21/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 84cm
|
4 |
Tiền đạo | Jami Puustinen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 1/9/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
10 |
Hậu vệ | Lum Rexhepi [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/3/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 89cm
|
13 |
Tiền vệ | Jaakko Lepola [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/14/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Tiền vệ | Juuso Simpanen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/8/1991 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
29 |
Tường thuật Hacken vs Honka
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | 1:0 Vàoo! Ranégie (Hacken) – Đá phạt 11m | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Hacken – 1:0 – Honka | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Hacken – 1:0 – Honka | |
53″ | Heikkilä (Honka) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Hacken:Henriksson vào thay Chibuike | |
79″ | Thay người bên phía đội Honka:Otaru vào thay Vasara | |
79″ | Thay người bên phía đội Hacken:Waris vào thay Makondele | |
87″ | Thay người bên phía đội Honka:Puustinen vào thay Dudu | |
90″+3″ | Schüller (Honka) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Hacken – 1:0 – Honka | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Hacken – 1:0 – Honka |
Thống kê chuyên môn trận Hacken – Honka
Chỉ số quan trọng | Hacken | Honka |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Hacken vs Honka
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.67 | -0.87 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 3.6 | 6 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.22 | 5.5 | 17 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 1.3 |
2-0 | 4.6 |
2-1 | 26 |
3-0 | 23 |
3-1 | 56 |
3-2 | 34 |
4-0 | 56 |
4-1 | 29 |
4-2 | 56 |
4-3 | 81 |
5-0 | 46 |
5-1 | 61 |
5-2 | 81 |
6-0 | 81 |
6-1 | 91 |
6-2 | 201 |
7-0 | 251 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
1-1 | 9.5 |
2-2 | 61 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 51 |
1-3 | 56 |
1-4 | 81 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 56 |
2-4 | 91 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Hacken thắng: 2, hòa: 0, Honka thắng: 0
Sân nhà Hacken: 1, sân nhà Honka: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Honka | Hacken | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Hacken | Honka | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Honka thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Honka thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Hacken
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Hacken | 1-1 | Leipzig | 41.2%-58.8% |
2018 | Leipzig | 4-0 | Hacken | 56.4%-43.6% |
2018 | Hacken | 1-2 | Liepaja | 0%-0% |
2018 | Liepaja | 0-3 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Hacken | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-2 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | Sparta Praha | 2-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 2-1 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 3-0 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Honka | 0-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 1-0 | Honka | 0%-0% |
2011 | Hacken | 5-1 | Kaerjeng | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Honka
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Honka | 3-2 | Sillamae Kalev | 0%-0% |
2014 | Sillamae Kalev | 2-1 | Honka | 0%-0% |
2013 | Lech Poznan | 2-1 | Honka | 0%-0% |
2013 | Honka | 1-3 | Lech Poznan | 0%-0% |
2011 | Honka | 0-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 1-0 | Honka | 0%-0% |
2011 | Kalju | 0-2 | Honka | 0%-0% |
2011 | Honka | 0-0 | Kalju | 0%-0% |
2010 | Bangor | 2-1 | Honka | 0%-0% |
2010 | Honka | 1-1 | Bangor | 0%-0% |
2009 | Karabakh | 2-1 | Honka | 0%-0% |
2009 | Honka | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2009 | Bangor | 0-1 | Honka | 0%-0% |
2009 | Honka | 2-0 | Bangor | 0%-0% |
2008 | Honka | 0-1 | Santander | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |