Flora vs Shamrock Rovers
19-7-2011 22h:45″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân A. Le Coq Arena, trọng tài Dimitar Meckarovski
Đội hình Flora
Thủ môn | Stanislav Pedok [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/6/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Rauno Alliku [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/2/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Sergei Mosnikov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/7/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
10 |
Tiền vệ | Siim Luts [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Henri Anier [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/17/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Markus Jurgenson | 16 | |
Tiền vệ | Gert Kams [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/25/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Nikita Baranov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Karl Palatu [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Tiền vệ | Valeri Minkenen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/9/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
41 |
Zakaria Beglarishvili | 49 | |
Hậu vệ | Aleksei Jahhimovits [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/30/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Meelis Peitre [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Geir Herrem | 7 | |
Tiền đạo | Hannes Anier [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/16/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 82cm
|
8 |
Tiền vệ | Nikolai Masitsev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 12/5/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Aiko Orgla | 21 | |
Andrei Frolov | 25 |
Đội hình Shamrock Rovers
Thủ môn | Alan Mannus [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/19/1982 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Hậu vệ | Pat Sullivan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/30/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Enda Stevens [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/9/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
3 |
Hậu vệ | Craig Sives [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/9/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Stephen O’Donnell | 8 | |
Tiền đạo | Gary Twigg [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/19/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền đạo | Dean Kelly [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/5/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Hậu vệ | Ken Oman [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/29/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Chris Turner [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/3/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
18 |
Tiền vệ | Billy Dennehy [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Hậu vệ | Dan Murray [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/16/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 91cm
|
5 |
Hậu vệ | Stephen Rice [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/6/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Tiền đạo | Gary McCabe [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Ciaran Kilduff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Thủ môn | Ryan Thompson [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 1/7/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 92cm
|
16 |
Gary O’Neill | 19 | |
Tiền vệ | Conor McCormack [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/18/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Tường thuật Flora vs Shamrock Rovers
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Thay người bên phía đội Flora:Dupikov vào thay Alliku | |
35″ | Stevens (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Flora – 0:0 – Shamrock Rovers | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Flora – 0:0 – Shamrock Rovers | |
62″ | Henri Anier (Flora) nhận thẻ vàng | |
66″ | Turner (Shamrock Rovers) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Flora:Beglarishvili vào thay Mošnikov | |
83″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:O’Donnell vào thay Turner | |
84″ | Thay người bên phía đội Flora:Peitre vào thay Mašitšev | |
86″ | Jürgenson (Flora) nhận thẻ vàng | |
89″ | Kams (Flora) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Flora – 0:0 – Shamrock Rovers | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Flora – 0:0 – Shamrock Rovers |
Thống kê chuyên môn trận Flora – Shamrock Rovers
Chỉ số quan trọng | Flora | Shamrock Rovers |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Flora vs Shamrock Rovers
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.72 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 3.2 | 3.2 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
7.5 | 1.5 | 3.75 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 6.5 |
2-0 | 29 |
2-1 | 46 |
3-0 | 66 |
3-1 | 66 |
3-2 | 66 |
4-0 | 81 |
4-1 | 81 |
4-2 | 101 |
4-3 | 151 |
5-0 | 251 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
10-0 | 501 |
0-0 | 1.67 |
1-1 | 13 |
2-2 | 66 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 4.2 |
0-2 | 17 |
0-3 | 51 |
0-4 | 66 |
0-5 | 81 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
0-9 | 501 |
1-2 | 41 |
1-3 | 66 |
1-4 | 71 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 81 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
0-10 | 501 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Flora thắng: 0, hòa: 1, Shamrock Rovers thắng: 1
Sân nhà Flora: 1, sân nhà Shamrock Rovers: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Flora | Shamrock Rovers | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
2011 | Shamrock Rovers | Flora | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Flora thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Shamrock Rovers thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Shamrock Rovers thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Flora
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Flora | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Kukesi | 0-0 | Flora | 0%-0% |
2013 | Flora | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2012 | FC Basel | 3-0 | Flora | 0%-0% |
2012 | Flora | 0-2 | FC Basel | 0%-0% |
2011 | Flora | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Shamrock Rovers
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AIK Solna | 1-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2018 | Shamrock Rovers | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Mlada Boleslav | 2-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 2-3 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 1-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2017 | Stjarnan | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | RoPS | 1-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | Shamrock Rovers | 0-2 | RoPS | 0%-0% |
2015 | Odds BK | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 0-2 | Odds BK | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 3-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2015 | Progres Niederkorn | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Ekranas | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Shamrock Rovers | 0-0 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-4 | Tottenham | 50%-50% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |