Aalesunds vs Elfsborg
29-7-2011 0h:0″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Aalesund Stadion, trọng tài Boško Jovanetic
Đội hình Aalesunds
Jonathan Tollas | 4 | |
Magnus Sylling Olsen | 6 | |
Tiền vệ | Jason Morrison [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Hậu vệ | Jonathan Parr [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Tiền vệ | Daniel Arnefjord [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/20/1979 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
15 |
Hậu vệ | Enar Jaager [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/18/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Tiền vệ | Fredrik Ulvestad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/19/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
23 |
Lars Fuhre | 25 | |
Tiền vệ | Solomon Okoronkwo [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 3/1/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
30 |
Tiền vệ | Michael Barrantes [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 10/4/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
31 |
Thủ môn | Jonas Sandqvist [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1981 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
35 |
Amund Skiri | 2 | |
Edvard Skagestad | 3 | |
Peter Orry Larsen | 10 | |
Thủ môn | Sten Grytebust [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/25/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
13 |
Tiền vệ | Demar Phillips [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 9/22/1983 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 59cm
|
17 |
Tiền đạo | Kjell Rune Sellin [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/1/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Didrik Flotre | 20 |
Đội hình Elfsborg
Thủ môn | Jesper Christiansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/23/1978 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
1 |
Hậu vệ | Johan Karlsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/5/1975 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Hậu vệ | Martin Andersson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/15/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Hậu vệ | Johan Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Anders Svensson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/16/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Hậu vệ | Daniel Mobaeck [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/21/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Tiền đạo | David Elm [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/10/1983 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 95cm
|
13 |
Tiền vệ | Oscar Hiljemark [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/28/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Andreas Augustsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/25/1976 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Hậu vệ | Niklas Hult [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/13/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
23 |
Tiền vệ | Stefan Ishizaki [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/14/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Tiền vệ | Richard Yarsuvat [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/24/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 76cm
|
12 |
Hậu vệ | Andreas Klarstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/22/1977 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Tiền vệ | Daniel Nordmark [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/4/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 66cm
|
16 |
Tiền đạo | James Keene [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/25/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Tiền đạo | Joel Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/15/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
19 |
Tiền đạo | Amadou Jawo [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/26/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Thủ môn | Ante Covic [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 6/13/1975 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
30 |
Tường thuật Aalesunds vs Elfsborg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 1:0 Vàoooo!! Okoronkwo (Aalesunds) | |
17″ | Thay người bên phía đội Aalesunds:Jalasto vào thay Skagestad | |
27″ | Thay người bên phía đội Aalesunds:Myklebust vào thay Sylling Olsen | |
36″ | Karlsson (Elfsborg) nhận thẻ vàng | |
44″ | Jönsson (Elfsborg) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Aalesunds – 1:0 – Elfsborg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Aalesunds – 1:0 – Elfsborg | |
56″ | 2:0 Vàoooo!! Barrantes (Aalesunds) | |
63″ | Thay người bên phía đội Elfsborg:Ishizaki vào thay Hiljemark | |
64″ | Thay người bên phía đội Elfsborg:Nilsson vào thay Larsson | |
69″ | Thay người bên phía đội Aalesunds:Carlsen vào thay Fuhre | |
72″ | 3:0 Vàoooo!! Orry Larsen (Aalesunds) | |
74″ | 4:0 Augustsson (Elfsborg) – Phản lưới nhà! | |
77″ | Myklebust (Aalesunds) nhận thẻ vàng | |
83″ | Keene (Elfsborg) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Elfsborg:Yarsuvat vào thay Jawo | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Aalesunds – 4:0 – Elfsborg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Aalesunds – 4:0 – Elfsborg |
Thống kê chuyên môn trận Aalesunds – Elfsborg
Chỉ số quan trọng | Aalesunds | Elfsborg |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Aalesunds vs Elfsborg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.77 | 3.18 | 2.39 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.75 | 3.1 | 2.3 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-0 | 67 |
4-1 | 51 |
4-2 | 67 |
4-3 | 101 |
5-0 | 201 |
5-1 | 151 |
5-2 | 201 |
6-0 | 501 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
4-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2011
Aalesunds thắng: 1, hòa: 1, Elfsborg thắng: 0
Sân nhà Aalesunds: 1, sân nhà Elfsborg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2011 | Elfsborg | Aalesunds | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2011 | Aalesunds | Elfsborg | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Aalesunds thắng: 5, hòa: 2, thua: 5
Elfsborg thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Elfsborg thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Aalesunds
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2012 | Aalesunds | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2012 | APOEL Nicosia | 2-1 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | AZ Alkmaar | 6-0 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 2-1 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2011 | Elfsborg | 1-1 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 4-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2011 | Ferencvaros | 2-1 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Neath | 0-2 | Aalesunds | 0%-0% |
2011 | Aalesunds | 4-1 | Neath | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 3-0 | Aalesunds | 0%-0% |
2010 | Aalesunds | 1-1 | Motherwell | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Elfsborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Odds BK | 2-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Elfsborg | 2-1 | Odds BK | 0%-0% |
2015 | Elfsborg | 1-0 | Randers | 0%-0% |
2015 | Randers | 0-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Lahti | 2-2 | Elfsborg | 0%-0% |
2015 | Elfsborg | 5-0 | Lahti | 0%-0% |
2014 | Rio Ave | 1-0 | Elfsborg | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 2-1 | Rio Ave | 0%-0% |
2014 | FH Hafnarfjardar | 2-1 | Elfsborg | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 4-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 0-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2013 | Standard | 1-3 | Elfsborg | 53.7%-46.3% |
2013 | Elfsborg | 0-1 | Salzburg | 51.4%-48.6% |
2013 | Esbjerg | 1-0 | Elfsborg | 48.6%-51.4% |
2013 | Elfsborg | 1-2 | Esbjerg | 60.9%-39.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |